Stt | Mã | Tên môn học | TC | BB |
1 | NN963 | Vi sinh học môi trường đất | 2 | x |
2 | NN956 | Mối quan hệ đất-nước-cây trồng | 3 | x |
3 | NN954 | Phân tích, đánh giá số liệu và viết báo cáo khoa học | 2 | x |
4 | NN961 | Ứng dụng công nghệ sinh học trong phát triển bền vững | 2 | |
5 | NN959 | Quản lý đất thích ứng với BĐKH | 2 | |
6 | NN958 | Sản xuất cây trồng bền vững | 2 |
Tổng số tín chỉ: | 90 |
Số tín chỉ bắt buộc: | 66 |
Số tín chỉ tự chọn: | 24 |