1 |
NN100 |
Kỹ năng mềm |
2 |
2 |
120 |
120 |
2 |
NN111 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - Nông nghiệp |
2 |
1 |
91 |
91 |
3 |
NN134 |
Anh văn chuyên môn - KHCT |
2 |
1 |
20 |
13 |
4 |
NN164 |
Đồ án Kỹ thuật thực phẩm |
2 |
1 |
90 |
26 |
5 |
NN206 |
TT. Kỹ thuật thực phẩm (nhà máy) |
2 |
1 |
320 |
307 |
6 |
NN213 |
TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy) |
3 |
1 |
300 |
288 |
7 |
NN214 |
TT. Công nghệ thực phẩm (PTN) |
3 |
3 |
150 |
80 |
8 |
NN348 |
Thực hành Thú y cơ sở |
2 |
6 |
240 |
222 |
9 |
NN391 |
Thực tập cơ sở - KHCT |
2 |
1 |
60 |
7 |
10 |
NN566 |
Thực tập giáo trình - RHQ&CQ |
2 |
1 |
20 |
14 |
11 |
NS138 |
Thực tập thiết bị chế biến thực phẩm (nhà máy) |
3 |
1 |
40 |
17 |
12 |
NS220 |
Thực tập hoạt động sau thu hoạch (ngoài Trường) |
2 |
1 |
70 |
66 |
13 |
NS287 |
Thực tập nhận thức ngành nghề - ngoài trường |
2 |
1 |
130 |
121 |
14 |
NS317H |
Thực tập công nghệ chế biến thực phẩm (nhà máy) |
3 |
1 |
40 |
30 |
15 |
NS350 |
Thực hành trang trại |
5 |
1 |
210 |
195 |
16 |
NS351 |
Thực hành bệnh xá |
5 |
1 |
240 |
223 |
17 |
NS354 |
Niên luận - TY |
1 |
1 |
10 |
2 |
18 |
NS390 |
Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (Nhà máy) |
3 |
1 |
40 |
37 |
19 |
NS394 |
Luận văn tốt nghiệp - CNSTH |
10 |
1 |
1 |
1 |
20 |
NS400 |
Thực tập cơ sở - SHƯD |
3 |
1 |
50 |
40 |
21 |
NS436 |
Thực tập rèn nghề Nông nghiệp công nghệ cao |
3 |
1 |
30 |
25 |
22 |
NS438 |
Thực tập cơ sở - KHCT |
3 |
1 |
50 |
41 |
23 |
NS439 |
Thực tập cơ sở - GCT |
3 |
1 |
60 |
50 |
24 |
NS440 |
Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm |
3 |
1 |
40 |
11 |
25 |
NS441 |
Thực tập cơ sở CNSTH (nhà máy) |
3 |
1 |
40 |
33 |
26 |
NS442 |
Thực tập cơ sở - BVTV |
3 |
3 |
165 |
162 |
27 |
NS444 |
Thực tập thực tế 1 |
3 |
1 |
130 |
115 |
28 |
NS445 |
Thực tập thực tế 2 |
4 |
1 |
80 |
76 |
29 |
NS446 |
Thực tập thực tế 3 |
5 |
1 |
70 |
68 |