CTU          English

  

  BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

  TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                            Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

          Số: 3039/ĐHCT-ĐT                                                             Cần Thơ, ngày 25 tháng 12 năm 2019

    V/v xóa các lớp học phần có sĩ số

không đủ mở lớp học kỳ 2, 2019-2020

                           

                     Kính gửi:

                                                   - Lãnh đạo các đơn vị;

                                                   - Giảng viên;

                                                   - Cố vấn học tập các lớp;

                                                   - Sinh viên trong toàn trường.

 

            Hiện nay, công tác đăng ký học phần đợt 1 học kỳ 2, năm học 2019-2020 đã kết thúc, một số lớp học phần sinh viên đăng ký không đủ sĩ số mở lớp theo quy định công tác học vụ, Trường thông báo:

- Xóa các lớp học phần có sĩ số đăng ký không đủ điều kiện mở lớp (danh sách đính kèm).

            - Sinh viên đăng ký vào các lớp học phần thông báo xóa phải chuyển kế hoạch học tập sang học kỳ tiếp theo hoặc đăng ký vào các lớp học phần còn lại hoặc đăng ký học phần khác thay thế trong đợt 2 từ ngày 30/12/2019 đến 05/01/2020.

           Đề nghị các đơn vị phổ biến công văn này đến tất cả các giảng viên, cố vấn học tập và sinh viên được biết để thực hiện đúng.

             Trân trọng kính chào./.

                                                                                                     HIỆU TRƯỞNG

 Nơi nhận:                                                                                PHÓ HIỆU TRƯỞNG

- Như kính gửi;                                                                          

- BGH (để báo cáo);                                                                          

- Website: Trường, PĐT;                                                                        (Đã ký)

- Lưu: VT, PĐT.                                                                                    

                                                                                              Trần Thị Thanh Hiền

 

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN XÓA LỚP

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2019-2020

(Đính kèm CV số:3039 /ĐHCT-ĐT, ngày 25 /12/2019, V/v xóa các lớp học phần có sĩ số không đủ mở lớp)

 

