1
|
CN010
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
01
|
01453
|
Nguyễn Thanh Nhã
|
2
|
CN157
|
Anh văn chuyên môn Quản lý công nghiệp
|
2
|
01
|
02476
|
Nguyễn Trường Thi
|
3
|
CN242
|
Kỹ thuật sản xuất chất dẻo
|
2
|
01
|
02228
|
Cao Lưu Ngọc Hạnh
|
4
|
CN251
|
Kỹ thuật sản xuất chất kết dính
|
2
|
01
|
01918
|
Nguyễn Việt Bách
|
5
|
CN254
|
Kỹ thuật sấy
|
2
|
01
|
00466
|
Nguyễn Văn Cương
|
6
|
CN259
|
Công nghệ điện hóa
|
2
|
01
|
01496
|
Huỳnh Thu Hạnh
|
7
|
CN273
|
Kỹ thuật chiếu sáng
|
2
|
01
|
01678
|
Đinh Mạnh Tiến
|
8
|
CN279
|
Thiết kế hệ thống điện
|
2
|
01
|
01911
|
Đào Minh Trung
|
9
|
CN295
|
TT. Ngành nghề cơ điện tử
|
2
|
01
|
02309
|
Nguyễn Huỳnh Anh Duy
|
10
|
CN296
|
TT. Vi điều khiển - CĐT
|
1
|
01
|
01583
|
Nguyễn Khắc Nguyên
|
11
|
CN314
|
Công trình giao thông
|
2
|
01
|
00486
|
Đặng Thế Gia
|
12
|
CN332
|
Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 2
|
2
|
03
|
00486
|
Đặng Thế Gia
|
13
|
CN338
|
Tiểu luận tốt nghiệp - TC
|
4
|
01
|
02350
|
Cù Ngọc Thắng
|
14
|
CN357
|
Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD
|
4
|
H01
|
01915
|
Lê Tuấn Tú
|
15
|
CN378
|
Silicat đại cương
|
2
|
01
|
01918
|
Nguyễn Việt Bách
|
16
|
CN383
|
Tiểu luận tốt nghiệp - XDCĐ
|
4
|
01
|
01808
|
Phạm Hữu Hà Giang
|
17
|
CN385
|
Ăn mòn kim loại
|
2
|
01
|
01496
|
Huỳnh Thu Hạnh
|
18
|
CN399
|
Trang bị điện trong máy công nghiệp
|
2
|
01
|
01912
|
Phan Trọng Nghĩa
|
19
|
CN419
|
Công nghệ sản xuất sạch
|
2
|
01
|
01299
|
Phạm Văn Toàn
|
20
|
CN450
|
Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB
|
4
|
01
|
02587
|
Huỳnh Quốc Khanh
|
21
|
CN472
|
Công nghệ lắp ráp ô tô
|
2
|
01
|
00455
|
Trần Thanh Tâm
|
22
|
CN474
|
Tiểu luận tốt nghiệp
|
4
|
01
|
02587
|
Huỳnh Quốc Khanh
|
23
|
CN484
|
Thiết kế trang bị công nghệ
|
2
|
01
|
02474
|
Phạm Quốc Liệt
|
24
|
CN507
|
Báo cáo chuyên đề - XD
|
2
|
01
|
01677
|
Lê Nông
|
25
|
CN507
|
Báo cáo chuyên đề - XD
|
2
|
H01
|
01677
|
Lê Nông
|
26
|
CN524
|
Thực tập ngành nghề - XDDD
|
2
|
H01
|
01928
|
Nguyễn Anh Duy
|
27
|
CN550
|
Quản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần
|
3
|
01
|
02544
|
Trần Thị Thắm
|
28
|
CN553
|
Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
|
3
|
01
|
00469
|
Nguyễn Văn Khải
|
29
|
CN554
|
Máy và thiết bị chế biến lương thực
|
3
|
01
|
00443
|
Đoàn Phú Cường
|
30
|
CN582
|
Cơ cấu chấp hành cơ điện tử
|
3
|
02
|
02309
|
Nguyễn Huỳnh Anh Duy
|
31
|
CS314
|
Công nghệ sinh học trong chọn giống thực vật
|
2
|
01
|
00308
|
Trương Trọng Ngôn
|
32
|
CS337
|
Công nghệ SX phân sinh học và phân hữu cơ
|
2
|
01
|
00743
|
Cao Ngọc Điệp
|
33
|
CS343
|
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
|
2
|
01
|
00412
|
Nguyễn Minh Chơn
|
34
|
CT140
|
Lý thuyết tín hiệu và hệ thống
|
2
|
05
|
02729
|
Phan Thị Hồng Châu
|
35
|
CT180
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
18
|
02267
|
Nguyễn Thanh Hải
|
36
|
CT183
|
Anh văn chuyên môn công nghệ thông tin 1
|
3
|
03
|
02297
|
Bùi Đăng Hà Phương
|
37
|
CT184
|
Anh văn chuyên môn công nghệ thông tin 2
|
3
|
04
|
01943
|
Lâm Nhựt Khang
|
38
|
CT201
|
Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính
|
3
|
05
|
02635
|
Trần Nguyễn Minh Thư
|
39
|
CT201
|
Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính
|
3
|
06
|
02692
|
Trần Việt Châu
|
40
|
CT216H
|
Niên luận cơ sở
|
3
|
05
|
01531
|
Trương Quốc Định
|
41
|
