KHOA KHOA HỌC CÂY TRỒNG

 

Đồng Thuận - Tận Tâm - Chuẩn mực - Sáng tạo

 

Thông báo:
  - Trường Nông nghiệp thân mời các Tân khoa và người thân về dự Lễ trao bằng tốt nghiệp đợt tháng 10 năm 2025 của Trường như sau: 
     (Tổ chức lễ trao bằng ngày 8/10/2025    - Ngày 7/10/2025  mượn lễ phục)
  - Thời gian này các Tân khoa có thể vào hệ thống để đăng ký mượn Lễ phục để dự Lễ trao bằng tốt nghiệp: https://ksvl.ctu.edu.vn
  - Các sinh viên xét tốt nghiệp đợt 3 sẻ nhận bằng trong đợt này.
 preview
10-9-2025-muonlephuc.jpg - 311.93 kB
                                DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2025 THUỘC TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP 
TT in QĐ  Đợt TN Ngày ký MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành
1 NN2L1 1881 23/05/2025 B2003081 Nguyễn Văn Minh  25/06/2000   NN2073A1 Bảo vệ thực vật
2 NN2L1 1881 23/05/2025 C2100138 Đoàn Tấn Lợi  15/11/2000   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
3 NN2L1 1881 23/05/2025 B1804591 Nguyễn Hoàng Long  06/08/2000   NN1873A2 Bảo vệ thực vật
4 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011277 Nguyễn Hoài Phong  23/08/2002   NN2073A3 Bảo vệ thực vật
5 NN2L1 1881 23/05/2025 B2003229 Neáng Đa Ri  07/03/2002 N NN2073A3 Bảo vệ thực vật
6 NN2L1 1881 23/05/2025 B2003225 Nguyễn Tấn Phong  24/10/2002   NN2073A3 Bảo vệ thực vật
7 NN2L1 1881 23/05/2025 B2003201 Trần Công Hậu  11/04/2002   NN2073A3 Bảo vệ thực vật
8 NN2L1 1881 23/05/2025 B2003072 Phan Ngọc Nguyên Khang  01/01/2002   NN2073A1 Bảo vệ thực vật
9 NN2L1 1881 23/05/2025 B1906291 Phùng Khắc Phụng  23/06/2001   NN1973A9 Bảo vệ thực vật
10 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109593 Hà Nguyễn Thúy Vy  07/01/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
11 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109592 Nguyễn Văn Vũ  16/09/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
12 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109591 Nguyễn Quang Vinh  26/12/2002   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
13 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109589 Nguyễn Trương Tường  13/07/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
14 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109587 Lê Thị Diễm Trinh  19/10/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
15 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109586 Trương Minh Trạng  26/09/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
16 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109584 Trần Minh Tín  13/08/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
17 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109580 Đoàn Văn Thống  23/06/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
18 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109579 Trương Phúc Thịnh  11/04/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
19 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109568 Trần Thị Ý Nhi  02/06/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
20 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109567 Nguyễn Trọng Nhân  10/11/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
21 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109564 Nguyễn Yến Ngọc  06/01/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
22 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109557 Phùng Minh Long  09/10/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
23 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109551 Tăng Phú Hậu  15/02/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
24 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109550 Nguyễn Phúc Hậu  08/10/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
25 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109549 Lê Hồng Hạnh  22/07/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
26 NN2L1 1881 23/05/2025 B2107096 Nguyễn Trần Khánh Duy  09/12/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
27 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102802 Cao Thị Như Ý  18/05/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
28 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102794 Trần Trí Tuệ  01/02/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
29 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102792 Lê Nhật Trung  20/04/1999   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
30 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102783 Bùi Lê Anh Thư  06/08/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
31 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102780 Huỳnh Thị Kim Thoa  06/07/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
32 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102778 Lê Thanh Thảo  20/11/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
33 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102742 Lý Quốc Kiệt  20/06/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
34 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102731 Hà Lê Ngọc Huẩn  07/11/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
35 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102726 Nguyễn Thị Hạnh  28/12/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
36 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102725 Nguyễn Nhựt Hào  09/07/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
37 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102720 Võ Thị Phương Dung  03/03/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
38 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102719 Võ Thị Ngọc Diệu  21/11/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
39 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102714 Nguyễn Thị Như Băng  03/03/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
40 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109542 Nguyễn Quốc Vinh  20/08/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
41 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109537 Đặng Thị Tuyết Trinh  15/10/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
42 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109534 Phạm Trọng Tín  28/06/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
43 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109531 Huỳnh Thị Anh Thư  28/03/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
44 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109530 Huỳnh Thị Thông  05/01/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
45 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109529 Trần Gia Thịnh  26/03/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
46 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109528 Trần Quang Duy Thanh  02/02/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
47 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109527 Huỳnh Ngọc Sơn  28/10/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
48 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109520 Lê Võ Quỳnh Như  30/06/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
49 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109519 Lê Mỹ Nhiên  09/07/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
50 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109517 Lê Chánh Nhân  22/11/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