TT

Mã HP

Tên học phần

TC

Ký hiệu

Mã số CBGD

Họ và tên CBGD

1

CN010

TT. Tin học căn bản

2

01

01453

Nguyễn Thanh Nhã

2

CN157

Anh văn chuyên môn Quản lý công nghiệp

2

01

02476

Nguyễn Trường Thi

3

CN242

Kỹ thuật sản xuất chất dẻo

2

01

02228

Cao Lưu Ngọc Hạnh

4

CN251

Kỹ thuật sản xuất chất kết dính

2

01

01918

Nguyễn Việt Bách

5

CN254

Kỹ thuật sấy

2

01

00466

Nguyễn Văn Cương

6

CN259

Công nghệ điện hóa

2

01

01496

Huỳnh Thu Hạnh

7

CN273

Kỹ thuật chiếu sáng

2

01

01678

Đinh Mạnh Tiến

8

CN279

Thiết kế hệ thống điện

2

01

01911

Đào Minh Trung

9

CN295

TT. Ngành nghề cơ điện tử

2

01

02309

Nguyễn Huỳnh Anh Duy

10

CN296

TT. Vi điều khiển - CĐT

1

01

01583

Nguyễn Khắc Nguyên

11

CN314

Công trình giao thông

2

01

00486

Đặng Thế Gia

12

CN332

Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 2

2

03

00486

Đặng Thế Gia

13

CN338

Tiểu luận tốt nghiệp - TC

4

01

02350

Cù Ngọc Thắng

14

CN357

Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD

4

H01

01915

Lê Tuấn Tú

15

CN378

Silicat đại cương

2

01

01918

Nguyễn Việt Bách

16

CN383

Tiểu luận tốt nghiệp - XDCĐ

4

01

01808

Phạm Hữu Hà Giang

17

CN385

Ăn mòn kim loại

2

01

01496

Huỳnh Thu Hạnh

18

CN399

Trang bị điện trong máy công nghiệp

2

01

01912

Phan Trọng Nghĩa

19

CN419

Công nghệ sản xuất sạch

2

01

01299

Phạm Văn Toàn

20

CN450

Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB

4

01

02587

Huỳnh Quốc Khanh

21

CN472

Công nghệ lắp ráp ô tô

2

01

00455

Trần Thanh Tâm

22

CN474

Tiểu luận tốt nghiệp

4

01

02587

Huỳnh Quốc Khanh

23

CN484

Thiết kế trang bị công nghệ

2

01

02474

Phạm Quốc Liệt

24

CN507

Báo cáo chuyên đề - XD

2

01

01677

Lê Nông

25

CN507

Báo cáo chuyên đề - XD

2

H01

01677

Lê Nông

26

CN524

Thực tập ngành nghề - XDDD

2

H01

01928

Nguyễn Anh Duy

27

CN550

Quản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần

3

01

02544

Trần Thị Thắm

28

CN553

Máy và thiết bị chế biến thực phẩm

3

01

00469

Nguyễn Văn Khải

29

CN554

Máy và thiết bị chế biến lương thực

3

01

00443

Đoàn Phú Cường

30

CN582

Cơ cấu chấp hành cơ điện tử

3

02

02309

Nguyễn Huỳnh Anh Duy

31

CS314

Công nghệ sinh học trong chọn giống thực vật

2

01

00308

Trương Trọng Ngôn

32

CS337

Công nghệ SX phân sinh học và phân hữu cơ

2

01

00743

Cao Ngọc Điệp

33

CS343

Chất điều hòa sinh trưởng thực vật

2

01

00412

Nguyễn Minh Chơn

34

CT140

Lý thuyết tín hiệu và hệ thống

2

05

02729

Phan Thị Hồng Châu

35

CT180

Cơ sở dữ liệu

3

18

02267

Nguyễn Thanh Hải

36

CT183

Anh văn chuyên môn công nghệ thông tin 1

3

03

02297

Bùi Đăng Hà Phương

37

CT184

Anh văn chuyên môn công nghệ thông tin 2

3

04

01943

Lâm Nhựt Khang

38

CT201

Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính

3

05

02635

Trần Nguyễn Minh Thư

39

CT201

Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính

3

06

02692

Trần Việt Châu

40

CT216H

Niên luận cơ sở

3

05

01531

Trương Quốc Định

41

CT234

Phát triển phần mềm nhúng

3

01

01067

Huỳnh Xuân Hiệp

42

CT252

Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin

3

05

02625

Phạm Ngọc Quyền

43

CT272

Thương mại điện tử - CNTT

3

F01

02625

Phạm Ngọc Quyền

44

CT274

Lập trình cho thiết bị di động

3

F01

00527

Đoàn Hòa Minh

45

CT332

Trí tuệ nhân tạo

3

F01

02684

Trần Nguyễn Dương Chi

46

CT335

Thiết kế và cài đặt mạng

3

F01

01128

Phạm Hữu Tài

47

CT336

Truyền thông đa phương tiện

2

01

00512

Nguyễn Hồng Vân

48

CT344

Giải quyết sự cố mạng

2

01

01128

Phạm Hữu Tài

49

CT371

Mạng thông tin di động

3

01

02697

Trần Thanh Quang

50

CT380

Kỹ thuật Robot

3

02

01703

Nguyễn Hữu Cường

51

CT415

Thực tập thực tế

2

01

02309

Nguyễn Huỳnh Anh Duy

52

CT416

Tiểu luận tốt nghiệp - KTĐK

4

01

01941

Nguyễn Chánh Nghiệm

53

CT419

Thông tin sợi quang

3

01

01582

Trần Nhựt Khải Hoàn

54

CT421

Tiểu luận tốt nghiệp - DTVT

4

01

01452

Trần Hữu Danh

55

CT426

Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT

4

01

01452

Trần Hữu Danh

56

CT453

Mỹ thuật Web

2

F01

02301

Lê Minh Lý

57

CT593

Luận văn tốt nghiệp - CNTT

10

H02

01533

Trần Công án

58

CT593

Luận văn tốt nghiệp - CNTT

10

H03

01943

Lâm Nhựt Khang

59

FL001

Pháp văn căn bản 1 (*)

