Stt |
Mã |
Tên môn học |
TC |
BB |
1 |
ML605 |
Triết học |
3 |
x |
2 |
NNC608 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - cây trồng |
2 |
x |
3 |
NN686 |
Thống kê, phép thí nghiệm ứng dụng |
2 |
x |
4 |
NN612 |
Sinh lý và sinh thái học côn trùng |
2 |
x |
5 |
NNB615 |
Sinh học nấm hại thực vật |
2 |
|
6 |
NNB604 |
Thâm cứu tuyến trùng học thực vật |
2 |
|
7 |
NNB602 |
Virus học thực vật |
2 |
|
8 |
NN621 |
Vi khuẩn học thực vật |
2 |
|
9 |
NN704 |
Phân tích hệ thống canh tác |
2 |
|
10 |
NN687 |
Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi |
2 |
|
11 |
NNG621 |
Thâm cứu di truyền chọn giống phân tử |
2 |
|
12 |
NN714 |
Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng |
2 |
|
13 |
NN609 |
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật |
3 |
x |
14 |
NN603 |
Ðộc chất học nông nghiệp |
3 |
x |
15 |
NNC712 |
Thực tập giáo trình - cây trồng |
2 |
x |
16 |
NN622 |
Chiến lược quản lý cỏ dại |
2 |
x |
17 |
NN623 |
Chiến lược quản lý bệnh hại cây trồng |
2 |
x |
18 |
NN624 |
Chiến lược quản lý côn trùng hại cây trồng |
2 |
x |
19 |
NN711 |
Sinh hoạt học thuật |
2 |
x |
20 |
NN616 |
Kiểm dịch thực vật |
2 |
x |
21 |
NNB609 |
Hóa chất sinh thái học |
2 |
|
22 |
NNB612 |
Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật |
3 |
|
23 |
NNB611 |
Tương tác giữa cây trồng và côn trùng |
2 |
|
24 |
NNB608 |
Dịch tể học dịch hại cây trồng |
2 |
|
25 |
NNB607 |
Bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất |
2 |
|
26 |
NNB613 |
Thâm cứu phòng trừ sinh học bệnh hại cây trồng |
2 |
|
27 |
NNB614 |
Thâm cứu phòng trừ sinh học côn trùng hại cây trồng |
2 |
|
28 |
NNB610 |
Nhện nhỏ hại cây trồng |
2 |
|
29 |
NN619 |
Thâm cứu giám định sâu hại cây trồng |
2 |
|
30 |
NN620 |
Thâm cứu giám định bệnh hại cây trồng |
2 |
|
31 |
NNB000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
x |