| Stt |
Mã |
Tên môn học |
TC |
BB |
| 1 |
ML605 |
Triết học |
3 |
x |
| 2 |
NNN648 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - Chăn nuôi & Thú y |
2 |
x |
| 3 |
NN741 |
Sinh lý bệnh học thú y |
2 |
x |
| 4 |
NNY616 |
Miễn dịch học nâng cao |
2 |
x |
| 5 |
NN743 |
Công nghệ sinh học trong thú y |
2 |
x |
| 6 |
NNY603 |
Anh văn chuyên ngành Thú y |
2 |
x |
| 7 |
NN740 |
Tin học ứng dụng trong Thú y |
2 |
|
| 8 |
NNY621 |
Một sức khỏe - One health |
2 |
|
| 9 |
NN755 |
Dịch tễ học thú y |
2 |
x |
| 10 |
NN744 |
Vi sinh thú y |
2 |
x |
| 11 |
NNY614 |
Dược lý |
2 |
x |
| 12 |
NN752 |
Sinh hoạt học thuật thú y |
2 |
x |
| 13 |
NNY623 |
Thực tập giáo trình tổng hợp |
2 |
x |
| 14 |
NNY620 |
Bệnh truyền nhiễm gia súc |
2 |
x |
| 15 |
NN746 |
Bệnh ký sinh |
2 |
x |
| 16 |
NNY624 |
Công nghệ sản xuất vắc-xin và kháng huyết thanh |
3 |
|
| 17 |
NN748 |
Bệnh nội khoa |
2 |
|
| 18 |
NN754 |
Bệnh ngoại khoa |
2 |
|
| 19 |
NNY619 |
Bệnh truyền nhiễm gia cầm |
2 |
|
| 20 |
NN750 |
Bệnh sản khoa |
2 |
|
| 21 |
NN759 |
Bệnh di truyền |
2 |
|
| 22 |
NNY618 |
Bệnh thú cảnh |
2 |
|
| 23 |
NNY615 |
Bệnh truyền lây giữa người và động vật |
2 |
|
| 24 |
NN751 |
Bệnh dinh dưỡng |
2 |
|
| 25 |
NN757 |
Độc chất học thú y |
2 |
|
| 26 |
NN758 |
Bảo vệ quyền lợi động vật |
2 |
|
| 27 |
NNN635 |
Quản lý dịch bệnh động vật |
2 |
|
| 28 |
NNN649 |
Quản lý chuỗi sản xuất dịch vụ Chăn nuôi – Thú y |
2 |
|
| 29 |
NNY607 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm động vật |
2 |
|
| 30 |
NNN629 |
Chăn nuôi thú cảnh |
2 |
|
| 31 |
NNY622 |
Thú y và sức khỏe cộng đồng |
2 |
|
| 32 |
NNY617 |
An toàn và an ninh sinh học |
2 |
|
| 33 |
NNY000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
x |