4

01

02489

Nguyễn Lam Vân Anh

60

FL004

Pháp văn tăng cường 1

3

01

02176

Nguyễn Trần Huỳnh Mai

61

FL004

Pháp văn tăng cường 1

3

02

01614

Nguyễn Thắng Cảnh

62

HG101

Tâm lý nông dân

2

H01

00772

Nguyễn Duy Cần

63

KC111

Tin học ứng dụng cầu

2

01

01764

Trần Trang Nhất

64

KC131H

Điều khiển quá trình

2

M01

01941

Nguyễn Chánh Nghiệm

65

KC205

Truyền động điện

3

02

01302

Hồ Minh Nhị

66

KC214

Thiết kế máy điện quay

2

01

01679

Lê Vĩnh Trường

67

KC232

Kỹ thuật xử lý Ảnh

3

01

01256

Trương Quốc Bảo

68

KC234

Đường đô thị

3

01

01008

Đặng Trâm Anh

69

KC247

Kỹ thuật thi công công trình đặc biệt

2

01

01623

Trần Hoàng Tuấn

70

KC252

Chuyên đề 1 - Thủy lực

2

01

00497

Trần Văn Hừng

71

KC253

Chuyên đề 2 - Kết cấu bê tông

2

01

01626

Trần Văn Tỷ

72

KC254

Chuyên đề 3 - Nền móng

2

01

02674

Trần Văn Tuẩn

73

KC255

Chuyên đề 4 - Thi công

2

01

01623

Trần Hoàng Tuấn

74

KC256

Chuyên đề 5 - Quản lý

2

01

00497

Trần Văn Hừng

75

KC260

Chuyên đề XD4 - Thi công

2

H01

01808

Phạm Hữu Hà Giang

76

KC261

Chuyên đề XD5 - Qui hoạch, Kiến trúc

2

H01

01763

Trần Chinh Phong

77

KC263

Lập trình hướng đối tượng

3

02

01702

Trương Phong Tuyên

78

KC270

Chuyên đề nâng cao: Thiết kế cầu bê tông

2

01

02379

Trần Nhật Lâm

79

KC272

Chuyên đề nâng cao: Thiết kế cầu thép

2

01

01677

Lê Nông

80

KC275

Chuyên đề nâng cao: Thiết kế đường ô tô

2

01

00486

Đặng Thế Gia

81

KC278

Khai thác và Kiểm định công trình đường

2

01

01764

Trần Trang Nhất

82

KC286

Thiết kế đường ô tô

2

01

01764

Trần Trang Nhất

83

KL233

Học thuyết pháp lý

2

01

01696

Nguyễn Lan Hương

84

KL371

Luật tố tụng hình sự

2

H02

02493

Trần Hồng Ca

85

KT113

Kinh tế lượng

3

08

01345

Nguyễn Văn Ngân

86

KT120

Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh

2

02

01471

Huỳnh Trường Huy

87

KT207

Mô phỏng tình huống trong kinh doanh

3

06

01878

Nguyễn Thị Ngọc Hoa

88

KT223

Anh văn thương mại 2

2

01

02311

Phạm Lan Anh

89

KT272

Đầu tư tài chính

2

01

01695

Phan Đình Khôi

90

KT291

Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD

4

01

01634

Lê Kim Thanh

91

KT293

Tiểu luận tốt nghiệp - Marketing

4

01

01634

Lê Kim Thanh

92

KT295

Tiểu luận tốt nghiệp - KDTM

4

01

01634

Lê Kim Thanh

93

KT296

Tiểu luận tốt nghiệp - TCNH

4

01

01634

Lê Kim Thanh

94

KT298

Tiểu luận tốt nghiệp kế toán

4

01

01634

Lê Kim Thanh

95

KT308

Quản trị tài chính

3

04

01145

Trần Bá Trí

96

KT342

Kế toán tài chính 2

3

05

01535

Nguyễn Thị Hồng Liễu

97

KT369

Chuyên đề kiểm toán

1

01

01634

Lê Kim Thanh

98

KT393

Phân tích hoạt động kinh doanh

3

05

02595