CT234
|
Phát triển phần mềm nhúng
|
3
|
01
|
01067
|
Huỳnh Xuân Hiệp
|
42
|
CT252
|
Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin
|
3
|
05
|
02625
|
Phạm Ngọc Quyền
|
43
|
CT272
|
Thương mại điện tử - CNTT
|
3
|
F01
|
02625
|
Phạm Ngọc Quyền
|
44
|
CT274
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
3
|
F01
|
00527
|
Đoàn Hòa Minh
|
45
|
CT332
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
F01
|
02684
|
Trần Nguyễn Dương Chi
|
46
|
CT335
|
Thiết kế và cài đặt mạng
|
3
|
F01
|
01128
|
Phạm Hữu Tài
|
47
|
CT336
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
01
|
00512
|
Nguyễn Hồng Vân
|
48
|
CT344
|
Giải quyết sự cố mạng
|
2
|
01
|
01128
|
Phạm Hữu Tài
|
49
|
CT371
|
Mạng thông tin di động
|
3
|
01
|
02697
|
Trần Thanh Quang
|
50
|
CT380
|
Kỹ thuật Robot
|
3
|
02
|
01703
|
Nguyễn Hữu Cường
|
51
|
CT415
|
Thực tập thực tế
|
2
|
01
|
02309
|
Nguyễn Huỳnh Anh Duy
|
52
|
CT416
|
Tiểu luận tốt nghiệp - KTĐK
|
4
|
01
|
01941
|
Nguyễn Chánh Nghiệm
|
53
|
CT419
|
Thông tin sợi quang
|
3
|
01
|
01582
|
Trần Nhựt Khải Hoàn
|
54
|
CT421
|
Tiểu luận tốt nghiệp - DTVT
|
4
|
01
|
01452
|
Trần Hữu Danh
|
55
|
CT426
|
Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT
|
4
|
01
|
01452
|
Trần Hữu Danh
|
56
|
CT453
|
Mỹ thuật Web
|
2
|
F01
|
02301
|
Lê Minh Lý
|
57
|
CT593
|
Luận văn tốt nghiệp - CNTT
|
10
|
H02
|
01533
|
Trần Công án
|
58
|
CT593
|
Luận văn tốt nghiệp - CNTT
|
10
|
H03
|
01943
|
Lâm Nhựt Khang
|
59
|
FL001
|
Pháp văn căn bản 1 (*)
|
4
|
01
|
02489
|
Nguyễn Lam Vân Anh
|
60
|
FL004
|
Pháp văn tăng cường 1
|
3
|
01
|
02176
|
Nguyễn Trần Huỳnh Mai
|
61
|
FL004
|
Pháp văn tăng cường 1
|
3
|
02
|
01614
|
Nguyễn Thắng Cảnh
|
62
|
HG101
|
Tâm lý nông dân
|
2
|
H01
|
00772
|
Nguyễn Duy Cần
|
63
|
KC111
|
Tin học ứng dụng cầu
|
2
|
01
|
01764
|
Trần Trang Nhất
|
64
|
KC131H
|
Điều khiển quá trình
|
2
|
M01
|
01941
|
Nguyễn Chánh Nghiệm
|
65
|
KC205
|
Truyền động điện
|
3
|
02
|
01302
|
Hồ Minh Nhị
|
66
|
KC214
|
Thiết kế máy điện quay
|
2
|
01
|
01679
|
Lê Vĩnh Trường
|
67
|
KC232
|
Kỹ thuật xử lý Ảnh
|
3
|
01
|
01256
|
Trương Quốc Bảo
|
68
|
KC234
|
Đường đô thị
|
3
|
01
|
01008
|
Đặng Trâm Anh
|
69
|
KC247
|
Kỹ thuật thi công công trình đặc biệt
|
2
|
01
|
01623
|
Trần Hoàng Tuấn
|
70
|
KC252
|
Chuyên đề 1 - Thủy lực
|
2
|
01
|
00497
|
Trần Văn Hừng
|
71
|
KC253
|
Chuyên đề 2 - Kết cấu bê tông
|
2
|
01
|
01626
|
Trần Văn Tỷ
|
72
|
KC254
|
Chuyên đề 3 - Nền móng
|
2
|
01
|
02674
|
Trần Văn Tuẩn
|
73
|
KC255
|
Chuyên đề 4 - Thi công
|
2
|
01
|
01623
|
Trần Hoàng Tuấn
|
74
|
KC256
|
Chuyên đề 5 - Quản lý
|
2
|
01
|
00497
|
Trần Văn Hừng
|
75
|
KC260
|
Chuyên đề XD4 - Thi công
|
2
|
H01
|
01808
|
Phạm Hữu Hà Giang
|
76
|
KC261
|
Chuyên đề XD5 - Qui hoạch, Kiến trúc
|
2
|
H01
|
01763
|
Trần Chinh Phong
|
77
|
KC263
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
02
|
01702
|
Trương Phong Tuyên
|
78
|
KC270
|
Chuyên đề nâng cao: Thiết kế cầu bê tông
|
2
|
01
|
02379
|
Trần Nhật Lâm
|
79
|
KC272
|
Chuyên đề nâng cao: Thiết kế cầu thép
|
2
|
01
|
01677
|
Lê Nông
|
80
|
KC275
|
Chuyên đề nâng cao: Thiết kế đường ô tô
|
2
|
01
|
00486
|
Đặng Thế Gia
|
81
|
KC278
|
Khai thác và Kiểm định công trình đường
|
2
|
01
|
01764
|
Trần Trang Nhất
|
82
|
KC286
|
Thiết kế đường ô tô
|
2
|
01
|
01764
|
Trần Trang Nhất
|
83
|
KL233
|
Học thuyết pháp lý
|
2
|
01
|
01696
|
Nguyễn Lan Hương
