Số: 3039/ĐHCT-ĐT Cần Thơ, ngày 25 tháng 12 năm 2019
V/v xóa các lớp học phần có sĩ số
không đủ mở lớp học kỳ 2, 2019-2020
- Lãnh đạo các đơn vị;
- Giảng viên;
- Cố vấn học tập các lớp;
- Sinh viên trong toàn trường.
Hiện nay, công tác đăng ký học phần đợt 1 học kỳ 2, năm học 2019-2020 đã kết thúc, một số lớp học phần sinh viên đăng ký không đủ sĩ số mở lớp theo quy định công tác học vụ, Trường thông báo:
- Xóa các lớp học phần có sĩ số đăng ký không đủ điều kiện mở lớp (danh sách đính kèm).
- Sinh viên đăng ký vào các lớp học phần thông báo xóa phải chuyển kế hoạch học tập sang học kỳ tiếp theo hoặc đăng ký vào các lớp học phần còn lại hoặc đăng ký học phần khác thay thế trong đợt 2 từ ngày 30/12/2019 đến 05/01/2020.
Đề nghị các đơn vị phổ biến công văn này đến tất cả các giảng viên, cố vấn học tập và sinh viên được biết để thực hiện đúng.
Trân trọng kính chào./.
HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận: PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Như kính gửi;
- BGH (để báo cáo);
- Website: Trường, PĐT; (Đã ký)
- Lưu: VT, PĐT.
Trần Thị Thanh Hiền
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN XÓA LỚP
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2019-2020
(Đính kèm CV số:3039 /ĐHCT-ĐT, ngày 25 /12/2019, V/v xóa các lớp học phần có sĩ số không đủ mở lớp)
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
TC |
Ký hiệu |
Mã số CBGD |
Họ và tên CBGD |
1 |
CN010 |
TT. Tin học căn bản |
2 |
01 |
01453 |
Nguyễn Thanh Nhã |
2 |
CN157 |
Anh văn chuyên môn Quản lý công nghiệp |
2 |
01 |
02476 |
Nguyễn Trường Thi |
3 |
CN242 |
Kỹ thuật sản xuất chất dẻo |
2 |
01 |
02228 |
Cao Lưu Ngọc Hạnh |
4 |
CN251 |
Kỹ thuật sản xuất chất kết dính |
2 |
01 |
01918 |
Nguyễn Việt Bách |
5 |
CN254 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
01 |
00466 |
Nguyễn Văn Cương |
6 |
CN259 |
Công nghệ điện hóa |
2 |
01 |
01496 |
Huỳnh Thu Hạnh |
7 |
CN273 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
2 |
01 |
01678 |
Đinh Mạnh Tiến |
8 |
CN279 |
Thiết kế hệ thống điện |
2 |
01 |
01911 |
Đào Minh Trung |
9 |
CN295 |
TT. Ngành nghề cơ điện tử |
2 |
01 |
02309 |
Nguyễn Huỳnh Anh Duy |
10 |
CN296 |
TT. Vi điều khiển - CĐT |
1 |
01 |
01583 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
11 |
CN314 |
Công trình giao thông |
2 |
01 |
00486 |
Đặng Thế Gia |
12 |
CN332 |
Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 2 |
2 |
03 |
00486 |
Đặng Thế Gia |
13 |
CN338 |
Tiểu luận tốt nghiệp - TC |
4 |
01 |
02350 |
Cù Ngọc Thắng |
14 |
CN357 |
Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD |
4 |
H01 |
01915 |
Lê Tuấn Tú |
15 |
CN378 |
Silicat đại cương |
2 |
01 |
01918 |
Nguyễn Việt Bách |
16 |
CN383 |
Tiểu luận tốt nghiệp - XDCĐ |
4 |
01 |
01808 |
Phạm Hữu Hà Giang |
17 |
CN385 |
Ăn mòn kim loại |
2 |
01 |
01496 |
Huỳnh Thu Hạnh |
18 |
CN399 |
Trang bị điện trong máy công nghiệp |
2 |
01 |
01912 |
Phan Trọng Nghĩa |
19 |
CN419 |
Công nghệ sản xuất sạch |
2 |
01 |
01299 |
Phạm Văn Toàn |
20 |
CN450 |
Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB |
4 |
01 |
02587 |
Huỳnh Quốc Khanh |
21 |
CN472 |
Công nghệ lắp ráp ô tô |
2 |
01 |
00455 |
Trần Thanh Tâm |
22 |
CN474 |
Tiểu luận tốt nghiệp |
4 |
01 |
02587 |
Huỳnh Quốc Khanh |
23 |
CN484 |
Thiết kế trang bị công nghệ |
2 |
01 |
02474 |
Phạm Quốc Liệt |
24 |
CN507 |
Báo cáo chuyên đề - XD |
2 |
01 |
01677 |
Lê Nông |
25 |
CN507 |
Báo cáo chuyên đề - XD |
2 |
H01 |
01677 |
Lê Nông |
26 |
CN524 |
Thực tập ngành nghề - XDDD |
2 |
H01 |
01928 |
Nguyễn Anh Duy |
27 |
CN550 |
Quản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần |
3 |
01 |
02544 |
Trần Thị Thắm |
28 |
CN553 |
Máy và thiết bị chế biến thực phẩm |
3 |
01 |
00469 |
Nguyễn Văn Khải |
29 |
CN554 |
Máy và thiết bị chế biến lương thực |
3 |
01 |
00443 |
Đoàn Phú Cường |
30 |
CN582 |
Cơ cấu chấp hành cơ điện tử |
3 |
02 |
02309 |
Nguyễn Huỳnh Anh Duy |
31 |
CS314 |
Công nghệ sinh học trong chọn giống thực vật |
2 |
01 |
00308 |
Trương Trọng Ngôn |
32 |
CS337 |
Công nghệ SX phân sinh học và phân hữu cơ |
2 |
01 |
00743 |
Cao Ngọc Điệp |
33 |
CS343 |
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
2 |
01 |
00412 |
Nguyễn Minh Chơn |
34 |
CT140 |
Lý thuyết tín hiệu và hệ thống |
2 |
05 |
02729 |
Phan Thị Hồng Châu |
35 |
CT180 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
18 |
02267 |
Nguyễn Thanh Hải |
36 |
CT183 |
Anh văn chuyên môn công nghệ thông tin 1 |
3 |
03 |
02297 |
Bùi Đăng Hà Phương |
37 |
CT184 |
Anh văn chuyên môn công nghệ thông tin 2 |
3 |
04 |
01943 |
Lâm Nhựt Khang |
38 |
CT201 |
Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính |
3 |
05 |
02635 |
Trần Nguyễn Minh Thư |
39 |
CT201 |
Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính |
3 |
06 |
02692 |
Trần Việt Châu |
40 |
CT216H |
Niên luận cơ sở |
3 |
05 |
01531 |
Trương Quốc Định |
41 |
CT234 |
Phát triển phần mềm nhúng |
3 |
01 |
01067 |
Huỳnh Xuân Hiệp |
42 |
CT252 |
Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin |
3 |
05 |
02625 |
Phạm Ngọc Quyền |
43 |
CT272 |
Thương mại điện tử - CNTT |
3 |
F01 |
02625 |
Phạm Ngọc Quyền |
44 |
CT274 |
Lập trình cho thiết bị di động |
3 |
F01 |
00527 |
Đoàn Hòa Minh |
45 |
CT332 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
F01 |
02684 |
Trần Nguyễn Dương Chi |
46 |
CT335 |
Thiết kế và cài đặt mạng |
3 |
F01 |
01128 |
Phạm Hữu Tài |
47 |
CT336 |
Truyền thông đa phương tiện |
2 |
01 |
00512 |
Nguyễn Hồng Vân |
48 |
CT344 |
Giải quyết sự cố mạng |
2 |
01 |
01128 |
Phạm Hữu Tài |
49 |
CT371 |
Mạng thông tin di động |
3 |
01 |
02697 |
Trần Thanh Quang |
50 |
CT380 |
Kỹ thuật Robot |
3 |
02 |
01703 |
Nguyễn Hữu Cường |
51 |
CT415 |
Thực tập thực tế |
2 |
01 |
02309 |
Nguyễn Huỳnh Anh Duy |
52 |
CT416 |
Tiểu luận tốt nghiệp - KTĐK |
4 |
01 |
01941 |
Nguyễn Chánh Nghiệm |
53 |
CT419 |
Thông tin sợi quang |
3 |
01 |
01582 |
Trần Nhựt Khải Hoàn |
54 |
CT421 |
Tiểu luận tốt nghiệp - DTVT |
4 |
01 |
01452 |
Trần Hữu Danh |
55 |
CT426 |
Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT |
4 |
01 |
01452 |
Trần Hữu Danh |
56 |
CT453 |
Mỹ thuật Web |
2 |
F01 |
02301 |
Lê Minh Lý |
57 |
CT593 |
Luận văn tốt nghiệp - CNTT |
10 |
H02 |
01533 |
Trần Công án |
58 |
CT593 |
Luận văn tốt nghiệp - CNTT |
10 |
H03 |
01943 |
Lâm Nhựt Khang |
59 |
FL001 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
4 |
01 |
02489 |
Nguyễn Lam Vân Anh |
60 |
FL004 |
Pháp văn tăng cường 1 |
3 |
01 |
02176 |
Nguyễn Trần Huỳnh Mai |
61 |
FL004 |
Pháp văn tăng cường 1 |
3 |
02 |
01614 |
Nguyễn Thắng Cảnh |
62 |
HG101 |
Tâm lý nông dân |
2 |
H01 |
00772 |
Nguyễn Duy Cần |
63 |
KC111 |
Tin học ứng dụng cầu |
2 |
01 |
01764 |
Trần Trang Nhất |
64 |
KC131H |
Điều khiển quá trình |
2 |
M01 |
01941 |
Nguyễn Chánh Nghiệm |
65 |
KC205 |
Truyền động điện |
3 |
02 |
01302 |
Hồ Minh Nhị |
66 |
KC214 |
Thiết kế máy điện quay |
2 |
01 |
01679 |
Lê Vĩnh Trường |
67 |
KC232 |
Kỹ thuật xử lý Ảnh |
3 |
01 |
01256 |
Trương Quốc Bảo |
68 |
KC234 |
Đường đô thị |
3 |
01 |
01008 |
Đặng Trâm Anh |
69 |
KC247 |
Kỹ thuật thi công công trình đặc biệt |
2 |
01 |
01623 |
Trần Hoàng Tuấn |
70 |
KC252 |
Chuyên đề 1 - Thủy lực |
2 |
01 |
00497 |