Nguyễn Thanh Bình

99

KT413

Kinh tế vùng

3

01

01345

Nguyễn Văn Ngân

100

KT419

Thương mại và môi trường

2

01

01540

Nguyễn Thúy Hằng

101

KT444

Chuyên đề Kinh doanh thương mại

2

01

01634

Lê Kim Thanh

102

ML375

Tiểu luận tốt nghiệp - Chính trị học

4

01

01885

Phan Thị Phương Anh

103

MT101

Sinh thái học cơ bản

2

01

02655

Nguyễn Xuân Lộc

104

MT107

Cơ sở khoa học môi trường

2

01

02440

Nguyễn Công Thuận

105

MT150

Hóa môi trường ứng dụng

2

01

02262

Trần Sỹ Nam

106

MT151

TT. Hóa môi trường ứng dụng

1

01

02262

Trần Sỹ Nam

107

MT155

Trắc địa đại cương

3

01

02293

Trần Văn Hùng

108

MT170

Địa kỹ thuật

2

01

02674

Trần Văn Tuẩn

109

MT210

Phục hồi sinh thái

2

01

00403

Dương Trí Dũng

110

MT293

Ứng dụng GIS trong quản lý nước

2

01

02643

Võ Thị Phương Linh

111

MT312

Bảo tồn đa dạng sinh học

2

01

02440

Nguyễn Công Thuận

112

MT332

Xã hội và môi trường

2

01

00398

Nguyễn Hữu Chiếm

113

MT353

Công trình xử lý môi trường

2

01

02259

Phan Thanh Thuận

114

MT357

Công nghệ sạch

2

01

02259

Phan Thanh Thuận

115

MT365

Quản lý và vận hành công trình xử lý MT

2

01

01246

Nguyễn Xuân Hoàng

116

MT387

Sinh thái môi trường và biến đổi khí hậu

2

01

01500

Lê Văn Dũ

117

MT388

Niên luận Môi trường

3

01

02262

Trần Sỹ Nam

118

NN100

Kỹ năng mềm

2

02

02137

Nguyễn Thị Kim Khang

119

NN111

Phương pháp nghiên cứu khoa học – NN

2

04

02700

Đỗ Thị Xuân

120

NN111

Phương pháp nghiên cứu khoa học - NN

2

05

02649

Nguyễn Châu Thanh Tùng

121

NN114

Tin học ứng dụng - CNTY

2

03

00360

Nguyễn Thị Hồng Nhân

122

NN124

TT. Sinh hóa

1

01

02530

Lê Minh Lý

123

NN126

Di truyền học đại cương

2

01

00310

Nguyễn Phước Đằng

124

NN127

TT. Di truyền học đại cương

1

01

00291

Trần Thị Thanh Thủy

125

NN134

Anh văn chuyên môn - KHCT

2

02

02797

Nguyễn Quốc Khương

126

NN155

Hình họa và vẽ kỹ thuật

2

02

00337

Văn Minh Nhựt

127

NN161

Anh văn chuyên ngành khoa học đất

2

01

02204

Nguyễn Khởi Nghĩa

128

NN196

Chọn giống cây công nghiệp ngắn ngày

2

01

00291

Trần Thị Thanh Thủy

129

NN253

Quy hoạch phân bố sử dụng đất

3

01

01407

Phạm Thanh Vũ

130

NN255

Quy hoạch và phát triển nông thôn

2

01

00323

Lê Tấn Lợi

131

NN262

Kiểm kê và chỉnh lý biến động đất đai

2

02

01407

Phạm Thanh Vũ

132

NN295

Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch

10

01

01405

Trần Văn Dũng

133

NN312

Bệnh truyền nhiễm

2

01

00384

Hồ Thị Việt Thu

134

NN322

Kiểm nghiệm sản phẩm động vật

2

01

00386

Lý Thị Liên Khai

135

NN375

Công nghệ sinh học trong nông nghiệp

2

01

02344

Huỳnh Kỳ

136

NN397

Luận văn tốt nghiệp - Giống vật nuôi

10

01