51 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109515 Võ Quỳnh Ngọc  04/11/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
52 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109509 Nguyễn Hữu Luân  10/02/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
53 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109505 Lưu Anh Kiệt  02/01/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
54 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109499 Nguyễn Huỳnh Bích Giao  04/05/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
55 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102701 Nguyễn Quốc Trung  16/05/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
56 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102693 Nguyễn Thị Kiều Thư  26/08/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
57 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102686 Phan Tiến Thái  09/08/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
58 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102677 Sang Sóc Phol  16/09/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
59 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102667 Nguyễn Thị Yến Ngân  13/09/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
60 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102663 Nguyễn Ngọc Hoài Nam  03/06/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
61 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102655 Nguyễn Hoàng Chi Lan  19/02/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
62 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102650 Lê Minh Khôi  03/12/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
63 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102640 Phạm Thị Nguyệt Huế  27/05/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
64 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102638 Phạm Ngọc Huỳnh Hoa  31/07/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
65 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102634 Lê Trương Thanh Hải  23/05/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
66 NN2L1 1881 23/05/2025 B2102629 Trần Khánh Duy  27/01/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
67 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011173 Đặng Phước Nguyên  24/09/2002   NN2073A1 Bảo vệ thực vật
68 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103755 Võ Lý Thể Yến  31/10/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
69 NN2L1 1881 23/05/2025 B1806081 Nguyễn Long Nhi  22/06/2000   NN18S1A2 Chăn nuôi
70 NN2L1 1881 23/05/2025 B2109265 Bùi Thanh Sơn  17/11/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
71 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110225 Nguyễn Khai Trí  27/03/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
72 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110224 Lê Thành Tiến  11/03/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
73 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110221 Trương Việt Thái  24/04/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
74 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110219 Nguyễn Thị Hoàng Quyên  23/06/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
75 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110217 Nguyễn Ngọc Lan Phương  24/10/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
76 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110213 Trần Hữu Nhơn  21/11/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
77 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110212 Hồng Hữu Nhân  16/06/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
78 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110207 Trương Thùy Song Lam  15/12/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
79 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110202 Nguyễn Huỳnh Hiệp  26/12/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
80 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110201 Lâm Hoài Hận  23/02/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
81 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110200 Dương Huỳnh Bảo Hân  06/07/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
82 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103750 Đặng Thị Bích Tuyền  28/04/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
83 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103735 Liêu Sa Thanh  16/07/2002   NN21S1A2 Chăn nuôi
84 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103729 Nguyễn A Quý  02/02/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
85 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103728 Lưu Thị Kim Quyên  10/09/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
86 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103724 Nguyễn Trương Phi  16/07/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
87 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103721 Cao Thị Tuyết Nhi  29/08/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
88 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103720 Phan Hữu Nhân  14/05/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
89 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103712 Nguyễn Phương Nghi  20/07/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
90 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103704 Nguyễn Thiên Lộc  13/02/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
91 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103702 Nguyễn Thanh Lâm  30/07/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
92 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103696 Võ Hoàng Huy  17/12/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
93 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103689 Huỳnh Phạm Ngọc Hân  17/12/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
94 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103677 Trương Thị Hoàng Dung  11/02/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
95 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103675 Nguyễn Trung Chánh  26/06/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
96 NN2L1 1881 23/05/2025 B2012323 Phan Trần Minh Thư  17/10/2002 N NN20S1A1 Chăn nuôi
97 NN2L1 1881 23/05/2025 B2012297 Trần Minh Hiếu  30/01/2002   NN20S1A1 Chăn nuôi
98 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110191 Nguyễn Thị Tường Vy  24/04/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
99 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110180 Nguyễn Bão Phụng  02/10/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
100 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110174 Đỗ Thị Ngọc  28/04/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
101 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110173 Nguyễn Thị Gia Mỹ  14/10/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
102 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110171 Trịnh Phú Lợi  15/01/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
103 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110168 Nguyễn Trường Huy  31/12/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
104 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110167 Phan Thị Cẩm Hồng  15/04/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