Trần Văn Hừng |
71 |
KC253 |
Chuyên đề 2 - Kết cấu bê tông |
2 |
01 |
01626 |
Trần Văn Tỷ |
72 |
KC254 |
Chuyên đề 3 - Nền móng |
2 |
01 |
02674 |
Trần Văn Tuẩn |
73 |
KC255 |
Chuyên đề 4 - Thi công |
2 |
01 |
01623 |
Trần Hoàng Tuấn |
74 |
KC256 |
Chuyên đề 5 - Quản lý |
2 |
01 |
00497 |
Trần Văn Hừng |
75 |
KC260 |
Chuyên đề XD4 - Thi công |
2 |
H01 |
01808 |
Phạm Hữu Hà Giang |
76 |
KC261 |
Chuyên đề XD5 - Qui hoạch, Kiến trúc |
2 |
H01 |
01763 |
Trần Chinh Phong |
77 |
KC263 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
02 |
01702 |
Trương Phong Tuyên |
78 |
KC270 |
Chuyên đề nâng cao: Thiết kế cầu bê tông |
2 |
01 |
02379 |
Trần Nhật Lâm |
79 |
KC272 |
Chuyên đề nâng cao: Thiết kế cầu thép |
2 |
01 |
01677 |
Lê Nông |
80 |
KC275 |
Chuyên đề nâng cao: Thiết kế đường ô tô |
2 |
01 |
00486 |
Đặng Thế Gia |
81 |
KC278 |
Khai thác và Kiểm định công trình đường |
2 |
01 |
01764 |
Trần Trang Nhất |
82 |
KC286 |
Thiết kế đường ô tô |
2 |
01 |
01764 |
Trần Trang Nhất |
83 |
KL233 |
Học thuyết pháp lý |
2 |
01 |
01696 |
Nguyễn Lan Hương |
84 |
KL371 |
Luật tố tụng hình sự |
2 |
H02 |
02493 |
Trần Hồng Ca |
85 |
KT113 |
Kinh tế lượng |
3 |
08 |
01345 |
Nguyễn Văn Ngân |
86 |
KT120 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
2 |
02 |
01471 |
Huỳnh Trường Huy |
87 |
KT207 |
Mô phỏng tình huống trong kinh doanh |
3 |
06 |
01878 |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
88 |
KT223 |
Anh văn thương mại 2 |
2 |
01 |
02311 |
Phạm Lan Anh |
89 |
KT272 |
Đầu tư tài chính |
2 |
01 |
01695 |
Phan Đình Khôi |
90 |
KT291 |
Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD |
4 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
91 |
KT293 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Marketing |
4 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
92 |
KT295 |
Tiểu luận tốt nghiệp - KDTM |
4 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
93 |
KT296 |
Tiểu luận tốt nghiệp - TCNH |
4 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
94 |
KT298 |
Tiểu luận tốt nghiệp kế toán |
4 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
95 |
KT308 |
Quản trị tài chính |
3 |
04 |
01145 |
Trần Bá Trí |
96 |
KT342 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
05 |
01535 |
Nguyễn Thị Hồng Liễu |
97 |
KT369 |
Chuyên đề kiểm toán |
1 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
98 |
KT393 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
05 |
02595 |
Nguyễn Thanh Bình |
99 |
KT413 |
Kinh tế vùng |
3 |
01 |
01345 |
Nguyễn Văn Ngân |
100 |
KT419 |
Thương mại và môi trường |
2 |
01 |
01540 |
Nguyễn Thúy Hằng |
101 |
KT444 |
Chuyên đề Kinh doanh thương mại |
2 |
01 |
01634 |
Lê Kim Thanh |
102 |
ML375 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Chính trị học |
4 |
01 |
01885 |
Phan Thị Phương Anh |
103 |
MT101 |
Sinh thái học cơ bản |
2 |
01 |
02655 |
Nguyễn Xuân Lộc |
104 |
MT107 |
Cơ sở khoa học môi trường |
2 |
01 |
02440 |
Nguyễn Công Thuận |
105 |
MT150 |
Hóa môi trường ứng dụng |
2 |
01 |
02262 |
Trần Sỹ Nam |
106 |
MT151 |
TT. Hóa môi trường ứng dụng |
1 |
01 |
02262 |
Trần Sỹ Nam |
107 |
MT155 |
Trắc địa đại cương |
3 |
01 |
02293 |
Trần Văn Hùng |
108 |
MT170 |
Địa kỹ thuật |
2 |
01 |
02674 |
Trần Văn Tuẩn |
109 |
MT210 |
Phục hồi sinh thái |
2 |
01 |
00403 |
Dương Trí Dũng |
110 |
MT293 |
Ứng dụng GIS trong quản lý nước |
2 |
01 |
02643 |
Võ Thị Phương Linh |
111 |
MT312 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
2 |
01 |
02440 |
Nguyễn Công Thuận |
112 |
MT332 |
Xã hội và môi trường |
2 |
01 |
00398 |
Nguyễn Hữu Chiếm |
