STT
|
Họ tên
|
MSCB
|
Chức danh, Chức vụ
|
Chuyên Ngành
|
Năm TN
|
Số điện thoại
|
1
|
PGS.TS. Trần Ngọc Bích
LKKH: EN VN
|
000394
|
Giảng viên cao cấp
Trưởng Khoa
Bí Thư Chi Bộ
|
TS. Miễn dịch học |
01/2009 |
0972.100857
|
2 |
TS. Nguyễn Thu Tâm
LKKH: EN VN
|
002251 |
Giảng viên chính
P. Trưởng Khoa
|
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
06/2021 |
0918.150991 |
3 |
TS. Nguyễn Phúc Khánh
LKKH: EN VN
|
002186 |
Giảng viên
P. Trưởng Khoa
|
TS. Virus học |
15/12/2017 |
0979.160684 |
4
|
TS. Trần Thị Thảo
LKKH: EN VN
|
002803
|
Giảng viên
|
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
31/05/2019 |
0987.774878
|
5
|
TS. Bùi Thị Lê Minh
LKKH: EN VN
|
002357
|
Giảng viên chính
Trợ lý SĐH - Trường NN
|
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
19/9/2019 |
0939.817767
|
6
|
TS. Nguyễn Thị Bé Mười
LKKH: EN VN
|
002252
|
Giảng viên
|
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
11/11/2019 |
0909.811676
|
7
|
TS. Nguyễn Thanh Lãm
LKKH: EN VN
|
002647
|
Giảng viên
Tổ Trưởng Công Đoàn
|
TS. Kiểm soát bệnh truyền lây giữa người và động vật, Một sức khỏe |
25/03/2019 |
0939.468525
|
8
|
TS. Nguyễn Khánh Thuận
LKKH: EN VN
|
002796
|
Giảng viên
Thư ký Khoa
|
TS. Khoa học Thú y Ứng dụng |
21/09/2018 |
0919.783065
|
9
|
TS. Châu Thị Huyền Trang
LKKH: EN VN
|
002294
|
Giảng viên
Tổ Phó Công Đoàn Khoa
|
TS. Thú y Ứng dụng |
03/2021 |
0948.207811
|
10
|
TS. Nguyễn Vĩnh Trung
LKKH: EN VN
|
002361
|
Giảng viên
|
TS. Vi sinh |
2021 |
0918.541083
|
11
|
TS. Nguyễn Hồ Bảo Trân
LKKH: EN VN
|
002429
|
Giảng viên
|
TS. Thú y - Chuyên ngành KST |
5/2021 |
0788.521353
|
12
|
TS. Vũ Ngọc Minh Thư
LKKH: EN VN
|
002699
|
Giảng viên
|
TS. Công nghệ sinh học |
02/03/2020 |
0903.685759
|
13
|
TS. Trương Quỳnh Như
LKKH: EN VN
|
002911
|
Giảng viên
|
TS. Miễn dịch học |
2019 |
0901255166
|
14
|
ThS. Huỳnh Ngọc Trang
LKKH: EN VN
|
002430
|
Giảng viên chính
|
ThS. Thú y |
2009 |
0983.696434
|
15
|
ThS. Đặng Thị Thắm
LKKH: EN VN
|
009672
|
Nhân viên PTN
|
ThS. Thú y |
2018 |
0962.436438
|
16
|
ThS. Trần Duy Khang
LKKH: EN VN
|
002878
|
Giảng viên
|
ThS. Thú Y |
30/05/2019 |
0908.999958
|
17
|
ThS. Trần Thị Kiều Trinh
LKKH: EN VN
|
009833
|
Nghiên cứu viên
|
Ths. Thú Y |
2018 |
0167.4614066
|
18
|
ThS. Huỳnh Tấn Lộc
LKKH: EN VN
|
009882
|
Nghiên cứu viên
|
ThS. Thú Y |
15/05/2017 |
0906.856869
|
19
|
ThS. Lê Bình Minh
LKKH: EN VN
|
009831
|
Nhân viên PTN
|
ThS. Thú Y |
2019 |
0163.2462808
|
20
|
ThS. Phạm Diệu Anh
LKKH: EN VN
|
009832
|
Nghiên cứu viên
|
ThS. Thú Y |
2019 |
0965.002122
|
21
|
ThS. Lê Quang Trung
LKKH: EN VN
|
009959
|
Nghiên cứu viên
|
ThS. Thú y
|
15/02/2016 |
0372.259839
|
22
|
ThS. Nguyễn Trần Phước Chiến
LKKH: EN VN
|
10088
|
Nghiên cứu viên
|
ThS. Thú y
|
2022 |
0868.932747
|
23
|
ThS. Lưu Thị Như Mộng
LKKH: EN VN
|
10087
|
Nghiên cứu viên
|
ThS. Thú y
|
2018 |
0394.444928
|
24 |
ThS. Huỳnh Trường Giang
LKKH: EN VN
|
010154 |
Nghiên cứu viên |
ThS. Thú y |
2022 |
0939.101568 |
25 |
ThS. Lư Ái Tiên
LKKH: EN VN
|
010153 |
Nghiên cứu viên |
ThS Thú y |
2022 |
0975.970646 |
26 |
BSTY. Đào Huyền Trân
LKKH: EN VN
|
010152 |
Nghiên cứu viên |
Bác sĩ Thú y |
2022 |
0586.262661 |