105 NN2L1 1881 23/05/2025 B2110162 Mai Hoàng Dư  30/11/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
106 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103662 Nguyễn Quan Tú  22/08/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
107 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103646 Đinh Thị Yến Thanh  09/03/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
108 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103641 Nguyễn Ngọc Quý  25/08/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
109 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103621 Nguyễn Thị Thanh My  01/02/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
110 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103601 Huỳnh Ngọc Hân  20/09/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
111 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103592 Ngô Thị Lin Đa  17/07/2002 N NN21S1A1 Chăn nuôi
112 NN2L1 1881 23/05/2025 B2103591 Phan Nguyễn Thảo Duyên  17/01/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
113 NN2L1 1881 23/05/2025 B1709743 Ngô Trần Thanh  11/04/1999   NN1712A1 Chăn nuôi
114 NN2L1 1881 23/05/2025 B1912869 Nguyễn Thị Mỹ Hằng  08/01/2001 N NN19X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
115 NN2L1 1881 23/05/2025 B2016631 Phạm Thị Ý Nhi  03/01/2002 N NN20S6A1 Khoa học cây trồng
116 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113137 Nguyễn Thành Vương  24/10/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
117 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113130 Sơn Cao Thón  02/01/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
118 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113125 Lê Thị Ngọc Quý  03/07/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
119 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113124 Võ Dương Quí  26/10/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
120 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113118 Lý Thị Xuân Nhi  06/12/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
121 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113106 Nguyễn Thị Diễm Hương  12/02/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
122 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113093 Lê Hồng Yến  21/10/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
123 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113085 Nguyễn Hoàng Thuận  06/03/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
124 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113084 Nguyễn Phúc Thịnh  01/10/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
125 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113080 Nguyễn Trương Tấn Sang  31/03/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
126 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113073 Nguyễn Tuyết Nhi  10/10/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
127 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113071 Lữ Châu Ngọc  20/08/2002 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
128 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113052 Trần Văn Châu Chí Cường  16/02/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
129 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106507 Nguyễn Hữu Tài  06/10/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
130 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106503 Trần Nhật Quang  23/05/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
131 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106495 Đặng Phan Ngọc Nhi  12/04/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
132 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106469 Nguyễn Trương Quang Huy  01/02/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
133 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106406 Huỳnh Duy Long  26/09/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
134 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106403 Phạm Võ Thúy Liễu  08/05/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
135 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106402 Đỗ Thị Thúy Kiều  14/03/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
136 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106394 Bùi Thị Minh Huyền  25/12/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
137 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106384 Lưu Tấn Đạt  29/01/2001   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
138 NN2L1 1881 23/05/2025 B1811805 Lê Khánh Dương  17/10/2000   NN18X8A1 Khoa học cây trồng
139 NN2L1 1881 23/05/2025 B2016630 Tăng Minh Nguyệt  06/01/2002 N NN20X8A1 Khoa học cây trồng
140 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113110 Nguyễn Vũ Xuân Mai  06/01/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
141 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113079 Trương Như Quyễn  08/11/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
142 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113078 Trần Nhựt Quang  27/01/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
143 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113062 Nguyễn Trung Kiên  17/01/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
144 NN2L1 1881 23/05/2025 B2113056 Phạm Văn Đạt  05/06/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
145 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106512 Lê Thị Yến Thi  03/01/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
146 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106497 La Nguyễn Khánh Như  25/08/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
147 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106496 Nguyễn Thị Nhi  28/10/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
148 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106487 Huỳnh Thị Thanh Ngân  13/06/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
149 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106479 Bùi Khánh Linh  16/07/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
150 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106458 Huỳnh Tấn Khánh Duy  26/12/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
151 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106454 Trương Phương Anh  30/08/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
152 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106447 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền  21/11/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
153 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106422 Lâm Thị Yến Như  13/06/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
154 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106414 Dương Thị Bé Ngoan  07/01/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
155 NN2L1 1881 23/05/2025 B2106387 Lâm Thị Cẩm Giang  22/06/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
156 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108082 Ngô Minh Trường  02/02/2002   NN2119A1 Nông học
157 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108079 Nguyễn Thị Thanh Tròn  17/04/2003 N NN2119A1 Nông học
158 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108072 Lưu Hữu Thiện  18/08/2003   NN2119A1 Nông học