113 |
MT353 |
Công trình xử lý môi trường |
2 |
01 |
02259 |
Phan Thanh Thuận |
114 |
MT357 |
Công nghệ sạch |
2 |
01 |
02259 |
Phan Thanh Thuận |
115 |
MT365 |
Quản lý và vận hành công trình xử lý MT |
2 |
01 |
01246 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
116 |
MT387 |
Sinh thái môi trường và biến đổi khí hậu |
2 |
01 |
01500 |
Lê Văn Dũ |
117 |
MT388 |
Niên luận Môi trường |
3 |
01 |
02262 |
Trần Sỹ Nam |
118 |
NN100 |
Kỹ năng mềm |
2 |
02 |
02137 |
Nguyễn Thị Kim Khang |
119 |
NN111 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học – NN |
2 |
04 |
02700 |
Đỗ Thị Xuân |
120 |
NN111 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - NN |
2 |
05 |
02649 |
Nguyễn Châu Thanh Tùng |
121 |
NN114 |
Tin học ứng dụng - CNTY |
2 |
03 |
00360 |
Nguyễn Thị Hồng Nhân |
122 |
NN124 |
TT. Sinh hóa |
1 |
01 |
02530 |
Lê Minh Lý |
123 |
NN126 |
Di truyền học đại cương |
2 |
01 |
00310 |
Nguyễn Phước Đằng |
124 |
NN127 |
TT. Di truyền học đại cương |
1 |
01 |
00291 |
Trần Thị Thanh Thủy |
125 |
NN134 |
Anh văn chuyên môn - KHCT |
2 |
02 |
02797 |
Nguyễn Quốc Khương |
126 |
NN155 |
Hình họa và vẽ kỹ thuật |
2 |
02 |
00337 |
Văn Minh Nhựt |
127 |
NN161 |
Anh văn chuyên ngành khoa học đất |
2 |
01 |
02204 |
Nguyễn Khởi Nghĩa |
128 |
NN196 |
Chọn giống cây công nghiệp ngắn ngày |
2 |
01 |
00291 |
Trần Thị Thanh Thủy |
129 |
NN253 |
Quy hoạch phân bố sử dụng đất |
3 |
01 |
01407 |
Phạm Thanh Vũ |
130 |
NN255 |
Quy hoạch và phát triển nông thôn |
2 |
01 |
00323 |
Lê Tấn Lợi |
131 |
NN262 |
Kiểm kê và chỉnh lý biến động đất đai |
2 |
02 |
01407 |
Phạm Thanh Vũ |
132 |
NN295 |
Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch |
10 |
01 |
01405 |
Trần Văn Dũng |
133 |
NN312 |
Bệnh truyền nhiễm |
2 |
01 |
00384 |
Hồ Thị Việt Thu |
134 |
NN322 |
Kiểm nghiệm sản phẩm động vật |
2 |
01 |
00386 |
Lý Thị Liên Khai |
135 |
NN375 |
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp |
2 |
01 |
02344 |
Huỳnh Kỳ |
136 |
NN397 |
Luận văn tốt nghiệp - Giống vật nuôi |
10 |
01 |
02163 |
Hồ Thanh Thâm |
137 |
NN415 |
TT. Cỏ dại |
1 |
01 |
00300 |
Trần Vũ Phến |
138 |
NN417 |
TT. Động vật hại nông nghiệp |
1 |
01 |
01947 |
Lăng Cảnh Phú |
139 |
NN488 |
Luận văn tốt nghiệp - Lâm sinh |
10 |
01 |
01407 |
Phạm Thanh Vũ |
140 |
NN542 |
Phì nhiêu đất |
3 |
01 |
01288 |
Châu Minh Khôi |
141 |
NN555 |
Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP |
4 |
01 |
00351 |
Trần Thanh Trúc |
142 |
NN556 |
Tiểu luận tốt nghiêp - CNTY |
4 |
01 |
02163 |
Hồ Thanh Thâm |
143 |
NN558 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY |
4 |
01 |
00394 |
Trần Ngọc Bích |
144 |
NN560 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y |
4 |
01 |
02186 |
Nguyễn Phúc Khánh |
145 |
NS116 |
Hóa dược 2 |
2 |
01 |
02796 |
Nguyễn Khánh Thuận |
146 |
NS205 |
Sinh học ứng dụng đại cương |
2 |
01 |
02419 |
Nguyễn Văn Ây |
147 |
NS212 |
Đồ án công nghệ sau thu hoạch |
2 |
01 |
01618 |
Đoàn Anh Dũng |
148 |
NS218 |
Đánh giá chất lượng nông sản |
2 |
01 |
01190 |
Huỳnh Thị Phương Loan |
149 |
NS219 |
Thực tập đánh giá chất lượng nông sản |
2 |
01 |
01190 |
Huỳnh Thị Phương Loan |
150 |
NS221 |
Xử lý và tồn trữ lạnh nông sản |
2 |
01 |
01421 |
Bùi Thị Quỳnh Hoa |
151 |
NS276 |
Sinh học động vật |
2 |
01 |
02647 |
Nguyễn Thanh Lãm |
152 |
NS343 |
Anh văn chuyên môn - CNTY |
2 |
01 |
02137 |
Nguyễn Thị Kim Khang |
153 |
NS369 |
Kỹ thuật trồng hoa lan |
2 |
01 |
00411 |
Lê Văn Bé |
154 |
NS379 |
Thực tập giáo trình SHƯD |
2 |
01 |
02419 |
Nguyễn Văn Ây |
155 |
PD109 |
Phân tích chi phí - lợi Ích |
2 |
01 |
00775 |