|
84
|
KL371
|
Luật tố tụng hình sự
|
2
|
H02
|
02493
|
Trần Hồng Ca
|
85
|
KT113
|
Kinh tế lượng
|
3
|
08
|
01345
|
Nguyễn Văn Ngân
|
86
|
KT120
|
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
|
2
|
02
|
01471
|
Huỳnh Trường Huy
|
87
|
KT207
|
Mô phỏng tình huống trong kinh doanh
|
3
|
06
|
01878
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
88
|
KT223
|
Anh văn thương mại 2
|
2
|
01
|
02311
|
Phạm Lan Anh
|
89
|
KT272
|
Đầu tư tài chính
|
2
|
01
|
01695
|
Phan Đình Khôi
|
90
|
KT291
|
Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD
|
4
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
91
|
KT293
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Marketing
|
4
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
92
|
KT295
|
Tiểu luận tốt nghiệp - KDTM
|
4
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
93
|
KT296
|
Tiểu luận tốt nghiệp - TCNH
|
4
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
94
|
KT298
|
Tiểu luận tốt nghiệp kế toán
|
4
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
95
|
KT308
|
Quản trị tài chính
|
3
|
04
|
01145
|
Trần Bá Trí
|
96
|
KT342
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
05
|
01535
|
Nguyễn Thị Hồng Liễu
|
97
|
KT369
|
Chuyên đề kiểm toán
|
1
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
98
|
KT393
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
05
|
02595
|
Nguyễn Thanh Bình
|
99
|
KT413
|
Kinh tế vùng
|
3
|
01
|
01345
|
Nguyễn Văn Ngân
|
100
|
KT419
|
Thương mại và môi trường
|
2
|
01
|
01540
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
101
|
KT444
|
Chuyên đề Kinh doanh thương mại
|
2
|
01
|
01634
|
Lê Kim Thanh
|
102
|
ML375
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Chính trị học
|
4
|
01
|
01885
|
Phan Thị Phương Anh
|
103
|
MT101
|
Sinh thái học cơ bản
|
2
|
01
|
02655
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
104
|
MT107
|
Cơ sở khoa học môi trường
|
2
|
01
|
02440
|
Nguyễn Công Thuận
|
105
|
MT150
|
Hóa môi trường ứng dụng
|
2
|
01
|
02262
|
Trần Sỹ Nam
|
106
|
MT151
|
TT. Hóa môi trường ứng dụng
|
1
|
01
|
02262
|
Trần Sỹ Nam
|
107
|
MT155
|
Trắc địa đại cương
|
3
|
01
|
02293
|
Trần Văn Hùng
|
108
|
MT170
|
Địa kỹ thuật
|
2
|
01
|
02674
|
Trần Văn Tuẩn
|
109
|
MT210
|
Phục hồi sinh thái
|
2
|
01
|
00403
|
Dương Trí Dũng
|
110
|
MT293
|
Ứng dụng GIS trong quản lý nước
|
2
|
01
|
02643
|
Võ Thị Phương Linh
|
111
|
MT312
|
Bảo tồn đa dạng sinh học
|
2
|
01
|
02440
|
Nguyễn Công Thuận
|
112
|
MT332
|
Xã hội và môi trường
|
2
|
01
|
00398
|
Nguyễn Hữu Chiếm
|
113
|
MT353
|
Công trình xử lý môi trường
|
2
|
01
|
02259
|
Phan Thanh Thuận
|
114
|
MT357
|
Công nghệ sạch
|
2
|
01
|
02259
|
Phan Thanh Thuận
|
115
|
MT365
|
Quản lý và vận hành công trình xử lý MT
|
2
|
01
|
01246
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
116
|
MT387
|
Sinh thái môi trường và biến đổi khí hậu
|
2
|
01
|
01500
|
Lê Văn Dũ
|
117
|
MT388
|
Niên luận Môi trường
|
3
|
01
|
02262
|
Trần Sỹ Nam
|
118
|
NN100
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
02
|
02137
|
Nguyễn Thị Kim Khang
|
119
|
NN111
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học – NN
|
2
|
04
|
02700
|
Đỗ Thị Xuân
|
120
|
NN111
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học - NN
|
2
|
05
|
02649
|
Nguyễn Châu Thanh Tùng
|
121
|
NN114
|
Tin học ứng dụng - CNTY
|
2
|
03
|
00360