159 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108065 Nguyễn Thị Ngọc Quyển  01/09/2003 N NN2119A1 Nông học
160 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108064 Dương Võ Minh Quân  30/08/2003   NN2119A1 Nông học
161 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108060 Lê Thành Phú  06/06/2003   NN2119A1 Nông học
162 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108057 Văn Ngọc Minh  15/07/2003 N NN2119A1 Nông học
163 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108055 Liêu Trần Dạ Linh  21/09/2003 N NN2119A1 Nông học
164 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108051 Trần Minh Khôi  16/01/2003   NN2119A1 Nông học
165 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108049 Phạm Thị Diễm Hương  26/10/2003 N NN2119A1 Nông học
166 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108048 Trần Thị Huyền  08/09/2003 N NN2119A1 Nông học
167 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108045 Trịnh Quang Hiếu  17/09/2003   NN2119A1 Nông học
168 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108042 Thái Nguyễn Thục Hạnh  26/09/2003 N NN2119A1 Nông học
169 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108039 Nguyễn Ngọc Đình Đình  03/12/2003 N NN2119A1 Nông học
170 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108037 Trần Thị Cẩm Duyên  24/10/2003 N NN2119A1 Nông học
171 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108036 Nguyễn Thị Hồng Duyên  27/07/2003 N NN2119A1 Nông học
172 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108035 Trang Khương Duy  23/07/2003   NN2119A1 Nông học
173 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108033 Ngô Thị Phương Du  12/12/2003 N NN2119A1 Nông học
174 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108032 Trần Đại Dĩ  25/10/2003   NN2119A1 Nông học
175 NN2L1 1881 23/05/2025 B2108031 Nguyễn Quốc Cường  05/03/2003   NN2119A1 Nông học
176 NN2L1 1881 23/05/2025 B2107047 Trần Yến Linh  20/08/2003 N NN2119A1 Nông học
177 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101206 Nguyễn Thanh Vũ  01/02/2003   NN2119A1 Nông học
178 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101201 Nguyễn Văn Trường  10/04/2003   NN2119A1 Nông học
179 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101191 Lâm Ngọc Thảo  16/12/2003 N NN2119A1 Nông học
180 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101187 Lê Phú Quý  26/12/2003   NN2119A1 Nông học
181 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101186 Huỳnh Thu Quyên  17/03/2003 N NN2119A1 Nông học
182 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101184 Lê Minh Quang  07/05/2003   NN2119A1 Nông học
183 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101179 Võ Hoàng Phúc  24/04/2003   NN2119A1 Nông học
184 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101178 Võ Thị Diễm Phúc  14/08/2003 N NN2119A1 Nông học
185 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101173 Nguyễn Thị Quỳnh Như  12/11/2003 N NN2119A1 Nông học
186 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101171 Lê Nguyễn Yên Nhi  23/12/2003 N NN2119A1 Nông học
187 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101168 Trần Thị Trúc Nguyên  05/01/2003 N NN2119A1 Nông học
188 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101166 Nguyễn Kim Ngân  12/08/2003 N NN2119A1 Nông học
189 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101164 Tô Quốc Nam  26/08/2003   NN2119A1 Nông học
190 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101154 Nguyễn Hoàng Khương  24/12/2003   NN2119A1 Nông học
191 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101149 Nguyễn Ngọc Huyền  03/10/2003 N NN2119A1 Nông học
192 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101148 Trần Văn Huy  15/12/2003   NN2119A1 Nông học
193 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101143 Nguyễn Thị Ánh Hậu  18/10/2003 N NN2119A1 Nông học
194 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101141 Đặng Nguyễn Mỹ Hạnh  15/01/2003 N NN2119A1 Nông học
195 NN2L1 1881 23/05/2025 B2101138 Trịnh Lâm Điền  23/11/2003   NN2119A1 Nông học
196 NN2L1 1881 23/05/2025 B2008747 Lương Thị Trúc Mai  08/09/2002 N NN2019A1 Nông học
197 NN2L1 1881 23/05/2025 B2001226 Trịnh Thị Thảo Nguyên  16/12/2002 N NN2019A1 Nông học
198 NN2L1 1881 23/05/2025 B2001222 Nguyễn Hữu Luân  25/04/2002   NN2019A1 Nông học
199 NN2L1 1881 23/05/2025 B1607179 Lê Thanh Long  24/06/1998   NN16V8A1 Sinh học ứng dụng
200 NN2L1 1881 23/05/2025 B2015042 Phan Thị Mỷ Nhân  09/05/2002 N NN20V8A1 Sinh học ứng dụng
201 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112090 Phạm Thị Hoàng Yến  24/05/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
202 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112077 Nguyễn Thị Thùy Trang  19/12/2002 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
203 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112076 Võ Đức Toàn  22/07/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
204 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112073 Phan Bích Thuận  16/11/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
205 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112071 Châu Thị Bé Thảo  15/12/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
206 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112068 Võ Thị Hồng Quyên  13/01/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
207 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112051 Tăng Kim Ngân  16/04/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
208 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112050 Nhan Ngọc Ngân  28/11/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
209 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112049 Điều Công Minh  24/10/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
210 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112042 Đặng Chúc Huỳnh  15/03/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
211 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112041 Nguyễn Ngọc Huyền  12/11/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
212 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112039 Lê Phúc Hậu  03/08/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
213 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112037 Đào Thị Ngọc Hân  30/05/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
214 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112035 Nguyễn Thanh Ngân Hà  01/01/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
215 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112034 Lê Hiền Phương Giang  16/01/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
216 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112032 Đặng Thành Đạt  15/04/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
217 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112031 Nguyễn Tuấn Du  08/08/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
218 NN2L1 1881 23/05/2025 B2112028 Nguyễn Hồng Chăm  15/09/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
219 NN2L1 1881 23/05/2025 B2105785 Lê Thị Kim Tuyến  07/10/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
220 NN2L1 1881 23/05/2025 B2105748 Huỳnh Phúc Khang  20/11/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
