TT
|
Họ và tên
|
MSSV
|
Lớp
|
HBKK
|
Ngoại ngữ
|
1.
|
Bùi Quang Duy
ĐT: 0354.233179
|
B1604465
|
BVTV K42
|
HK1, 2018-2019
|
TOEIC 635
|
2.
|
Nguyễn Quốc Bửu
ĐT: 0981.219105
|
B1604395
|
BVTV K42A1
|
HK1, 2017-2018
|
|
3.
|
Lê Quốc Cảnh
ĐT: 0394.618844
|
B1604463
|
BVTV K42A2
|
HK1, 2017-2018
HK2, 2017-2018
|
|
4.
|
Nguyễn Hữu Hòa
ĐT: 0373.630781
|
B1604543
|
BVTV K42A3
|
HK2, 2017-2018
|
A
|
5.
|
Tạ Thanh Tân
ĐT: 01635.985991
|
B1703833
|
BVTV K43A1
|
HK1, 2018-2019
|
Chứng nhận C
|
6.
|
Nguyễn Hoàng Ân
ĐT: 0357.609090
|
B1600487
|
Chăn nuôi K42A1
|
HK1&2, 2017-2018
HK1, 2018-2019
|
B2
|
7.
|
Nguyễn Thị Đoàn Thảo Duyên
ĐT: 0901.082306
|
B1700453
|
Chăn nuôi K43A2
|
HK1, 2018-2019
|
B
|
8.
|
Lê Thanh Sơn
ĐT: 0971.146830
|
B1509144
|
CN GCT K41
|
HK1, 2018-2019
|
A
|
9.
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
ĐT: 0355.689696
|
B1608924
|
CNGCT K42
|
HK1, 2018-2019
|
|
10.
|
Phạm Hải Huỳnh
ĐT: 0969.555565
|
B1708823
|
CNRHQCQ K43
|
HK1&2, 2017-2018
HK1, 2018-2019
|
|
11.
|
Đặng Nguyễn Thu An
ĐT: 0989.634845
|
B1500879
|
CNTP K41A3
|
HK1, 2018-2019
|
C
|
12.
|
Huỳnh Thị Thanh Xuân
ĐT: 0966.764721
|
B1600247
|
CNTP K42A1
|
HK1, 2018-2019
|
|
13.
|
Nguyễn Hải Linh
ĐT: 0584.228469
|
B1600177
|
CNTP K42A1
|
HK2, 2017-2018
|
B
|
14.
|
Lê Thị Thúy Quyên
ĐT: 0383.960529
|
B1600210
|
CNTP K42A3
|
HK1, 2018-2019
|
|
15.
|
Ngô Gia Minh
ĐT: 0783.662460
|
B1700222
|
CNTP K43A2
|
HK1, 2018-2019
|
|
16.
|
Nguyễn Quốc Dũng
ĐT: 0772.153379
|
B1509102
|
Công nghệ giống cây trồng K41
|
HK2, 2017-2018
|
TOEIC 550
|
17.
|
Nguyễn Đăng Khoa
ĐT: 0852.918477
|
B1604097
|
Dược Thú y K42
|
HK1, 2018-2019
|
TOEIC 510
|
18.
|
Võ Nguyễn Phúc Hạnh
ĐT: 0376.163408
|
B1509043
|
KHCT K41A2
|
HK1, 2018-2019
|
B2
|
19.
|
Phạm Minh Anh
ĐT: 0362.752211
|
B1068831
|
Khoa học cây trồng K42A1
|
HK1, 2017-2018
|
TOEIC 510
|
20.
|
Lê Thanh Tài
ĐT: 0346.245454
|
B1601117
|
Nông học K42
|
HK2, 2017-2018
HK1, 2018-2019
|
A
|
21.
|
Hứa Tú Liêm
ĐT: 0356.960977
|
B1701044
|
Nông học K43A2
|
HK2, 2017-2018
|
|
22.
|
Khưu Thị Hồng Trang
ĐT: 0852.606244
|
B1507464
|
SHƯD K41
|
HK1, 2018-2019
|
C
|
23.
|
Nguyễn Thị Tú Trinh
ĐT: 0702.984385
|
B1707075
|
Sinh học ứng dụng K43
|
HK1, 2017-2018
|
|
24.
|
Lê Chí Công
ĐT: 0967.539814
|
B1406232
|
Thú y K40A1
|
HK1, 2018-2019
|
C
|
25.
|
Trần Lưu Mỹ Duyên
ĐT: 0347.127175
|
B1703585
|
Thú y K43A2
|
HK2, 2017-2018
|
|
26.
|
Nguyễn Việt Hùng
ĐT: 0939.133734
|
B1703485
|
Thú y K43A3
|
HK1, 2018-2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|