|
Nguyễn Thị Hồng Nhân
|
122
|
NN124
|
TT. Sinh hóa
|
1
|
01
|
02530
|
Lê Minh Lý
|
123
|
NN126
|
Di truyền học đại cương
|
2
|
01
|
00310
|
Nguyễn Phước Đằng
|
124
|
NN127
|
TT. Di truyền học đại cương
|
1
|
01
|
00291
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
125
|
NN134
|
Anh văn chuyên môn - KHCT
|
2
|
02
|
02797
|
Nguyễn Quốc Khương
|
126
|
NN155
|
Hình họa và vẽ kỹ thuật
|
2
|
02
|
00337
|
Văn Minh Nhựt
|
127
|
NN161
|
Anh văn chuyên ngành khoa học đất
|
2
|
01
|
02204
|
Nguyễn Khởi Nghĩa
|
128
|
NN196
|
Chọn giống cây công nghiệp ngắn ngày
|
2
|
01
|
00291
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
129
|
NN253
|
Quy hoạch phân bố sử dụng đất
|
3
|
01
|
01407
|
Phạm Thanh Vũ
|
130
|
NN255
|
Quy hoạch và phát triển nông thôn
|
2
|
01
|
00323
|
Lê Tấn Lợi
|
131
|
NN262
|
Kiểm kê và chỉnh lý biến động đất đai
|
2
|
02
|
01407
|
Phạm Thanh Vũ
|
132
|
NN295
|
Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch
|
10
|
01
|
01405
|
Trần Văn Dũng
|
133
|
NN312
|
Bệnh truyền nhiễm
|
2
|
01
|
00384
|
Hồ Thị Việt Thu
|
134
|
NN322
|
Kiểm nghiệm sản phẩm động vật
|
2
|
01
|
00386
|
Lý Thị Liên Khai
|
135
|
NN375
|
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp
|
2
|
01
|
02344
|
Huỳnh Kỳ
|
136
|
NN397
|
Luận văn tốt nghiệp - Giống vật nuôi
|
10
|
01
|
02163
|
Hồ Thanh Thâm
|
137
|
NN415
|
TT. Cỏ dại
|
1
|
01
|
00300
|
Trần Vũ Phến
|
138
|
NN417
|
TT. Động vật hại nông nghiệp
|
1
|
01
|
01947
|
Lăng Cảnh Phú
|
139
|
NN488
|
Luận văn tốt nghiệp - Lâm sinh
|
10
|
01
|
01407
|
Phạm Thanh Vũ
|
140
|
NN542
|
Phì nhiêu đất
|
3
|
01
|
01288
|
Châu Minh Khôi
|
141
|
NN555
|
Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP
|
4
|
01
|
00351
|
Trần Thanh Trúc
|
142
|
NN556
|
Tiểu luận tốt nghiêp - CNTY
|
4
|
01
|
02163
|
Hồ Thanh Thâm
|
143
|
NN558
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY
|
4
|
01
|
00394
|
Trần Ngọc Bích
|
144
|
NN560
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y
|
4
|
01
|
02186
|
Nguyễn Phúc Khánh
|
145
|
NS116
|
Hóa dược 2
|
2
|
01
|
02796
|
Nguyễn Khánh Thuận
|
146
|
NS205
|
Sinh học ứng dụng đại cương
|
2
|
01
|
02419
|
Nguyễn Văn Ây
|
147
|
NS212
|
Đồ án công nghệ sau thu hoạch
|
2
|
01
|
01618
|
Đoàn Anh Dũng
|
148
|
NS218
|
Đánh giá chất lượng nông sản
|
2
|
01
|
01190
|
Huỳnh Thị Phương Loan
|
149
|
NS219
|
Thực tập đánh giá chất lượng nông sản
|
2
|
01
|
01190
|
Huỳnh Thị Phương Loan
|
150
|
NS221
|
Xử lý và tồn trữ lạnh nông sản
|
2
|
01
|
01421
|
Bùi Thị Quỳnh Hoa
|
151
|
NS276
|
Sinh học động vật
|
2
|
01
|
02647
|
Nguyễn Thanh Lãm
|
152
|
NS343
|
Anh văn chuyên môn - CNTY
|
2
|
01
|
02137
|
Nguyễn Thị Kim Khang
|
153
|
NS369
|
Kỹ thuật trồng hoa lan
|
2
|
01
|
00411
|
Lê Văn Bé
|
154
|
NS379
|
Thực tập giáo trình SHƯD
|
2
|
01
|
02419
|
Nguyễn Văn Ây
|
155
|
PD109
|
Phân tích chi phí - lợi Ích
|
2
|
01
|
00775
|
Lê Cảnh Dũng
|
156
|
PD303
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
01
|
00761
|
Huỳnh Quang Tín
|
157
|
PD303
|
Phát triển cộng đồng
|
3
|
02
|
00761
|
Huỳnh Quang Tín
|
158
|
PD324
|
Phát triển cộng đồng
|
2
|
01
|
00768
|
Nguyễn Hoàng Khải
|
159
|
SG081
|
Nguyên lý dạy học tin học
|
2
|
01
|
02208
|
Bùi Lê Diễm
|
160
|
SG092
|
Lập trình căn bản A
|
3
|
01
|
01330
|
Châu Xuân Phương
|
161
|
SG100
|
Vi tích phân
|
3
|
01
|
02236
|
Nguyễn Trung Kiên
|
162
|
SG182
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học