221 NN2L1 1881 23/05/2025 B2105729 Nguyễn Thị Quỳnh Anh  23/05/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
222 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010927 Danh Thị Minh Thư  15/10/2002 N NN2067A1 Thú y
223 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010907 Trịnh Hoàng Phú  14/01/2002   NN2067A1 Thú y
224 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010905 Nguyễn Thị Hoàng Oanh  31/03/2002 N NN2067A1 Thú y
225 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010901 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như  04/05/2002 N NN2067A1 Thú y
226 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010876 Nguyễn Thị Kiều Linh  07/07/2002 N NN2067A1 Thú y
227 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010872 Phạm Trần Đăng Khoa  11/06/2002   NN2067A1 Thú y
228 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010845 Lê Thị Tuyết Anh  05/07/2002 N NN2067A1 Thú y
229 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002906 Nguyễn Thanh Trúc  06/06/2002 N NN2067A1 Thú y
230 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002904 Trần Thị Huyền Trân  20/02/2001 N NN2067A1 Thú y
231 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002899 Trần Minh Thư  19/09/2002 N NN2067A1 Thú y
232 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002881 Lê Thị Huỳnh Như  18/07/2002 N NN2067A1 Thú y
233 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002877 Võ Bảo Ngọc  15/03/2002 N NN2067A1 Thú y
234 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002873 Lê Thị Diễm My  08/09/2002 N NN2067A1 Thú y
235 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002871 Nguyễn Minh Mẫn  27/03/2002 N NN2067A1 Thú y
236 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002866 Trần Vĩnh Kỳ  30/04/2002   NN2067A1 Thú y
237 NN2L1 1881 23/05/2025 B2000095 Nguyễn Chánh Tín  14/02/2001   NN2067A1 Thú y
238 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011055 Đồng Như Ý  24/03/2002 N NN2067A4 Thú y
239 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011045 Nguyễn Hữu Trung  12/03/2002   NN2067A4 Thú y
240 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011041 Nguyễn Thị Ngọc Trân  26/06/2002 N NN2067A4 Thú y
241 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011034 Phạm Quỳnh Thư  14/07/2001 N NN2067A4 Thú y
242 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011013 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc  15/05/2002   NN2067A4 Thú y
243 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011003 Đặng Ngọc Thiên Nhi  17/10/2002 N NN2067A4 Thú y
244 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011000 Phùng Thảo Nguyên  07/01/2002 N NN2067A4 Thú y
245 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010989 Trần Diễm My  16/11/2002 N NN2067A4 Thú y
246 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010988 Trần Lưu Ái Minh  07/11/2002 N NN2067A4 Thú y
247 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010986 Vũ Thị Hương Mến  02/09/2002 N NN2067A4 Thú y
248 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010980 Diệp Khánh Linh  18/10/2002 N NN2067A4 Thú y
249 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010979 Lương Thị Xuân Lan  19/04/2002 N NN2067A4 Thú y
250 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010949 Đinh Hải Yến  22/01/2002 N NN2067A3 Thú y
251 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010948 Trần Lê Vĩnh  09/03/2002   NN2067A3 Thú y
252 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010943 Trần Thị Kim Tuyến  19/03/2002 N NN2067A3 Thú y
253 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010942 Nguyễn Thị Thanh Trúc  26/06/2001 N NN2067A3 Thú y
254 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010929 Trần Thị Mỹ Tiên  04/04/2002 N NN2067A3 Thú y
255 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010908 La Kiều Phương  27/05/2002 N NN2067A3 Thú y
256 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010903 Trần Tú Như  15/06/2002 N NN2067A3 Thú y
257 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010894 Nguyễn Chí Nguyên  26/07/2002   NN2067A3 Thú y
258 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010887 Thái Kim Ngân  31/10/2002 N NN2067A3 Thú y
259 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010868 Nguyễn Thúy Hương  16/12/2002 N NN2067A3 Thú y
260 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010858 Trương Đông Hào  08/10/2002   NN2067A3 Thú y
261 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010853 Lê Quang Duy  13/04/2002   NN2067A3 Thú y
262 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010849 Lê Thanh Bình  17/10/2002   NN2067A3 Thú y
263 NN2L1 1881 23/05/2025 B2011030 Nguyễn Hữu Thịnh  01/12/2002   NN2067A2 Thú y
264 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010999 Nguyễn Chí Nguyên  29/12/2002   NN2067A2 Thú y
265 NN2L1 1881 23/05/2025 B2010985 Phạm Thị Xuân Mai  05/09/2002 N NN2067A2 Thú y
266 NN2L1 1881 23/05/2025 B2002938 Phùng Bảo Ngọc  22/07/2002 N NN2067A2 Thú y
267 NN2L1 1881 23/05/2025 B1904813 Võ Thị Huyền Trân  21/11/2001 N NN1967A3 Thú y
268 NN2L1 1881 23/05/2025 B1906828 Nguyễn Tấn Hưng  28/04/2001   NN1967A9 Thú y
Stt Đợt TN Ngày ký MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành
188 NN2L2 3411 25/07/2025 B1809824 Phạm Thị Huệ Thu  24/11/2000 N NN18V8A1 Sinh học ứng dụng
189 NN2L2 3411 25/07/2025 B1910736 Nguyễn Thanh Bi  06/02/2001   NN19V8A1 Sinh học ứng dụng
190 NN2L2 3411 25/07/2025 B1910784 Nguyễn Thanh Bích Vân  22/01/2001 N NN19V8A1 Sinh học ứng dụng
191 NN2L2 3411 25/07/2025 B2003195 Võ Nhật Duy  14/04/2002   NN2073A3 Bảo vệ thực vật
192 NN2L2 3411 25/07/2025 B2016650 Nguyễn Thị Mỹ Hiên  21/06/2002 N NN20X8A1 Khoa học cây trồng
193 NN2L2 3411 25/07/2025 B2101211 Nguyễn Hồng Yến  08/06/2003 N NN2119A1 Nông học
194 NN2L2 3411 25/07/2025 B2102728 Nguyễn Huỳnh Khả Hân  03/01/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
195 NN2L2 3411 25/07/2025 B2102734 Trương Nhật Huyền  15/10/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
196 NN2L2 3411 25/07/2025 B2102740 Ngô Tuấn Khoa  11/11/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
197 NN2L2 3411 25/07/2025 B2102744 Vi Tuấn Kiệt  22/10/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
198 NN2L2 3411 25/07/2025 B2102770 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc  18/12/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
199 NN2L2 3411 25/07/2025 B2102790 Nguyễn Bá Minh Triết  18/12/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
200 NN2L2 3411 25/07/2025 B2103606 Nguyễn Nhật Huy  14/08/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
201 NN2L2 3411 25/07/2025 B2103626 Đoàn Bảo Ngọc  16/02/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
202 NN2L2 3411 25/07/2025 B2103681 Cao Nguyễn Hữu Đang  16/08/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
203 NN2L2 3411 25/07/2025 B2103711 Nguyễn Thị Thanh Ngân  30/09/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
204 NN2L2 3411 25/07/2025 B2103741 Đặng Thị Thủy Tiên  04/10/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
205 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106399 Trương Quốc Khánh  28/07/2002   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
206 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106401 Trần Nguyễn Nam Khương  10/07/2002   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
