| Stt | 
Mã học phần | 
Tên học phần | 
Số tín chỉ | 
| 1 | 
QP010 | 
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) | 
2 | 
| 2 | 
QP011 | 
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) | 
2 | 
| 3 | 
QP012 | 
Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) | 
2 | 
| 4 | 
QP013 | 
Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) | 
2 | 
| 5 | 
TC100 | 
Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) | 
3 | 
| 6 | 
XH023 | 
Anh văn căn bản 1 (*) | 
4 | 
| 7 | 
XH024 | 
Anh văn căn bản 2 (*) | 
3 | 
| 8 | 
XH025 | 
Anh văn căn bản 3 (*) | 
3 | 
| 9 | 
XH031 | 
Anh văn tăng cường 1 (*) | 
4 | 
| 10 | 
XH032 | 
Anh văn tăng cường 2 (*) | 
3 | 
| 11 | 
XH033 | 
Anh văn tăng cường 3 (*) | 
3 | 
| 12 | 
FL001 | 
Pháp văn căn bản 1 (*) | 
4 | 
| 13 | 
FL002 | 
Pháp văn căn bản 2 (*) | 
3 | 
| 14 | 
FL003 | 
Pháp văn căn bản 3 (*) | 
3 | 
| 15 | 
FL007 | 
Pháp văn tăng cường 1 (*) | 
4 | 
| 16 | 
FL008 | 
Pháp văn tăng cường 2 (*) | 
3 | 
| 17 | 
FL009 | 
Pháp văn tăng cường 3 (*) | 
3 | 
| 18 | 
TN033 | 
Tin học căn bản (*) | 
1 | 
| 19 | 
TN034 | 
TT. Tin học căn bản (*) | 
2 | 
| 20 | 
ML014 | 
Triết học Mác - Lênin | 
3 | 
| 21 | 
ML016 | 
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 
2 | 
| 22 | 
ML018 | 
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 
2 | 
| 23 | 
ML019 | 
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 
2 | 
| 24 | 
ML021 | 
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 
2 | 
| 25 | 
KL001 | 
Pháp luật đại cương | 
2 | 
| 26 | 
ML007 | 
Logic học đại cương | 
2 | 
| 27 | 
XH028 | 
Xã hội học đại cương | 
2 | 
| 28 | 
XH011 | 
Cơ sở văn hóa Việt Nam | 
2 | 
| 29 | 
XH012 | 
Tiếng Việt thực hành | 
2 | 
| 30 | 
XH014 | 
Văn bản và lưu trữ học đại cương | 
2 | 
| 31 | 
KN001 | 
Kỹ năng mềm | 
2 | 
| 32 | 
KN002 | 
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 
2 | 
| 33 | 
TN025 | 
Sinh học đại cương A1 | 
2 | 
| 34 | 
TN027 | 
TT. Sinh học đại cương A1 | 
1 | 
| 35 | 
TN009 | 
Toán cao cấp C | 
2 | 
| 36 | 
TN019 | 
Hóa học đại cương | 
2 | 
| 37 | 
TN020 | 
TT. Hóa học đại cương | 
1 | 
| 38 | 
NN230 | 
Thổ nhưỡng A | 
3 | 
| 39 | 
NN542 | 
Phì nhiêu đất | 
3 | 
| 40 | 
NN376 | 
Dinh dưỡng cây trồng | 
2 | 
| 41 | 
NN373 | 
Chọn giống cây trồng | 
2 | 
| 42 | 
NS101 | 
Vi sinh học đại cương-BVTV | 
3 | 
| 43 | 
NS105 | 
Bệnh cây đại cương | 
3 | 
| 44 | 
NN178 | 
Côn trùng đại cương | 
3 | 
| 45 | 
NN129 | 
Sinh lý thực vật B | 
2 | 
| 46 | 
NN130 | 
TT. Sinh lý thực vật | 
1 | 
| 47 | 
NS198 | 
Phương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê phép thí nghiệm | 
2 | 
| 48 | 
NS199 | 
Khía cạnh xã hội của công nghệ sinh học trong nông nghiệp | 
2 | 
| 49 | 
NS423 | 
Công nghệ thông tin trong nông nghiệp | 
2 | 
| 50 | 
NS401 | 
Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại | 
2 | 
| 51 | 
CN097 | 
Cơ khí nông nghiệp đại cương | 
2 | 
| 52 | 
KT007 | 
Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn | 
2 | 
| 53 | 
NN370 | 
Cây màu | 
2 | 
| 54 | 
NN369 | 
Cây lúa | 
2 | 
| 55 | 
NN361 | 
Cây ăn trái | 
2 | 
| 56 | 
NS102 | 
Cây hoa kiểng | 
2 | 
| 57 | 
TN340 | 
Nuôi cấy mô thực vật | 
2 | 
| 58 | 
NN286 | 
Nông nghiệp sạch và bền vững | 
2 | 
| 59 | 
MT342 | 
Đánh giá tác động môi trường | 
2 | 
| 60 | 
NS242 | 
Công nghệ sản xuất phân bón cơ bản | 
2 | 
| 61 | 
NS200 | 
Kỹ thuật IoTs và ứng dụng | 
2 | 
| 62 | 
NS402 | 
Ứng dụng cơ giới hoá trong nông nghiệp | 
2 | 
| 63 | 
NS403 | 
Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất và bón phân | 
2 | 
| 64 | 
NS404 | 
Cảm biến và điều khiển ứng dụng trong nông nghiệp | 
2 | 
| 65 | 
NS405 | 
Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý nước cho cây trồng | 
2 | 
| 66 | 
NS406 | 
Thu thập, điều khiển giám sát và ứng dụng dữ liệu lớn trong nông nghiệp | 
2 | 
| 67 | 
NS407 | 
Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp | 
2 | 
| 68 | 
NS408 | 
Ứng dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm | 
2 | 
| 69 | 
NS409 | 
Quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm | 
2 | 
| 70 | 
NS410 | 
Chọn tạo giống cây trồng bằng kỹ thuật sinh học phân tử | 
2 | 
| 71 | 
NS411 | 
Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp | 
2 | 
| 72 | 
NS412 | 
Quản trị sản xuất nông nghiệp | 
2 | 
| 73 | 
NS413 | 
Anh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao | 
2 | 
| 74 | 
NS437 | 
Thực tập rèn nghề Nông nghiệp công nghệ cao | 
3 | 
| 75 | 
NS415 | 
Thực tập giáo trình - NNCNC | 
2 | 
| 76 | 
NS416 | 
Trồng cây không sử dụng đất | 
2 | 
| 77 | 
NN427 | 
Phòng trừ sinh học côn trùng | 
2 | 
| 78 | 
NN429 | 
Phòng trừ sinh học bệnh cây trồng | 
2 | 
| 79 | 
NS299 | 
Suy thoái đất và biện pháp cải thiện | 
3 | 
| 80 | 
NS422 | 
Quản lý sản xuất nông nghiệp | 
3 | 
| 81 | 
NN539 | 
Biến đổi khí hậu và sử dụng đất | 
2 | 
| 82 | 
KT244 | 
Phân tích chuỗi cung ứng hàng nông sản | 
2 | 
| 83 | 
NS506 | 
Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao | 
14 | 
| 84 | 
NS430 | 
Tiểu luận tốt nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao | 
6 | 
| 85 | 
NS417 | 
Quản lý dịch hại | 
3 | 
| 86 | 
KT253 | 
Kinh doanh nông nghiệp | 
3 | 
| 87 | 
NS418 | 
Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp | 
2 | 
| 88 | 
NS211 | 
Phân bón và khuyến cáo bón phân | 
2 | 
| 89 | 
KT240 | 
Marketing nông nghiệp | 
3 | 
| 90 | 
NS419 | 
Thực hành cơ sở | 
3 | 
| 91 | 
NN450 | 
Hệ thống tưới tiêu | 
2 | 
|   | 
  | 
  | 
  | 
  | 
|   | 
  | 
Tổng số học phần: | 
91 | 
  | 
| Download CTĐT dạng file .PDF | 
| Bản mô tả CTĐT | 
|   | 
  | 
  | 
  |