|
1
|
01
|
01137
|
Đặng Minh Quân
|
163
|
SG191
|
Niên luận Sinh học
|
2
|
01
|
00107
|
Huỳnh Thị Thúy Diễm
|
164
|
SG197
|
Thiết kế chương trình tiếng Anh
|
2
|
01
|
01467
|
Lý Thị Bích Phượng
|
165
|
SG208
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn
|
2
|
01
|
02315
|
Võ Huy Bình
|
166
|
SG231
|
Dạy học các môn khoa học theo phương pháp bàn tay nặn bột
|
2
|
01
|
02743
|
Lữ Hùng Minh
|
167
|
SG244
|
Các xu hướng dạy học toán
|
2
|
F01
|
01725
|
Bùi Anh Tuấn
|
168
|
SG245
|
Giải tích lồi
|
2
|
F01
|
01724
|
Phạm Thị Vui
|
169
|
SG246
|
Đại số đồng điều
|
2
|
F01
|
01329
|
Nguyễn Hoàng Xinh
|
170
|
SG258
|
Hóa cơ sở 2
|
3
|
01
|
00085
|
Phan Thị Ngọc Mai
|
171
|
SG263
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học
|
2
|
01
|
02002
|
Đinh Minh Quang
|
172
|
SG286
|
Ngôn ngữ học dẫn luận
|
3
|
03
|
02245
|
Phan Việt Thắng
|
173
|
SG288
|
Cú pháp học
|
2
|
01
|
00194
|
Châu Thiện Hiệp
|
174
|
SG303
|
Lịch sử kinh tế quốc dân
|
2
|
F01
|
00146
|
Nguyễn Hữu Thành
|
175
|
SG304
|
Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam
|
2
|
F01
|
01057
|
Đặng Thị Tầm
|
176
|
SG314
|
Dân số và phát triển
|
2
|
01
|
02182
|
Lê Văn Hiệu
|
177
|
SG371
|
Giao tiếp điện tử tiếng Pháp
|
2
|
F01
|
01463
|
Nguyễn Thị Kim Lan
|
178
|
SG434
|
TT. Sinh học phân tử và tế bào
|
1
|
01
|
00102
|
Võ Thị Thanh Phương
|
179
|
SG448
|
Sinh học cơ thể
|
2
|
01
|
02102
|
Trần Thanh Thảo
|
180
|
SP015
|
Địa chất đại cương
|
2
|
01
|
01609
|
Huỳnh Hoang Khả
|
181
|
SP025
|
Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ
|
2
|
F01
|
01331
|
Trần Minh Thuận
|
182
|
SP072
|
Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường
|
2
|
01
|
02743
|
Lữ Hùng Minh
|
183
|
SP075
|
Đại cương về Trái Đất
|
2
|
01
|
01852
|
Lê Văn Nhương
|
184
|
SP075
|
Đại cương về Trái Đất
|
2
|
02
|
01608
|
Lê Thành Nghề
|
185
|
SP093
|
Toán cho Hóa học
|
3
|
01
|
02094
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
186
|
SP135
|
Nhiệt học và nhiệt động lực học
|
2
|
01
|
01999
|
Phan Thị Kim Loan
|
187
|
SP169
|
Phân loại thực vật B
|
2
|
01
|
01137
|
Đặng Minh Quân
|
188
|
SP191
|
Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa
|
2
|
01
|
02099
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
189
|
SP231
|
Khảo cổ học
|
2
|
01
|
01057
|
Đặng Thị Tầm
|
190
|
SP293
|
Nhiệt động hóa học
|
2
|
01
|
00085
|
Phan Thị Ngọc Mai
|
191
|
SP296
|
Tình huống phát ngôn
|
2
|
01
|
01055
|
Võ Văn Chương
|
192
|
SP308
|
Cơ sở hình học
|
2
|
01
|
01193
|
Nguyễn Thị Thảo Trúc
|
193
|
SP309
|
Toán rời rạc
|
2
|
01
|
02094
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
194
|
SP312
|
Hoạt động dạy và học môn Toán
|
2
|
01
|
00044
|
Nguyễn Phú Lộc
|
195
|
SP327
|
Maple
|
2
|
F01
|
01329
|
Nguyễn Hoàng Xinh
|
196
|
SP328
|
Giải tích đa trị
|
2
|
F01
|
01056
|
Lâm Quốc Anh
|
197
|
SP329
|
Hình học họa hình
|
2
|
F01
|
01056
|
Lâm Quốc Anh
|
198
|
SP363
|
Tin học cho dạy học
|
2
|
01
|
01461
|
Dương Bích Thảo
|
199
|
SP375
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Vật lý
|
4
|
F01
|
01858
|
Đỗ Thị Phương Thảo
|
200
|
SP388
|
TT. Hóa hữu cơ
|
2
|
02
|
01610
|
Thái Thị Tuyết Nhung
|
201
|
SP390
|
TT. Hóa phân tích - SP.Hóa
|
2
|
02
|
02101
|
Hoàng Hải Yến
|
202
|
SP428
|
Đấu tranh sinh học và ứng dụng
|
2
|
01
|
01137
|
Đặng Minh Quân
|
203
|
SP508
|
Chuyên đề lịch sử Việt Nam
|
2
