Stt |
Mã |
Tên môn học |
TC |
BB |
1 |
ML605 |
Triết học |
3 |
x |
2 |
NN685 |
Hóa lý đất |
2 |
x |
3 |
NN686 |
Thống kê phép thí nghiệm ứng dụng |
2 |
x |
4 |
NN694 |
Sinh học đất |
2 |
x |
5 |
NNC608 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - cây trồng |
2 |
x |
6 |
NN708 |
Hệ sinh thái cây trồng |
2 |
|
7 |
NN603 |
Độc chất học nông nghiệp |
3 |
|
8 |
NND607 |
Sử dụng mô hình trong đánh giá tác động của biến đổi khí hậu |
2 |
|
9 |
NN714 |
Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng |
2 |
|
10 |
NND606 |
Ô nhiễm chất hữu cơ trong đất |
2 |
|
11 |
NND614 |
Phân tích, đánh giá số liệu và viết báo cáo khoa học |
2 |
x |
12 |
NND602 |
Phì nhiêu đất ứng dụng |
2 |
x |
13 |
NN693 |
Chất hữu cơ trong đất |
2 |
x |
14 |
NN712 |
Thực tập giáo trình |
2 |
x |
15 |
NN711 |
Sinh hoạt học thuật |
2 |
x |
16 |
NND603 |
Quản lý và sử dụng đất có vấn đề |
2 |
x |
17 |
NNC609 |
Công nghệ sinh học trong quản lý và sử dụng đất |
2 |
x |
18 |
NND604 |
Phân bón và khuyến cáo bón phân |
2 |
x |
19 |
NN705 |
Sản xuất cây trồng hữu cơ |
2 |
|
20 |
NND610 |
Nguyên lý sử dụng thiết bị phân tích |
2 |
|
21 |
NN727 |
Thâm cứu sản xuất lúa |
2 |
|
22 |
NN707 |
Độc chất trong môi trường đất |
2 |
|
23 |
NN699 |
Bảo tồn tài nguyên đất |
2 |
|
24 |
NN704 |
Phân tích hệ thống canh tác |
2 |
|
25 |
NND613 |
Công nghệ sản xuất phân hữu cơ |
2 |
|
26 |
NN687 |
Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi |
2 |
|
27 |
NN609 |
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật |
3 |
|
28 |
NN622 |
Chiến lược quản lý cỏ dại |
2 |
|
29 |
NNB616 |
Dịch hại cây trồng và biện pháp quản lý |
3 |
|
30 |
NN713 |
Thâm cứu chọn giống cây trồng |
2 |
|
31 |
NND000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
x |