Lê Cảnh Dũng |
156 |
PD303 |
Phát triển cộng đồng |
3 |
01 |
00761 |
Huỳnh Quang Tín |
157 |
PD303 |
Phát triển cộng đồng |
3 |
02 |
00761 |
Huỳnh Quang Tín |
158 |
PD324 |
Phát triển cộng đồng |
2 |
01 |
00768 |
Nguyễn Hoàng Khải |
159 |
SG081 |
Nguyên lý dạy học tin học |
2 |
01 |
02208 |
Bùi Lê Diễm |
160 |
SG092 |
Lập trình căn bản A |
3 |
01 |
01330 |
Châu Xuân Phương |
161 |
SG100 |
Vi tích phân |
3 |
01 |
02236 |
Nguyễn Trung Kiên |
162 |
SG182 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học |
1 |
01 |
01137 |
Đặng Minh Quân |
163 |
SG191 |
Niên luận Sinh học |
2 |
01 |
00107 |
Huỳnh Thị Thúy Diễm |
164 |
SG197 |
Thiết kế chương trình tiếng Anh |
2 |
01 |
01467 |
Lý Thị Bích Phượng |
165 |
SG208 |
Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn |
2 |
01 |
02315 |
Võ Huy Bình |
166 |
SG231 |
Dạy học các môn khoa học theo phương pháp bàn tay nặn bột |
2 |
01 |
02743 |
Lữ Hùng Minh |
167 |
SG244 |
Các xu hướng dạy học toán |
2 |
F01 |
01725 |
Bùi Anh Tuấn |
168 |
SG245 |
Giải tích lồi |
2 |
F01 |
01724 |
Phạm Thị Vui |
169 |
SG246 |
Đại số đồng điều |
2 |
F01 |
01329 |
Nguyễn Hoàng Xinh |
170 |
SG258 |
Hóa cơ sở 2 |
3 |
01 |
00085 |
Phan Thị Ngọc Mai |
171 |
SG263 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học |
2 |
01 |
02002 |
Đinh Minh Quang |
172 |
SG286 |
Ngôn ngữ học dẫn luận |
3 |
03 |
02245 |
Phan Việt Thắng |
173 |
SG288 |
Cú pháp học |
2 |
01 |
00194 |
Châu Thiện Hiệp |
174 |
SG303 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
F01 |
00146 |
Nguyễn Hữu Thành |
175 |
SG304 |
Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam |
2 |
F01 |
01057 |
Đặng Thị Tầm |
176 |
SG314 |
Dân số và phát triển |
2 |
01 |
02182 |
Lê Văn Hiệu |
177 |
SG371 |
Giao tiếp điện tử tiếng Pháp |
2 |
F01 |
01463 |
Nguyễn Thị Kim Lan |
178 |
SG434 |
TT. Sinh học phân tử và tế bào |
1 |
01 |
00102 |
Võ Thị Thanh Phương |
179 |
SG448 |
Sinh học cơ thể |
2 |
01 |
02102 |
Trần Thanh Thảo |
180 |
SP015 |
Địa chất đại cương |
2 |
01 |
01609 |
Huỳnh Hoang Khả |
181 |
SP025 |
Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ |
2 |
F01 |
01331 |
Trần Minh Thuận |
182 |
SP072 |
Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường |
2 |
01 |
02743 |
Lữ Hùng Minh |
183 |
SP075 |
Đại cương về Trái Đất |
2 |
01 |
01852 |
Lê Văn Nhương |
184 |
SP075 |
Đại cương về Trái Đất |
2 |
02 |
01608 |
Lê Thành Nghề |
185 |
SP093 |
Toán cho Hóa học |
3 |
01 |
02094 |
Nguyễn Thanh Hùng |
186 |
SP135 |
Nhiệt học và nhiệt động lực học |
2 |
01 |
01999 |
Phan Thị Kim Loan |
187 |
SP169 |
Phân loại thực vật B |
2 |
01 |
01137 |
Đặng Minh Quân |
188 |
SP191 |
Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa |
2 |
01 |
02099 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
189 |
SP231 |
Khảo cổ học |
2 |
01 |
01057 |
Đặng Thị Tầm |
190 |
SP293 |
Nhiệt động hóa học |
2 |
01 |
00085 |
Phan Thị Ngọc Mai |
191 |
SP296 |
Tình huống phát ngôn |
2 |
01 |
01055 |
Võ Văn Chương |
192 |
SP308 |
Cơ sở hình học |
2 |
01 |
01193 |
Nguyễn Thị Thảo Trúc |
193 |
SP309 |
Toán rời rạc |
2 |
01 |
02094 |
Nguyễn Thanh Hùng |
194 |
SP312 |
Hoạt động dạy và học môn Toán |
2 |
01 |
00044 |
Nguyễn Phú Lộc |
195 |
SP327 |
Maple |
2 |
F01 |
01329 |
Nguyễn Hoàng Xinh |
196 |
SP328 |
Giải tích đa trị |
2 |
F01 |
01056 |
Lâm Quốc Anh |
197 |
SP329 |
Hình học họa hình |
2 |
F01 |
01056 |
Lâm Quốc Anh |
198 |
SP363 |
Tin học cho dạy học |
2 |
01 |
01461 |
Dương Bích Thảo |
199 |
SP375 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Vật lý |
4 |
F01 |
01858 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