|
F01
|
02614
|
Bùi Hoàng Tân
|
204
|
SP509
|
Chuyên đề lịch sử thế giới
|
2
|
F01
|
00146
|
Nguyễn Hữu Thành
|
205
|
SP543
|
Đọc hiểu III - PV
|
2
|
01
|
02246
|
Nguyễn Hoàng Thái
|
206
|
SP545
|
Sinh học phát triển động vật và thực vật
|
2
|
F01
|
01333
|
Trần Thị Anh Thư
|
207
|
SP572
|
Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp
|
4
|
F01
|
02246
|
Nguyễn Hoàng Thái
|
208
|
SP573
|
Luận văn tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp
|
10
|
F01
|
02246
|
Nguyễn Hoàng Thái
|
209
|
TC001
|
Điền kinh 1 (*)
|
1
|
05
|
02028
|
Lê Phương Hùng
|
210
|
TC004
|
Taekwondo 2 (*)
|
1
|
H03
|
01159
|
Phan Việt Thái
|
211
|
TC006
|
Bóng chuyền 2 (*)
|
1
|
20
|
02136
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
212
|
TC006
|
Bóng chuyền 2 (*)
|
1
|
H02
|
02732
|
Nguyễn Lê Trường Sơn
|
213
|
TC006
|
Bóng chuyền 2 (*)
|
1
|
H03
|
02028
|
Lê Phương Hùng
|
214
|
TC008
|
Bóng đá 2 (*)
|
1
|
05
|
01621
|
Châu Đức Thành
|
215
|
TC009
|
Bóng bàn 1 (*)
|
1
|
02
|
00727
|
Nguyễn Văn Thái
|
216
|
TC010
|
Bóng bàn 2 (*)
|
1
|
01
|
00727
|
Nguyễn Văn Thái
|
217
|
TC013
|
Bơi lội (*)
|
1
|
02
|
01310
|
Nguyễn Hoàng Khoa
|
218
|
TC019
|
Taekwondo 3 (*)
|
1
|
19
|
01309
|
Lê Bá Tường
|
219
|
TC020
|
Bóng chuyền 3 (*)
|
1
|
05
|
02136
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
220
|
TC020
|
Bóng chuyền 3 (*)
|
1
|
17
|
02249
|
Nguyễn Hữu Tri
|
221
|
TC021
|
Bóng đá 3 (*)
|
1
|
02
|
01159
|
Phan Việt Thái
|
222
|
TC021
|
Bóng đá 3 (*)
|
1
|
03
|
01159
|
Phan Việt Thái
|
223
|
TC021
|
Bóng đá 3 (*)
|
1
|
04
|
01159
|
Phan Việt Thái
|
224
|
TC021
|
Bóng đá 3 (*)
|
1
|
07
|
01621
|
Châu Đức Thành
|
225
|
TC022
|
Bóng bàn 3 (*)
|
1
|
01
|
00727
|
Nguyễn Văn Thái
|
226
|
TC029
|
Bóng rổ 2 (*)
|
1
|
01
|
02732
|
Nguyễn Lê Trường Sơn
|
227
|
TC104
|
Sinh hóa - TDTT
|
3
|
01
|
02249
|
Nguyễn Hữu Tri
|
228
|
TC114
|
Anh văn chuyên môn TDTT
|
2
|
01
|
01259
|
Huỳnh Minh Hiền
|
229
|
TN015
|
TT. Cơ nhiệt đại cương
|
1
|
01
|
|
|
230
|
TN027
|
TT. Sinh học đại cương A1
|
1
|
01
|
|
|
231
|
TN027
|
TT. Sinh học đại cương A1
|
1
|
03
|
|
|
232
|
TN027
|
TT. Sinh học đại cương A1
|
1
|
04
|
|
|
233
|
TN027
|
TT. Sinh học đại cương A1
|
1
|
05
|
|
|
234
|
TN027
|
TT. Sinh học đại cương A1
|
1
|
06
|
|
|
235
|
TN033
|
Tin học căn bản
|
1
|
H01
|
02508
|
Cao Hoàng Tiến
|
236
|
TN033H
|
Tin học căn bản
|
1
|
M03
|
01044
|
Nguyễn Nhị Gia Vinh
|
237
|
TN033H
|
Tin học căn bản
|
1
|
M04
|
01048
|
Nguyễn Hữu Hòa
|
238
|
TN033H
|
Tin học căn bản
|
1
|
M05
|
01044
|
Nguyễn Nhị Gia Vinh
|
239
|
TN034
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
09
|
|
|
240
|
TN034
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
10
|
|
|
241
|
TN034
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
12
|
|
|
242
|
TN034
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
H01
|
02508
|
Cao Hoàng Tiến
|
243
|
TN034H
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
M03
|
01044
|
Nguyễn Nhị Gia Vinh
|
244
|
TN034H
|
TT. Tin học căn bản
|
2
|
M04
|
01048
|
Nguyễn Hữu Hòa
|
245
|
TN051
|
Hóa học đại cương 1
|
2
|
01
|
00021
|
Nguyễn Văn Đạt
|
246
|
TN052
|
TT. Hóa học đại cương 1
|
1
|
01
|
00021
|
Nguyễn Văn Đạt
|
247
|
TN110
|
TT. Hóa lý
|
2
|
04
|
|
|
248
|
TN117
|
Hóa phân tích 2
|
3
|
01
|
00015
|
Lâm Phước Điền
|
249
|
TN122
|
TT. Hóa học hữu cơ - CNHH
|
2
|
03
|
|
|
250
|
TN122
|
TT. Hóa học hữu cơ - CNHH
