Stt |
Mã |
Tên môn học |
TC |
BB |
1 |
ML605 |
Triết học |
3 |
x |
2 |
NNN648 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - Chăn nuôi &Thú y |
2 |
x |
3 |
NNN603 |
Giống vật nuôi |
2 |
x |
4 |
NNN621 |
Thâm cứu sinh lý vật nuôi |
2 |
x |
5 |
NNN622 |
Thâm cứu dinh dưỡng vật nuôi |
2 |
x |
6 |
NNN604 |
Dinh dưỡng heo |
2 |
|
7 |
NNN605 |
Dinh dưỡng gia cầm |
2 |
|
8 |
NNN606 |
Dinh dưỡng gia súc nhai lại |
2 |
|
9 |
NNN607 |
Hóa sinh động vật |
2 |
|
10 |
NNY607 |
Vệ sinh và an toàn thực phẩm động vật |
2 |
|
11 |
NNN625 |
Di truyền động vật |
2 |
|
12 |
NNN624 |
Sinh lý sinh sản vật nuôi |
2 |
|
13 |
NNN608 |
Sinh lý dinh dưỡng vật nuôi |
2 |
|
14 |
NNN610 |
Anh văn chuyên ngành chăn nuôi |
2 |
x |
15 |
NNN612 |
Công nghệ thức ăn vật nuôi |
2 |
x |
16 |
NNN650 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong chăn nuôi |
3 |
x |
17 |
NNN616 |
Công nghệ chăn nuôi heo |
3 |
x |
18 |
NNN617 |
Công nghệ chăn nuôi gia súc nhai lại |
3 |
x |
19 |
NNN618 |
Công nghệ chăn nuôi gia cầm |
3 |
x |
20 |
NNN602 |
Công nghệ gen vật nuôi |
2 |
|
21 |
NNN611 |
Thực hành quy chuẩn chăn nuôi |
2 |
|
22 |
NNN613 |
Quản lý trang trại chăn nuôi |
2 |
|
23 |
NNN623 |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi |
2 |
|
24 |
NNN619 |
Bảo tồn và phát triển động vật quý hiếm |
2 |
|
25 |
NNN620 |
Tập tính vật nuôi |
2 |
|
26 |
NNN626 |
Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi |
2 |
|
27 |
NNN649 |
Quản lý chuỗi sản xuất dịch vụ chăn nuôi - thú y |
2 |
|
28 |
NNN628 |
Công nghệ chăn nuôi thỏ |
2 |
|
29 |
NNN629 |
Chăn nuôi thú cảnh |
2 |
|
30 |
NN745 |
Bệnh truyền nhiễm |
2 |
|
31 |
NNN635 |
Quản lý dịch bệnh |
2 |
|
32 |
NNY614 |
Dược lý |
2 |
|
33 |
KT617 |
Quản trị dự án đầu tư |
2 |
|
34 |
NNN631 |
Quản lý môi trường chăn nuôi |
2 |
|
35 |
NNN000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
x |