|
TT |
MSHV |
Họ và tên |
Tên luận văn |
Người hướng dẫn |
Ngày |
Giờ |
Địa điểm |
|
|
M1222001 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Xây dựng bản đồ độ phì nhiêu đất và khuyến cáo phân bón cho lúa theo vùng sinh thái ở vùng ĐBSCL |
PGS.TS. Trần Văn Dũng |
29/10/2025 |
14:00 |
Hội trường 007/NN Trường Nông nghiệp |
|
|
M12230003 |
Lê Thị Phương Quyên |
Đánh giá hiệu quả của phân silic kết hợp phân hữu cơ lên đặc tính đất và khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây lúa trong canh tác hữu cơ tại Vĩnh Long. |
Ts. Đặng Duy Minh |
29/10/2025 |
15:30 |
Hội trường 007/NN Trường Nông nghiệp |
|
TT |
MSHV |
Họ và tên |
Tên luận văn |
Người hướng dẫn |
Ngày |
Giờ |
Địa điểm |
|
1. |
M0323027 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Khảo sát sự lưu hành và tính nhạy cảm của Escherichia coli sinh beta-lactamase phổ rộng phân lập từ chó đối với kháng sinh và dịch chiết thảo dược họ hành |
TS. Nguyễn Vĩnh Trung |
30/10/2025 |
13:30 |
Hội trường B007 |
|
2. |
M0322005 |
Lê Thị Trúc Ly |
Khảo sát tình hình bệnh Carré trên chó tại tỉnh Vĩnh Long |
PGS.TS Trần Ngọc Bích |
30/10/2025 |
14:45 |
Hội trường B007 |
|
3. |
M0323009 |
Trần Thị Thuý Quyên |
Xác định tình hình nhiễm và chẩn đoán phân biệt một số loài ký sinh trùng máu phổ biến trên chó bằng multiplex PCR tại Cần Thơ và An Giang |
PGS. TS. Nguyễn Thanh Lãm |
30/10/2025 |
16:00 |
Hội trường B007 |
|
4. |
M0323002 |
Đặng Quốc Cường |
Nghiên cứu một số gene mã hóa yếu tố độc lực và đề kháng kháng sinh của Escherichia coli phân lập tại cơ sở giết mổ heo tỉnh Trà Vinh |
TS. Bùi Thị Lê Minh |
30/10/2025 |
13:30 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
|
5. |
M0323031 |
Nguyễn Phương Thanh |
Khảo sát một số gene độc lực và đề kháng kháng sinh của vi khuẩn Helicobacter Pylori trên chó tại thành phố Cần Thơ |
TS. Trần Thị Thảo TS. Nguyễn Vĩnh Trung |
30/10/2025 |
14:45 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
|
6. |
M0323030 |
Phạm Quỳnh Yến Thanh |
Khảo sát sự lưu hành kiểu gene của virus gây bệnh viêm thận trên gà tại tỉnh Bến Tre |
TS. Nguyễn Phúc Khánh |
30/10/2025 |
16:00 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
|
TT |
MSHV |
Họ và tên |
Tên luận văn |
Người hướng dẫn |
Ngày |
Giờ |
Địa điểm |
|
1. |
M4123001 |
Lâm Huỳnh Như |
Đánh giá đa dạng di truyền các dòng/giống lúa Nếp phục vụ công tác chọn tạo giống lúa nếp |
TS. Phạm Thị Bé Tư và TS. Đỗ Đức Tuyến |
26/10/2025 |
13g30 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
|
2. |
M4123003 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Khảo nghiệm bộ giống/dòng lúa (Oryza sativa L.) triển vọng tại Đồng bằng sông Cửu Long |
TS. Nguyễn Lộc Hiền |
26/10/2025 |
13g30 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
|
3. |
M4123004 |
Nguyễn Văn Toàn |
Khảo sát đặc tính di truyền của giống Thanh Nhãn (Dimocarpus longan Lour.) tại tỉnh Bạc Liêu |
TS. Nguyễn Lộc Hiền và TS. Châu Thanh Nhã |
26/10/2025 |
13g30 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
Danh sách có 03 học viên
|
TT |
MSHV |
Họ và tên |
Tên luận văn |
Người hướng dẫn |
Ngày |
Giờ |
Địa điểm |
|
1. |
M0122005 |
Châu Ngọc Gọn |
Ảnh hưởng của các dạng kẽm phun qua lá đến sinh trưởng và năng suất lúa OM5451 trên đất xử lý mặn trong điều kiện nhà lưới. |
TS. Trần Thị Bích Vân |
25/10/2025 |
8:00 |
Hội trường 007/NN Trường Nông nghiệp |
|
2. |
M0122014 |
Nguyễn Thị Diễm Trinh |
Điều tra hiện trạng canh tác và đánh giá một số đặc tính đất vườn nhãn tại một số tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. |
PGS.TS Nguyễn Khởi Nghĩa |
25/10/2025 |
9:00 |
Hội trường 007/NN Trường Nông nghiệp |
|
3. |
M0123013 |
Huỳnh Thị Ngọc Hương |
Ảnh hưởng đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng ớt Sừng vàng (Capsicum Annuum L.) bằng Kali humate và phân trùn quế |
GS.TS. Lê Vĩnh Thúc PGS.TS. Tất Anh Thư |
25/10/2025 |
8:00 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |
|
4. |
M0123018 |
Nguyễn Tấn Thành |
Sử dụng phương pháp đáp ứng bề mặt để xác định điều kiện dinh dưỡng tối ưu sản xuát nấm rơm (Volvariella volvacea) trồng trong nhà. |
TS. Lưu Thái Danh |
25/10/2025 |
9:00 |
Phòng họp Trường Nông nghiệp |