02163

Hồ Thanh Thâm

137

NN415

TT. Cỏ dại

1

01

00300

Trần Vũ Phến

138

NN417

TT. Động vật hại nông nghiệp

1

01

01947

Lăng Cảnh Phú

139

NN488

Luận văn tốt nghiệp - Lâm sinh

10

01

01407

Phạm Thanh Vũ

140

NN542

Phì nhiêu đất

3

01

01288

Châu Minh Khôi

141

NN555

Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP

4

01

00351

Trần Thanh Trúc

142

NN556

Tiểu luận tốt nghiêp - CNTY

4

01

02163

Hồ Thanh Thâm

143

NN558

Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY

4

01

00394

Trần Ngọc Bích

144

NN560

Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y

4

01

02186

Nguyễn Phúc Khánh

145

NS116

Hóa dược 2

2

01

02796

Nguyễn Khánh Thuận

146

NS205

Sinh học ứng dụng đại cương

2

01

02419

Nguyễn Văn Ây

147

NS212

Đồ án công nghệ sau thu hoạch

2

01

01618

Đoàn Anh Dũng

148

NS218

Đánh giá chất lượng nông sản

2

01

01190

Huỳnh Thị Phương Loan

149

NS219

Thực tập đánh giá chất lượng nông sản

2

01

01190

Huỳnh Thị Phương Loan

150

NS221

Xử lý và tồn trữ lạnh nông sản

2

01

01421

Bùi Thị Quỳnh Hoa

151

NS276

Sinh học động vật

2

01

02647

Nguyễn Thanh Lãm

152

NS343

Anh văn chuyên môn - CNTY

2

01

02137

Nguyễn Thị Kim Khang

153

NS369

Kỹ thuật trồng hoa lan

2

01

00411

Lê Văn Bé

154

NS379

Thực tập giáo trình SHƯD

2

01

02419

Nguyễn Văn Ây

155

PD109

Phân tích chi phí - lợi Ích

2

01

00775

Lê Cảnh Dũng

156

PD303

Phát triển cộng đồng

3

01

00761

Huỳnh Quang Tín

157

PD303

Phát triển cộng đồng

3

02

00761

Huỳnh Quang Tín

158

PD324

Phát triển cộng đồng

2

01

00768

Nguyễn Hoàng Khải

159

SG081

Nguyên lý dạy học tin học

2

01

02208

Bùi Lê Diễm

160

SG092

Lập trình căn bản A

3

01

01330

Châu Xuân Phương

161

SG100

Vi tích phân

3

01

02236

Nguyễn Trung Kiên

162

SG182

Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học

1

01

01137

Đặng Minh Quân

163

SG191

Niên luận Sinh học

2

01

00107

Huỳnh Thị Thúy Diễm

164

SG197

Thiết kế chương trình tiếng Anh

2

01

01467

Lý Thị Bích Phượng

165

SG208

Ứng dụng CNTT  trong dạy học Ngữ Văn

2

01

02315

Võ Huy Bình

166

SG231

Dạy học các môn khoa học theo phương pháp bàn tay nặn bột

2

01

02743

Lữ Hùng Minh

167

SG244

Các xu hướng dạy học toán

2

F01

01725

Bùi Anh Tuấn

168

SG245

Giải tích lồi

2

F01

01724

Phạm Thị Vui

169

SG246

Đại số đồng điều

2

F01

01329

Nguyễn Hoàng Xinh

170

SG258

Hóa cơ sở 2

3

01

00085

Phan Thị Ngọc Mai

171

SG263

Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học

2

01

02002

Đinh Minh Quang

172

SG286

Ngôn ngữ học dẫn luận

3

03

02245

Phan Việt Thắng

173

SG288

Cú pháp học

2

01

00194

Châu Thiện Hiệp

174

SG303