200 |
SP388 |
TT. Hóa hữu cơ |
2 |
02 |
01610 |
Thái Thị Tuyết Nhung |
201 |
SP390 |
TT. Hóa phân tích - SP.Hóa |
2 |
02 |
02101 |
Hoàng Hải Yến |
202 |
SP428 |
Đấu tranh sinh học và ứng dụng |
2 |
01 |
01137 |
Đặng Minh Quân |
203 |
SP508 |
Chuyên đề lịch sử Việt Nam |
2 |
F01 |
02614 |
Bùi Hoàng Tân |
204 |
SP509 |
Chuyên đề lịch sử thế giới |
2 |
F01 |
00146 |
Nguyễn Hữu Thành |
205 |
SP543 |
Đọc hiểu III - PV |
2 |
01 |
02246 |
Nguyễn Hoàng Thái |
206 |
SP545 |
Sinh học phát triển động vật và thực vật |
2 |
F01 |
01333 |
Trần Thị Anh Thư |
207 |
SP572 |
Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp |
4 |
F01 |
02246 |
Nguyễn Hoàng Thái |
208 |
SP573 |
Luận văn tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp |
10 |
F01 |
02246 |
Nguyễn Hoàng Thái |
209 |
TC001 |
Điền kinh 1 (*) |
1 |
05 |
02028 |
Lê Phương Hùng |
210 |
TC004 |
Taekwondo 2 (*) |
1 |
H03 |
01159 |
Phan Việt Thái |
211 |
TC006 |
Bóng chuyền 2 (*) |
1 |
20 |
02136 |
Nguyễn Thanh Liêm |
212 |
TC006 |
Bóng chuyền 2 (*) |
1 |
H02 |
02732 |
Nguyễn Lê Trường Sơn |
213 |
TC006 |
Bóng chuyền 2 (*) |
1 |
H03 |
02028 |
Lê Phương Hùng |
214 |
TC008 |
Bóng đá 2 (*) |
1 |
05 |
01621 |
Châu Đức Thành |
215 |
TC009 |
Bóng bàn 1 (*) |
1 |
02 |
00727 |
Nguyễn Văn Thái |
216 |
TC010 |
Bóng bàn 2 (*) |
1 |
01 |
00727 |
Nguyễn Văn Thái |
217 |
TC013 |
Bơi lội (*) |
1 |
02 |
01310 |
Nguyễn Hoàng Khoa |
218 |
TC019 |
Taekwondo 3 (*) |
1 |
19 |
01309 |
Lê Bá Tường |
219 |
TC020 |
Bóng chuyền 3 (*) |
1 |
05 |
02136 |
Nguyễn Thanh Liêm |
220 |
TC020 |
Bóng chuyền 3 (*) |
1 |
17 |
02249 |
Nguyễn Hữu Tri |
221 |
TC021 |
Bóng đá 3 (*) |
1 |
02 |
01159 |
Phan Việt Thái |
222 |
TC021 |
Bóng đá 3 (*) |
1 |
03 |
01159 |
Phan Việt Thái |
223 |
TC021 |
Bóng đá 3 (*) |
1 |
04 |
01159 |
Phan Việt Thái |
224 |
TC021 |
Bóng đá 3 (*) |
1 |
07 |
01621 |
Châu Đức Thành |
225 |
TC022 |
Bóng bàn 3 (*) |
1 |
01 |
00727 |
Nguyễn Văn Thái |
226 |
TC029 |
Bóng rổ 2 (*) |
1 |
01 |
02732 |
Nguyễn Lê Trường Sơn |
227 |
TC104 |
Sinh hóa - TDTT |
3 |
01 |
02249 |
Nguyễn Hữu Tri |
228 |
TC114 |
Anh văn chuyên môn TDTT |
2 |
01 |
01259 |
Huỳnh Minh Hiền |
229 |
TN015 |
TT. Cơ nhiệt đại cương |
1 |
01 |
|
|
230 |
TN027 |
TT. Sinh học đại cương A1 |
1 |
01 |
|
|
231 |
TN027 |
TT. Sinh học đại cương A1 |
1 |
03 |
|
|
232 |
TN027 |
TT. Sinh học đại cương A1 |
1 |
04 |
|
|
233 |
TN027 |
TT. Sinh học đại cương A1 |
1 |
05 |
|
|
234 |
TN027 |
TT. Sinh học đại cương A1 |
1 |
06 |
|
|
235 |
TN033 |
Tin học căn bản |
1 |
H01 |
02508 |
Cao Hoàng Tiến |
236 |
TN033H |
Tin học căn bản |
1 |
M03 |
01044 |
Nguyễn Nhị Gia Vinh |
237 |
TN033H |
Tin học căn bản |
1 |
M04 |
01048 |
Nguyễn Hữu Hòa |
238 |
TN033H |
Tin học căn bản |
1 |
M05 |
01044 |
Nguyễn Nhị Gia Vinh |
239 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản |
2 |
09 |
|
|
240 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản |
2 |
10 |
|
|
241 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản |
2 |
12 |
|
|
242 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản |
2 |
H01 |
02508 |
Cao Hoàng Tiến |
243 |
TN034H |
TT. Tin học căn bản |
2 |
M03 |
01044 |
Nguyễn Nhị Gia Vinh |
244 |
TN034H |
TT. Tin học căn bản |
2 |
M04 |
01048 |
Nguyễn Hữu Hòa |
245 |
TN051 |
Hóa học đại cương 1 |
2 |
01 |
00021 |
Nguyễn Văn Đạt |
246 |
TN052 |
TT. Hóa học đại cương 1 |
1 |
01 |
00021 |
Nguyễn Văn Đạt |
247 |
TN110 |
TT. Hóa lý |
2 |
04 |
|
|
248 |
TN117 |
Hóa phân tích 2 |
3 |
01 |
00015 |
Lâm Phước Điền |
249 |
TN122 |
TT. Hóa học hữu cơ - CNHH |
2 |
03 |
|
|
250 |
TN122 |
TT. Hóa học hữu cơ - CNHH |