|
2
|
06
|
|
|
251
|
TN124
|
TT. Hóa lý - CNHH
|
2
|
03
|
|
|
252
|
TN126
|
TT. Hóa phân tích - CNHH
|
2
|
02
|
|
|
253
|
TN163
|
Anh văn chuyên môn - Hóa học
|
2
|
01
|
00016
|
Lê Thanh Phước
|
254
|
TN178
|
TT. Hóa hữu cơ 2
|
1
|
05
|
|
|
255
|
TN239
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa dược
|
4
|
01
|
00020
|
Nguyễn Trọng Tuân
|
256
|
TN253
|
Tiểu luận tốt nghiệp - TTK
|
4
|
01
|
00006
|
Nguyễn Hữu Khánh
|
257
|
TN312
|
TT. Hóa môi trường
|
1
|
02
|
|
|
258
|
TN322
|
TT. Phân tích kỹ thuật
|
1
|
03
|
|
|
259
|
TN379
|
TT. Hóa học hợp chất thiên nhiên
|
1
|
02
|
|
|
260
|
TN453
|
Hóa dược 1
|
3
|
01
|
10007
|
Khoa học M.Giảng
|
261
|
TS100
|
Sinh hóa - TS
|
3
|
01
|
02421
|
Trần Minh Phú
|
262
|
TS100
|
Sinh hóa - TS
|
3
|
02
|
02521
|
Nguyễn Quốc Thịnh
|
263
|
TS157
|
Anh văn chuyên môn Thủy sản
|
2
|
01
|
01578
|
Vũ Ngọc út
|
264
|
TS173
|
Sinh học biển - TS
|
2
|
01
|
02078
|
Ngô Thị Thu Thảo
|
265
|
TS217
|
Dinh dưỡng học
|
2
|
01
|
01183
|
Vương Thanh Tùng
|
266
|
TS307
|
Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản
|
5
|
01
|
02336
|
Châu Tài Tảo
|
267
|
TS335
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển
|
2
|
01
|
02423
|
Lý Văn Khánh
|
268
|
TS371
|
Thiết bị chế biến thủy sản
|
2
|
01
|
00470
|
Nguyễn Văn Long
|
269
|
TS414
|
Kỹ thuật trồng rong biển
|
2
|
01
|
01798
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
270
|
TV125
|
Phân loại tài liệu
|
2
|
02
|
00809
|
Nguyễn Huỳnh Mai
|
271
|
TV133
|
Chuyên đề thông tin - thư viện
|
2
|
01
|
00810
|
Huỳnh Thị Trang
|
272
|
TV201
|
Nghe nói 1 - PV
|
3
|
01
|
01793
|
Huỳnh Trung Vũ
|
273
|
TV255
|
Kỹ thuật trình bày tài liệu khoa học
|
2
|
01
|
01614
|
Nguyễn Thắng Cảnh
|
274
|
TV302
|
Quản lý nguồn tài liệu số
|
3
|
01
|
01824
|
Lý Thành Lũy
|
275
|
TV322
|
Tiểu luận tốt nghiệp - TT&TV
|
4
|
01
|
01839
|
Lê Ngọc Linh
|
276
|
XH004
|
Pháp văn căn bản 1 (*)
|
3
|
01
|
02489
|
Nguyễn Lam Vân Anh
|
277
|
XH004
|
Pháp văn căn bản 1 (*)
|
3
|
02
|
01520
|
Tăng Đinh Ngọc Thảo
|
278
|
XH004
|
Pháp văn căn bản 1 (*)
|
3
|
03
|
02176
|
Nguyễn Trần Huỳnh Mai
|
279
|
XH023
|
Anh văn căn bản 1 (*)
|
4
|
30
|
19297
|
Nguyễn Thị Kim Hương
|
280
|
XH023
|
Anh văn căn bản 1 (*)
|
4
|
H02
|
08406
|
Lê Vân Thủy Tiên
|
281
|
XH023
|
Anh văn căn bản 1 (*)
|
4
|
H03
|
08406
|
Lê Vân Thủy Tiên
|
282
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
05
|
02380
|
Phan Thanh Ngọc Phượng
|
283
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
07
|
F0008
|
Trần Tú Anh
|
284
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
12
|
02487
|
Lý Thị ánh Tuyết
|
285
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
13
|
02079
|
Nguyễn Thị Kim Thi
|
286
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
15
|
02401
|
Nguyễn Khánh Ngọc
|
287
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
H02
|
02442
|
Võ Hồng Dũng
|
288
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
H06
|
19928
|
Lê Huỳnh Thảo Trúc
|
289
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
04
|
01884
|
Đồng Thanh Hải
|
290
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
11
|
00214
|
Lê Công Tuấn
|
291
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
14
|
01611
|
Lê Xuân Mai
|
292
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
15
|
01611
|
Lê Xuân Mai
|
293
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