Lịch sử kinh tế quốc dân

2

F01

00146

Nguyễn Hữu Thành

175

SG304

Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam

2

F01

01057

Đặng Thị Tầm

176

SG314

Dân số và phát triển

2

01

02182

Lê Văn Hiệu

177

SG371

Giao tiếp điện tử tiếng Pháp

2

F01

01463

Nguyễn Thị Kim Lan

178

SG434

TT. Sinh học phân tử và tế bào

1

01

00102

Võ Thị Thanh Phương

179

SG448

Sinh học cơ thể

2

01

02102

Trần Thanh Thảo

180

SP015

Địa chất đại cương

2

01

01609

Huỳnh Hoang Khả

181

SP025

Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ

2

F01

01331

Trần Minh Thuận

182

SP072

Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường

2

01

02743

Lữ Hùng Minh

183

SP075

Đại cương về Trái Đất

2

01

01852

Lê Văn Nhương

184

SP075

Đại cương về Trái Đất

2

02

01608

Lê Thành Nghề

185

SP093

Toán cho Hóa học

3

01

02094

Nguyễn Thanh Hùng

186

SP135

Nhiệt học và nhiệt động lực học

2

01

01999

Phan Thị Kim Loan

187

SP169

Phân loại thực vật B

2

01

01137

Đặng Minh Quân

188

SP191

Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa

2

01

02099

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

189

SP231

Khảo cổ học

2

01

01057

Đặng Thị Tầm

190

SP293

Nhiệt động hóa học

2

01

00085

Phan Thị Ngọc Mai

191

SP296

Tình huống phát ngôn

2

01

01055

Võ Văn Chương

192

SP308

Cơ sở hình học

2

01

01193

Nguyễn Thị Thảo Trúc

193

SP309

Toán rời rạc

2

01

02094

Nguyễn Thanh Hùng

194

SP312

Hoạt động dạy và học môn Toán

2

01

00044

Nguyễn Phú Lộc

195

SP327

Maple

2

F01

01329

Nguyễn Hoàng Xinh

196

SP328

Giải tích đa trị

2

F01

01056

Lâm Quốc Anh

197

SP329

Hình học họa hình

2

F01

01056

Lâm Quốc Anh

198

SP363

Tin học cho dạy học

2

01

01461

Dương Bích Thảo

199

SP375

Tiểu luận tốt nghiệp - Vật lý

4

F01

01858

Đỗ Thị Phương Thảo

200

SP388

TT. Hóa hữu cơ

2

02

01610

Thái Thị Tuyết Nhung

201

SP390

TT. Hóa phân tích - SP.Hóa

2

02

02101

Hoàng Hải Yến

202

SP428

Đấu tranh sinh học và ứng dụng

2

01

01137

Đặng Minh Quân

203

SP508

Chuyên đề lịch sử Việt Nam

2

F01

02614

Bùi Hoàng Tân

204

SP509

Chuyên đề lịch sử thế giới

2

F01

00146

Nguyễn Hữu Thành

205

SP543

Đọc hiểu III - PV

2

01

02246

Nguyễn Hoàng Thái

206

SP545

Sinh học phát triển động vật và thực vật

2

F01

01333

Trần Thị Anh Thư

207

SP572

Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp

4

F01

02246

Nguyễn Hoàng Thái

208

SP573

Luận văn tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp

10

F01

02246

Nguyễn Hoàng Thái

209

TC001

Điền kinh 1 (*)

1

05

02028

Lê Phương Hùng

210

TC004

Taekwondo 2 (*)

1

H03

01159

Phan Việt Thái

211

TC006

Bóng chuyền 2 (*)