2 |
06 |
|
|
251 |
TN124 |
TT. Hóa lý - CNHH |
2 |
03 |
|
|
252 |
TN126 |
TT. Hóa phân tích - CNHH |
2 |
02 |
|
|
253 |
TN163 |
Anh văn chuyên môn - Hóa học |
2 |
01 |
00016 |
Lê Thanh Phước |
254 |
TN178 |
TT. Hóa hữu cơ 2 |
1 |
05 |
|
|
255 |
TN239 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa dược |
4 |
01 |
00020 |
Nguyễn Trọng Tuân |
256 |
TN253 |
Tiểu luận tốt nghiệp - TTK |
4 |
01 |
00006 |
Nguyễn Hữu Khánh |
257 |
TN312 |
TT. Hóa môi trường |
1 |
02 |
|
|
258 |
TN322 |
TT. Phân tích kỹ thuật |
1 |
03 |
|
|
259 |
TN379 |
TT. Hóa học hợp chất thiên nhiên |
1 |
02 |
|
|
260 |
TN453 |
Hóa dược 1 |
3 |
01 |
10007 |
Khoa học M.Giảng |
261 |
TS100 |
Sinh hóa - TS |
3 |
01 |
02421 |
Trần Minh Phú |
262 |
TS100 |
Sinh hóa - TS |
3 |
02 |
02521 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
263 |
TS157 |
Anh văn chuyên môn Thủy sản |
2 |
01 |
01578 |
Vũ Ngọc út |
264 |
TS173 |
Sinh học biển - TS |
2 |
01 |
02078 |
Ngô Thị Thu Thảo |
265 |
TS217 |
Dinh dưỡng học |
2 |
01 |
01183 |
Vương Thanh Tùng |
266 |
TS307 |
Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản |
5 |
01 |
02336 |
Châu Tài Tảo |
267 |
TS335 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển |
2 |
01 |
02423 |
Lý Văn Khánh |
268 |
TS371 |
Thiết bị chế biến thủy sản |
2 |
01 |
00470 |
Nguyễn Văn Long |
269 |
TS414 |
Kỹ thuật trồng rong biển |
2 |
01 |
01798 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
270 |
TV125 |
Phân loại tài liệu |
2 |
02 |
00809 |
Nguyễn Huỳnh Mai |
271 |
TV133 |
Chuyên đề thông tin - thư viện |
2 |
01 |
00810 |
Huỳnh Thị Trang |
272 |
TV201 |
Nghe nói 1 - PV |
3 |
01 |
01793 |
Huỳnh Trung Vũ |
273 |
TV255 |
Kỹ thuật trình bày tài liệu khoa học |
2 |
01 |
01614 |
Nguyễn Thắng Cảnh |
274 |
TV302 |
Quản lý nguồn tài liệu số |
3 |
01 |
01824 |
Lý Thành Lũy |
275 |
TV322 |
Tiểu luận tốt nghiệp - TT&TV |
4 |
01 |
01839 |
Lê Ngọc Linh |
276 |
XH004 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
3 |
01 |
02489 |
Nguyễn Lam Vân Anh |
277 |
XH004 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
3 |
02 |
01520 |
Tăng Đinh Ngọc Thảo |
278 |
XH004 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
3 |
03 |
02176 |
Nguyễn Trần Huỳnh Mai |
279 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
30 |
19297 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
280 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
H02 |
08406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
281 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
H03 |
08406 |
Lê Vân Thủy Tiên |
282 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
05 |
02380 |
Phan Thanh Ngọc Phượng |
283 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
07 |
F0008 |
Trần Tú Anh |
284 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
12 |
02487 |
Lý Thị ánh Tuyết |
285 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
13 |
02079 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
286 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
15 |
02401 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
287 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
H02 |
02442 |
Võ Hồng Dũng |
288 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
H06 |
19928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
289 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
04 |
01884 |
Đồng Thanh Hải |
290 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
11 |
00214 |
Lê Công Tuấn |
291 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
14 |
01611 |
Lê Xuân Mai |
292 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