H01
|
19928
|
Lê Huỳnh Thảo Trúc
|
294
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
H02
|
19928
|
Lê Huỳnh Thảo Trúc
|
295
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
H04
|
02442
|
Võ Hồng Dũng
|
296
|
XH028
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
H01
|
02526
|
Nguyễn Văn Nay
|
297
|
XH031
|
Anh văn tăng cường 1
|
4
|
01
|
01611
|
Lê Xuân Mai
|
298
|
XH031
|
Anh văn tăng cường 1
|
4
|
02
|
01617
|
Khưu Quốc Duy
|
299
|
XH031
|
Anh văn tăng cường 1
|
4
|
03
|
01884
|
Đồng Thanh Hải
|
300
|
XH136
|
Dân cư và môi trường Đồng bằng SCL
|
2
|
01
|
02106
|
Phan Hoàng Linh
|
301
|
XH137
|
Dân số và phát triển
|
2
|
02
|
02006
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
302
|
XH151
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch
|
2
|
01
|
01806
|
Sử Kim Anh
|
303
|
XH151
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch
|
2
|
H01
|
01806
|
Sử Kim Anh
|
304
|
XH175
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học - AV
|
2
|
02
|
00200
|
Nguyễn Văn Lợi
|
305
|
XH187
|
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1
|
4
|
02
|
02557
|
Huỳnh Thị Anh Thư
|
306
|
XH187
|
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1
|
4
|
H01
|
02442
|
Võ Hồng Dũng
|
307
|
XH256
|
Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe-Nói)
|
3
|
01
|
02488
|
Võ Thị Tuyết Hồng
|
308
|
XH260
|
Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe-Nói)
|
3
|
04
|
02245
|
Phan Việt Thắng
|
309
|
XH291
|
Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết)
|
3
|
05
|
00791
|
Ngô Thị Trang Thảo
|
310
|
XH295
|
Ngữ âm thực hành căn bản 1
|
2
|
01
|
00192
|
Trương Thị Ngọc Điệp
|
311
|
XH298
|
Kỹ năng viết học thuật 1
|
2
|
01
|
00839
|
Nguyễn Thị Nguyên Tuyết
|
312
|
XH299
|
Kỹ năng viết học thuật 2
|
2
|
01
|
00793
|
Nguyễn Bửu Huân
|
313
|
XH348
|
Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2
|
2
|
04
|
00193
|
Nguyễn Thành Đức
|
314
|
XH348
|
Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2
|
2
|
06
|
00193
|
Nguyễn Thành Đức
|
315
|
XH382
|
Kỹ năng nghe nói nâng cao 2
|
2
|
06
|
01524
|
Nguyễn Hải Quân
|
316
|
XH423
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam
|
2
|
H01
|
02324
|
Nguyễn Mai Quốc Việt
|
317
|
XH439
|
Tiểu luận tốt nghiệp - Du lịch
|
4
|
H01
|
02672
|
Nguyễn Thị Bé Ba
|
318
|
XH481
|
Nói trước công chúng - Anh văn
|
3
|
H01
|
02142
|
Đặng Vũ Kim Chi
|
319
|
XH499
|
Luận văn tốt nghiệp
|
10
|
H01
|
01464
|
Phương Hoàng Yến
|
320
|
XH547
|
Đông Nam Á học
|
2
|
01
|
00179
|
Thái Công Dân
|
321
|
XH558
|
Kỹ năng thuyết trình du lịch
|
2
|
01
|
02242
|
Trương Thị Kim Thủy
|
322
|
XH579
|
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại
|
2
|
01
|
01607
|
Bùi Thanh Thảo
|
323
|
XN115
|
Nhân học đại cương
|
2
|
01
|
02550
|
Nguyễn Ngọc Lẹ
|
324
|
XN115
|
Nhân học đại cương
|
2
|
02
|
02550
|
Nguyễn Ngọc Lẹ
|
325
|
XN315
|
Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2
|
3
|
02
|
00192
|
Trương Thị Ngọc Điệp
|
326
|
XN318
|
Biên dịch Y khoa
|
3
|
01
|
02093
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
327
|
XN334
|
Văn học Anh-Mỹ
|
3
|
H01
|
00839
|
Nguyễn Thị Nguyên Tuyết
|
328
|
XN335
|
Tiếng Anh Du lịch 1
|
3
|
02
|
01803
|
Lý Hồng Thái
|
329
|
XN339
|
Tiếng Anh thương mại 2
|
3
|
01
|
F0007
|
Randi Littman
|
330
|
XN339
|
Tiếng Anh thương mại 2
|
3
|
H01
|
01884
|
Đồng Thanh Hải
|