207 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106437 Ngô Nhật Trường Thịnh  25/02/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
208 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106443 Nguyễn Hiếu Toàn  27/05/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
209 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106459 Đỗ Thị Thùy Dương  29/09/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
210 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106464 Võ Cao Thiên Hào  04/06/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
211 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106498 Nguyễn Minh Nhựt  08/05/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
212 NN2L2 3411 25/07/2025 B2106514 Huỳnh Minh Thuận  18/06/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
213 NN2L2 3411 25/07/2025 B2107121 Phạm Văn Hoà  03/08/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
214 NN2L2 3411 25/07/2025 B2108054 La Hoài Linh  18/05/2002   NN2119A1 Nông học
215 NN2L2 3411 25/07/2025 B2110183 Phạm Trọng Qúy  16/10/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
216 NN2L2 3411 25/07/2025 B2110229 Trần Thị Kim Xuân  14/02/2003 N NN21S1A2 Chăn nuôi
217 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113051 Phạm Thị Ngọc Anh  11/05/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
218 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113057 Trần Thanh Hào  17/06/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
219 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113097 Nguyễn Ngọc Ân  15/12/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
220 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113098 Trần Công Danh  01/01/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
221 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113112 Lê Hoàng Nam  12/09/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
222 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113117 Trần Kiến Nguyên  06/03/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
223 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113126 Nguyễn Thanh Sỉ  20/04/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
224 NN2L2 3411 25/07/2025 B2113144 Nguyễn Ngọc Châu  16/11/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
TTQĐ Đợt TN Ngày ký MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành
1 NN3L1 4561 24/09/2025 B2003167 Bùi Gia Thiên  06/09/2002   NN2073A2 Bảo vệ thực vật
2 NN3L1 4561 24/09/2025 B2003184 Đặng Thị Như Ý  06/02/2002 N NN2073A2 Bảo vệ thực vật
3 NN3L1 4561 24/09/2025 B2011193 Thái Tuấn  02/10/2002   NN2073A1 Bảo vệ thực vật
4 NN3L1 4561 24/09/2025 B2011268 Nguyễn Thị Tuyết Liên  21/08/2002 N NN2073A3 Bảo vệ thực vật
5 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102622 Huỳnh Thị Như Băng  08/02/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
6 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102623 Trương Hải Băng  12/11/2002 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
7 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102630 Nguyễn Văn Dương  14/05/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
8 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102633 Phan Huỳnh Giao  31/12/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
9 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102647 Đặng Tuấn Khải  10/03/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
10 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102654 Phan Thúy Kiều  16/08/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
11 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102658 Nguyễn Văn Linh  27/04/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
12 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102681 Trịnh Anh Quân  25/12/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
13 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102699 Ngô Trần Hải Triều  19/08/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
14 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102759 Huỳnh Kim Ngọc  20/11/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
15 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102788 Lê Thị Thùy Trang  22/08/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
16 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109498 Nguyễn Hữu Đức  31/10/2002   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
17 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109502 Hoàng Minh Hiếu  14/12/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
18 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109512 Phan Thị Kim Ngân  23/03/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
19 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109516 Nguyễn Khải Nguyên  17/02/2003   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
20 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109524 Nguyễn Hữu Phước  31/10/2002   NN2173A1 Bảo vệ thực vật
21 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109525 Phan Thị Bích Quyên  19/04/2003 N NN2173A1 Bảo vệ thực vật
22 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109545 Phan Nhựt Anh  26/05/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
23 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109552 Trần An Hòa  28/05/2003   NN2173A2 Bảo vệ thực vật
24 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109574 Trần Thị Minh Phượng  12/01/2003 N NN2173A2 Bảo vệ thực vật
25 NN3L1 4561 24/09/2025 B1906895 Lâm Trung Nghĩa  25/12/2001   NN19S1A2 Chăn nuôi
26 NN3L1 4561 24/09/2025 B2004012 Nguyễn Hữu Tính  19/11/2002   NN20S1A2 Chăn nuôi
27 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103634 Trần Các Oanh  19/05/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
28 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103644 Nguyễn Ngọc Sơn  19/05/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
29 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103670 Nguyễn Tuấn Anh  12/02/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
30 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103688 Cao Vũ Hảo  02/08/2002   NN21S1A2 Chăn nuôi
31 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103738 Lê Quốc Thắng  07/11/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
32 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103746 Đỗ Hữu Minh Triết  12/12/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
33 NN3L1 4561 24/09/2025 B2103751 Trần Quốc Tùng  20/02/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
34 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110158 Nguyễn Xuân Chuyển  04/02/2003 N NN21S1A1 Chăn nuôi
35 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110193 Lê Ngọc Phúc Yên  17/03/2003   NN21S1A1 Chăn nuôi
36 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110196 Dương Phường Dinh  20/01/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
37 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110197 Nguyễn Thành Duy  01/09/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
38 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110205 Phan Gia Huy  29/09/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
39 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110214 Châu Thuận Phát  17/09/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
