Stt |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
BB |
1 |
ML605 |
Triết học |
3 |
x |
2 |
NNC608 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - cây trồng |
2 |
x |
3 |
NN710 |
Thâm cứu sinh lý thực vật |
2 |
x |
4 |
NN686 |
Thống kê phép thí nghiệm ứng dụng |
2 |
x |
5 |
NN693 |
Chất hữu cơ trong đất |
2 |
|
6 |
NNB608 |
Dịch tể học dịch hại cây trồng |
2 |
|
7 |
NN760 |
Công nghệ di truyền |
2 |
|
8 |
NN687 |
Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi |
2 |
|
9 |
NN704 |
Phân tích hệ thống canh tác |
2 |
|
10 |
NN708 |
Hệ sinh thái cây trồng |
2 |
|
11 |
NN721 |
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
2 |
|
12 |
NNG607 |
Thâm cứu chọn giống và sản xuất giống cây trồng |
2 |
|
13 |
NNC603 |
Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp dài ngày |
2 |
x |
14 |
NNC601 |
Thâm cứu sản xuất cây ngắn ngày |
3 |
x |
15 |
NNC602 |
Thâm cứu sản xuất cây ăn trái A |
3 |
x |
16 |
NN722 |
Thâm cứu sản xuất rau |
2 |
x |
17 |
NN727 |
Thâm cứu sản xuất lúa |
2 |
x |
18 |
NN714 |
Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng |
2 |
|
19 |
NNC607 |
Sản xuất nấm ăn & nấm dược liệu |
2 |
|
20 |
NNC604 |
Sản xuất cây dược liệu |
2 |
|
21 |
NNB616 |
Dịch hại cây trồng và biện pháp quản lý |
3 |
|
22 |
NN609 |
Công nghệ sinh học trong Bảo vệ thực vật |
3 |
|
23 |
NND602 |
Phì nhiêu đất ứng dụng |
2 |
|
24 |
NNC610 |
Vi sinh vật ứng dụng trong trồng trọt |
2 |
|
25 |
NN705 |
Sản xuất cây trồng hữu cơ |
2 |
|
26 |
NN715 |
Thâm cứu bảo quản sau thu hoạch |
2 |
|
27 |
NNC605 |
Sản xuất hoa kiểng |
2 |
|
28 |
NN724 |
Kỹ thuật xử lý ra hoa cây ăn trái |
2 |
|
29 |
NN720 |
Nhân giống vô tính |
2 |
|
30 |
NNC611 |
Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp |
2 |
|
31 |
NNC612 |
Nông nghiệp đô thị |
2 |
|
32 |
NNC000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
x |
33 |
NNC003 |
Chuyên đề Khảo sát thực địa lĩnh vực trồng trọt (Đất, cây trồng, giống, bảo vệ thực vật). |
3 |
x |
34 |
NNC004 |
Chuyên đề Quản lý cây trồng tổng hợp |
3 |
x |
35 |
NNC005 |
Chuyên đề Hệ thống các mô hình sản xuất kết hợp |
3 |
|
36 |
NNC006 |
Chuyên đề Sản xuất cây trồng theo hướng Công nghệ cao (4.0) |
3 |
|
37 |
NNC007 |
Chuyên đề Mô hình hoá và dự đoán cây trồng |
3 |
|
38 |
NNC613 |
Chiến lược Quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng |
3 |
|
39 |
NNC009 |
Chuyên đề Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng |
3 |
|
40 |
NNC010 |
Chuyên đề quản lý bền vững đất canh tác cây trồng (lúa, cây ăn trái, rau màu) |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ: |
60 |
|
|
|
Số tín chỉ bắt buộc: |
42 |
|
|
|
Số tín chỉ tự chọn: |
18 |
|
Chương trình đào tạo đầy đủ dạng .pdf |
Bản mô tả chương trình đào tạo và chương trình dạy học |