Chương trình đào tạo các ngành thuộc Trường Nông nghiệp VIDEO CLIP GIỚI THIỆU NGÀNH Ngành Bảo vệ thực vật Ngành Chăn nuôi Ngành Công nghệ giống cây trồng Ngành Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Ngành Khoa học cây trồng Ngành Nông học Ngành Sinh học ứng dụng Ngành Thú y Ngành Dược Thú Y Ngành Khoa học đất CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 49 NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT - MÃ NGÀNH:7620112 NGÀNH CHĂN NUÔI - MÃ NGÀNH:7620105 NGÀNH CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN - MÃ NGÀNH:7620113 NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - MÃ NGÀNH:7620110 NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO - MÃ NGÀNH:7620110 NGÀNH NÔNG HỌC - MÃ NGÀNH:7620109 NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT VÀ CÔNG NGHỆ PHÂN BÓN - MÃ NGÀNH:7620103 NGÀNH SINH HỌC ỨNG DỤNG - MÃ NGÀNH:7420203 NGÀNH Thú y - Mã ngành:7640101 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 48 NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT - MÃ NGÀNH:7620112 NGÀNH CHĂN NUÔI - MÃ NGÀNH:7620105 NGÀNH CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN - MÃ NGÀNH:7620113 NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - MÃ NGÀNH:7620110 NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO - MÃ NGÀNH:7620110 NGÀNH KHOA HỌC ĐẤT - CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT VÀ CÔNG NGHỆ PHÂN BÓN - MÃ NGÀNH:7620103 NGÀNH NÔNG HỌC - MÃ NGÀNH:7620109 NGÀNH SINH HỌC ỨNG DỤNG - MÃ NGÀNH:7420203 NGÀNH THÚ Y - MÃ NGÀNH:7640101 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪNG NGÀNH Bảo vệ thực vật - Mã ngành:7620112 Chăn nuôi - Mã ngành:7620105 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - Mã ngành:7620113 Khoa học cây trồng - Mã ngành:7620110 Khoa học cây trồng (Nông nghiệp công nghệ cao) - Mã ngành:7620110 Nông học - Mã ngành:7620109 Sinh học ứng dụng - Mã ngành:7420203 Thú y - Mã ngành:7640101 Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) - Mã ngành:7620103 NGÀNH Thú Y (Dược Thú Y) Chương trình đào tạo Khóa 49 Chương trình đào tạo từ Khóa 48 Chương trình đào tạo từ Khóa 46 đến Khóa 47 Chương trình đào tạo Khóa 45 Chương trình đào tạo từ Khóa 40 đến Khóa 44 Chương trình đào tạo từ Khóa 36 đến Khóa 39
Chương trình đào tạo CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪNG NGÀNH Bảo vệ thực vật - Mã ngành:7620112 Công nghệ thực phẩm (chất lượng cao) - Mã ngành:7540101C Chăn nuôi - Mã ngành:7620105 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - Mã ngành:7620113 Công nghệ sau thu hoạch - Mã ngành:7540104 Công nghệ thực phẩm - Mã ngành:7540101 Khoa học cây trồng - Mã ngành:7620110 Khoa học cây trồng (Nông nghiệp công nghệ cao) - Mã ngành:7620110 Nông học - Mã ngành:7620109 Sinh học ứng dụng - Mã ngành:7420203 Thú y - Mã ngành:7640101 Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) - Mã ngành:7620103 VIDEO CLIP GIỚI THIỆU NGÀNH Ngành Bảo vệ thực vật Ngành Công nghệ thực phẩm chương trình chất lượng cao Ngành Chăn nuôi Ngành Công nghệ giống cây trồng Ngành Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Ngành Công nghệ sau thu hoạch Ngành Công nghệ thực phẩm Ngành Khoa học cây trồng Ngành Nông học Ngành Sinh học ứng dụng Ngành Thú y Ngành Dược Thú Y Ngành Khoa học đất