40 NN3L1 4561 24/09/2025 B2110218 Huỳnh Hy Quang  01/06/2003   NN21S1A2 Chăn nuôi
41 NN3L1 4561 24/09/2025 B1912875 Lê Quang Linh  01/04/2001   NN19X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
42 NN3L1 4561 24/09/2025 B1912885 Võ Trung Quy  20/10/2001   NN19X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
43 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106542 Võ Thành Ngoan  26/10/2003   NN21X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
44 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113161 Lý Huỳnh Nhi  03/10/2003 N NN21X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
45 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113162 Văng Thị Hồng Nhu  01/12/2003 N NN21X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
46 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113166 Nguyễn Hoài Thanh  21/12/2003   NN21X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
47 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113169 Đỗ Thị Mỹ Tiên  12/06/2003 N NN21X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
48 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106377 Lê Phước An  19/10/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
49 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106378 Lê Nguyễn Tuấn Anh  22/08/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
50 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106410 Lê Thị Như Mỵ  03/06/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
51 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106415 Nguyễn Kim Ngọc  10/01/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
52 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106417 Nguyễn Trọng Nguyễn  13/08/2002   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
53 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106428 Huỳnh Việt Quốc  01/08/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
54 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106483 Phạm Minh Luân  26/10/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
55 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106490 Nguyễn Trần Mỹ Ngọc  20/04/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
56 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106499 Nguyễn Thị Thúy Oanh  24/02/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
57 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113050 Danh Thị Vân Anh  06/10/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
58 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113061 Nguyễn Lại Gia Hy  26/10/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
59 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113066 Đỗ Hoài Nam  25/05/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
60 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113075 Quang Nguyễn Huỳnh Như  09/09/2003 N NN21S6A1 Khoa học cây trồng
61 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113082 Trương Đông Thành  09/12/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
62 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113087 Võ Minh Tiến  15/07/2003   NN21S6A1 Khoa học cây trồng
63 NN3L1 4561 24/09/2025 B1708735 Châu Hoàng Trọng  05/08/1999   NN17X8A2 Khoa học cây trồng
64 NN3L1 4561 24/09/2025 B2016648 Trần Hoài Đặng  12/07/2002   NN20X8A1 Khoa học cây trồng
65 NN3L1 4561 24/09/2025 B2016662 Nguyễn Tâm Nguyên  20/07/1992   NN20X8A1 Khoa học cây trồng
66 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106412 Nguyễn Thanh Ngân  06/06/2002 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
67 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106433 Nguyễn Võ Quốc Thái  09/04/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
68 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106455 Trần Hoài Bảo  17/06/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
69 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106471 Phan Quốc Hưng  23/11/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
70 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106473 Lê Chí Khanh  03/07/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
71 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106475 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa  02/06/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
72 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106492 Trương Đình Ngô  28/08/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
73 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106493 Nguyễn Thị Minh Nguyệt  16/04/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
74 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106494 Nguyễn Trương Minh Nhật  27/12/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
75 NN3L1 4561 24/09/2025 B2106526 Võ Lý Thanh Vũ  26/04/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
76 NN3L1 4561 24/09/2025 B2107200 Nguyễn Đăng Khoa  16/09/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
77 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113069 Lê Chính Nghĩa  22/11/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
78 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113101 Nguyễn Quốc Đạt  22/05/2003   NN21X8A1 Khoa học cây trồng
79 NN3L1 4561 24/09/2025 B2113119 Lê Thị Phi Nhung  20/12/2003 N NN21X8A1 Khoa học cây trồng
80 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102607 Lê Nguyên Ngọc Ngân  21/04/2003 N NN21S4A1 Khoa học đất
81 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109464 Nguyễn Ngọc Anh  19/03/2003 N NN21S4A1 Khoa học đất
82 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109465 Nguyễn Ngọc Kim Anh  02/12/2003 N NN21S4A1 Khoa học đất
83 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109472 Nguyễn Tử Long  29/11/2003   NN21S4A1 Khoa học đất
84 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109480 Phạm Nguyễn Chí Phúc  28/06/2003   NN21S4A1 Khoa học đất
85 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109483 Nguyễn Phú Thịnh  30/12/2003   NN21S4A1 Khoa học đất
86 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109487 Trần Hữu Trân  13/12/2003 N NN21S4A1 Khoa học đất
87 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109490 Nguyễn Hoài Trung  26/11/2003   NN21S4A1 Khoa học đất
88 NN3L1 4561 24/09/2025 B1709776 Đặng Thành Thắng  10/10/1999   HG17V2A1 Nông học
89 NN3L1 4561 24/09/2025 B2008769 Lê Trung Hậu  13/04/2002   NN2019A2 Nông học
90 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101127 Sơn Thị Ái  21/05/2003 N NN2119A1 Nông học
91 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101130 Nguyễn Hữu Duy  17/04/2003   NN2119A1 Nông học
92 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101144 Nguyễn Thái Phúc Hậu  26/03/2003   NN2119A1 Nông học
93 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101147 Thái Huỳnh Huy  19/11/2003   NN2119A1 Nông học
94 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101151 Châu Thị Như Huỳnh  04/03/2003 N NN2119A1 Nông học
95 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101153 Lý Nguyễn Diễm Hương  19/04/2003 N NN2119A1 Nông học
96 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101159 Nguyễn Kim Nhã Linh  30/05/2003 N NN2119A1 Nông học
97 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101188 Trần Như Quỳnh  09/08/2003 N NN2119A1 Nông học