15 |
01611 |
Lê Xuân Mai |
293 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
H01 |
19928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
294 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
H02 |
19928 |
Lê Huỳnh Thảo Trúc |
295 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
H04 |
02442 |
Võ Hồng Dũng |
296 |
XH028 |
Xã hội học đại cương |
2 |
H01 |
02526 |
Nguyễn Văn Nay |
297 |
XH031 |
Anh văn tăng cường 1 |
4 |
01 |
01611 |
Lê Xuân Mai |
298 |
XH031 |
Anh văn tăng cường 1 |
4 |
02 |
01617 |
Khưu Quốc Duy |
299 |
XH031 |
Anh văn tăng cường 1 |
4 |
03 |
01884 |
Đồng Thanh Hải |
300 |
XH136 |
Dân cư và môi trường Đồng bằng SCL |
2 |
01 |
02106 |
Phan Hoàng Linh |
301 |
XH137 |
Dân số và phát triển |
2 |
02 |
02006 |
Nguyễn Trọng Nhân |
302 |
XH151 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch |
2 |
01 |
01806 |
Sử Kim Anh |
303 |
XH151 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch |
2 |
H01 |
01806 |
Sử Kim Anh |
304 |
XH175 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - AV |
2 |
02 |
00200 |
Nguyễn Văn Lợi |
305 |
XH187 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
4 |
02 |
02557 |
Huỳnh Thị Anh Thư |
306 |
XH187 |
Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 |
4 |
H01 |
02442 |
Võ Hồng Dũng |
307 |
XH256 |
Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe-Nói) |
3 |
01 |
02488 |
Võ Thị Tuyết Hồng |
308 |
XH260 |
Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe-Nói) |
3 |
04 |
02245 |
Phan Việt Thắng |
309 |
XH291 |
Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết) |
3 |
05 |
00791 |
Ngô Thị Trang Thảo |
310 |
XH295 |
Ngữ âm thực hành căn bản 1 |
2 |
01 |
00192 |
Trương Thị Ngọc Điệp |
311 |
XH298 |
Kỹ năng viết học thuật 1 |
2 |
01 |
00839 |
Nguyễn Thị Nguyên Tuyết |
312 |
XH299 |
Kỹ năng viết học thuật 2 |
2 |
01 |
00793 |
Nguyễn Bửu Huân |
313 |
XH348 |
Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2 |
2 |
04 |
00193 |
Nguyễn Thành Đức |
314 |
XH348 |
Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2 |
2 |
06 |
00193 |
Nguyễn Thành Đức |
315 |
XH382 |
Kỹ năng nghe nói nâng cao 2 |
2 |
06 |
01524 |
Nguyễn Hải Quân |
316 |
XH423 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
2 |
H01 |
02324 |
Nguyễn Mai Quốc Việt |
317 |
XH439 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Du lịch |
4 |
H01 |
02672 |
Nguyễn Thị Bé Ba |
318 |
XH481 |
Nói trước công chúng - Anh văn |
3 |
H01 |
02142 |
Đặng Vũ Kim Chi |
319 |
XH499 |
Luận văn tốt nghiệp |
10 |
H01 |
01464 |
Phương Hoàng Yến |
320 |
XH547 |
Đông Nam Á học |
2 |
01 |
00179 |
Thái Công Dân |
321 |
XH558 |
Kỹ năng thuyết trình du lịch |
2 |
01 |
02242 |
Trương Thị Kim Thủy |
322 |
XH579 |
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại |
2 |
01 |
01607 |
Bùi Thanh Thảo |
323 |
XN115 |
Nhân học đại cương |
2 |
01 |
02550 |
Nguyễn Ngọc Lẹ |
324 |
XN115 |
Nhân học đại cương |
2 |
02 |
02550 |
Nguyễn Ngọc Lẹ |
325 |
XN315 |
Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2 |
3 |
02 |
00192 |
Trương Thị Ngọc Điệp |
326 |
XN318 |
Biên dịch Y khoa |
3 |
01 |
02093 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
327 |
XN334 |
Văn học Anh-Mỹ |
3 |
H01 |
00839 |
Nguyễn Thị Nguyên Tuyết |
328 |
XN335 |
Tiếng Anh Du lịch 1 |
3 |
02 |
01803 |
Lý Hồng Thái |
329 |
XN339 |
Tiếng Anh thương mại 2 |
3 |
01 |
F0007 |
Randi Littman |
330 |
XN339 |
Tiếng Anh thương mại 2 |
3 |
H01 |
01884 |
Đồng Thanh Hải |
Danh sách có: 330 lớp học phần.
HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Trần Thị Thanh Hiền