98 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101199 Bùi Văn Triệu  09/03/2003   NN2119A1 Nông học
99 NN3L1 4561 24/09/2025 B2101212 Nguyễn Thị Kim Yến  17/11/2003 N NN2119A1 Nông học
100 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108034 Nguyễn Ngô Nhật Duy  25/10/2003   NN2119A1 Nông học
101 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108038 Lê Thành Dương  06/10/2003   NN2119A1 Nông học
102 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108043 Huỳnh Trung Hậu  12/11/2003   NN2119A1 Nông học
103 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108046 Bùi Quốc Huy  10/04/2003   NN2119A1 Nông học
104 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108052 La Chí Khương  04/02/2003   NN2119A1 Nông học
105 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108062 Phùng Thanh Phúc  13/11/2003   NN2119A1 Nông học
106 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108078 Trần Minh Trí  25/06/2003   NN2119A1 Nông học
107 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108080 Lê Văn Trọng  29/11/2003   NN2119A1 Nông học
108 NN3L1 4561 24/09/2025 B2108081 Nguyễn Văn Trọng  31/07/2003   NN2119A1 Nông học
109 NN3L1 4561 24/09/2025 B1910746 Nguyễn Thị Thu Hiền  07/12/2001 N NN19V8A1 Sinh học ứng dụng
110 NN3L1 4561 24/09/2025 B2015037 Lý Chí Lập  29/10/2002   NN20V8A1 Sinh học ứng dụng
111 NN3L1 4561 24/09/2025 B2105731 Huỳnh Quốc Bảo  25/11/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
112 NN3L1 4561 24/09/2025 B2105752 Bùi Lưu Luy  25/09/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
113 NN3L1 4561 24/09/2025 B2105758 Vương Hoàng Mỹ  06/01/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
114 NN3L1 4561 24/09/2025 B2107184 Võ Thị Bích Ngân  24/09/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
115 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112025 Nguyễn Trần Huỳnh Anh  21/09/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
116 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112027 Lê Minh Châu  21/08/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
117 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112052 Nguyễn Minh Nghĩa  20/06/2002   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
118 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112055 Nguyễn Kiều Thảo Nguyên  29/09/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
119 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112056 Trần Nguyễn Phương Nguyên  24/01/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
120 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112064 Trịnh Ngọc Như  25/02/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
121 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112067 Cao Thanh Qui  25/03/2003   NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
122 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112069 Nguyễn Thị Thu Sương  25/12/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
123 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112074 Nguyễn Thanh Thùy  04/01/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
124 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112075 Nguyễn Ngọc Minh Thư  27/07/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
125 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112080 Nguyễn Ngọc Huyền Trân  27/08/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
126 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112081 Nguyễn Thị Ngọc Trân  29/12/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
127 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112082 Trần Ngọc Trân  16/05/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
128 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112084 Phan Thanh Trúc  29/10/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
129 NN3L1 4561 24/09/2025 B2112086 Dương Mai Thoại Vy  28/08/2003 N NN21V8A1 Sinh học ứng dụng
130 NN3L1 4561 24/09/2025 B1604048 Lê Nguyễn Thùy Trang  01/12/1997 N NN1667A1 Thú y
131 NN3L1 4561 24/09/2025 B1804091 Hà Thị Thảo Lan  01/01/2000 N NN1867A3 Thú y
132 NN3L1 4561 24/09/2025 B1904759 Nguyễn Xuân Mai  04/02/2001 N NN1967A1 Thú y
133 NN3L1 4561 24/09/2025 B1904819 Phan Thanh Tùng  19/06/2001   NN1967A3 Thú y
134 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010860 Lý Ngọc Hân  03/10/2002 N NN2067A3 Thú y
135 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010867 Trần Phi Hùng  12/01/2002   NN2067A1 Thú y
136 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010892 Nguyễn Bích Ngọc  21/10/2002 N NN2067A1 Thú y
137 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010899 Tiết Thị Yến Nhi  05/03/2002 N NN2067A3 Thú y
138 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010919 Nguyễn Minh Tân  21/08/2002   NN2067A3 Thú y
139 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010920 Nguyễn Trọng Chí Thành  10/05/2002   NN2067A3 Thú y
140 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010936 Phạm Thị Bảo Trân  28/07/2002 N NN2067A3 Thú y
141 NN3L1 4561 24/09/2025 B2010993 Thái Thị Kim Ngân  01/01/2001 N NN2067A4 Thú y
142 NN3L1 4561 24/09/2025 B2100083 Huỳnh Hồng Mơ  03/04/2002 N NN2167A1 Thú y
143 NN3L1 4561 24/09/2025 B2100087 Trần Thanh Phú  03/10/2002   NN2167A2 Thú y
144 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102420 Trần Thị Hồng Như  18/02/2003 N NN2167A1 Thú y
145 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102432 Nguyễn Thị Bích Trâm  17/03/2003 N NN2167A1 Thú y
146 NN3L1 4561 24/09/2025 B2102461 Nguyễn Thị Cẩm Tiên  25/05/2003 N NN2167A2 Thú y
147 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109304 Phạm Anh Hào  08/03/2003   NN2167A1 Thú y
148 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109322 Võ Phúc Huỳnh Ngân  30/01/2003 N NN2167A1 Thú y
149 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109326 Trần Minh Nhựt  07/08/2003   NN2167A1 Thú y
150 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109327 Võ Tấn Phát  30/05/2003   NN2167A1 Thú y
151 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109333 Nguyễn Thị Ngọc Thơ  08/06/2003 N NN2167A1 Thú y
152 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109341 Trần Thị Thanh Tuyền  27/02/2003 N NN2167A1 Thú y
153 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109343 Lâm Song Vy  25/03/2003 N NN2167A1 Thú y
154 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109347 Nguyễn Hoàng Lan Anh  27/11/2003 N NN2167A2 Thú y
155 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109360 Nguyễn Hoàng Trung Hậu  17/01/2003   NN2167A2 Thú y
156 NN3L1 4561 24/09/2025 B2109388 Nguyễn Trần Anh Thư  04/11/2003 N NN2167A2 Thú y
        B2006882 Lê Thị Thùy Dương Khoa học cây trồng
        B2006923 Nguyễn Thị Ngọc Hân
        B2006937 Dương Huỳnh Nhu
Vinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.x
Cán bộ bộ môn KHCT
Sinh viên ngành KHCT nhận học bổng giao lưu ngắn hạn tại Thái Lan
Thực tập giáo trình KHCT
Thực tập giáo trình KHCT
Sinh viên ngành KHCT tham gia chào đón TSV K44
Sinh viên tốt ngiệp

Tổng quan chuyên ngành Khoa học Cây trồng

Số lượt truy cập

Today
This Week
All days
44473
483233
47670704

2025-10-09 10:33

Tên đơn vị
Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, p. Xuân Khánh, q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số điện thoại:
Email