1

20

02136

Nguyễn Thanh Liêm

212

TC006

Bóng chuyền 2 (*)

1

H02

02732

Nguyễn Lê Trường Sơn

213

TC006

Bóng chuyền 2 (*)

1

H03

02028

Lê Phương Hùng

214

TC008

Bóng đá 2 (*)

1

05

01621

Châu Đức Thành

215

TC009

Bóng bàn 1 (*)

1

02

00727

Nguyễn Văn Thái

216

TC010

Bóng bàn 2 (*)

1

01

00727

Nguyễn Văn Thái

217

TC013

Bơi lội (*)

1

02

01310

Nguyễn Hoàng Khoa

218

TC019

Taekwondo 3 (*)

1

19

01309

Lê Bá Tường

219

TC020

Bóng chuyền 3 (*)

1

05

02136

Nguyễn Thanh Liêm

220

TC020

Bóng chuyền 3 (*)

1

17

02249

Nguyễn Hữu Tri

221

TC021

Bóng đá 3 (*)

1

02

01159

Phan Việt Thái

222

TC021

Bóng đá 3 (*)

1

03

01159

Phan Việt Thái

223

TC021

Bóng đá 3 (*)

1

04

01159

Phan Việt Thái

224

TC021

Bóng đá 3 (*)

1

07

01621

Châu Đức Thành

225

TC022

Bóng bàn 3 (*)

1

01

00727

Nguyễn Văn Thái

226

TC029

Bóng rổ 2 (*)

1

01

02732

Nguyễn Lê Trường Sơn

227

TC104

Sinh hóa - TDTT

3

01

02249

Nguyễn Hữu Tri

228

TC114

Anh văn chuyên môn TDTT

2

01

01259

Huỳnh Minh Hiền

229

TN015

TT. Cơ nhiệt đại cương

1

01

 

 

230

TN027

TT. Sinh học đại cương A1

1

01

 

 

231

TN027

TT. Sinh học đại cương A1

1

03

 

 

232

TN027

TT. Sinh học đại cương A1

1

04

 

 

233

TN027

TT. Sinh học đại cương A1

1

05

 

 

234

TN027

TT. Sinh học đại cương A1

1

06

 

 

235

TN033

Tin học căn bản

1

H01

02508

Cao Hoàng Tiến

236

TN033H

Tin học căn bản

1

M03

01044

Nguyễn Nhị Gia Vinh

237

TN033H

Tin học căn bản

1

M04

01048

Nguyễn Hữu Hòa

238

TN033H

Tin học căn bản

1

M05

01044

Nguyễn Nhị Gia Vinh

239

TN034

TT. Tin học căn bản

2

09

 

 

240

TN034

TT. Tin học căn bản

2

10

 

 

241

TN034

TT. Tin học căn bản

2

12

 

 

242

TN034

TT. Tin học căn bản

2

H01

02508

Cao Hoàng Tiến

243

TN034H

TT. Tin học căn bản

2

M03

01044

Nguyễn Nhị Gia Vinh

244

TN034H

TT. Tin học căn bản

2

M04

01048

Nguyễn Hữu Hòa

245

TN051

Hóa học đại cương 1

2

01

00021

Nguyễn Văn Đạt

246

TN052

TT. Hóa học đại cương 1

1

01

00021

Nguyễn Văn Đạt

247

TN110

TT. Hóa lý

2

04

 

 

248

TN117

Hóa phân tích 2

3

01

00015

Lâm Phước Điền

249

TN122

TT. Hóa học hữu cơ - CNHH

2

03

 

 

250

TN122

TT. Hóa học hữu cơ - CNHH

2

06

 

 

251

TN124

TT. Hóa lý - CNHH

2

03

 

 

252

TN126

TT. Hóa phân tích - CNHH

2

02

 

 

253

TN163

Anh văn chuyên môn - Hóa học

2

01

00016

Lê Thanh Phước

254

TN178

TT. Hóa hữu cơ 2

1

05

 

 

255

TN239

Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa dược

4

01

00020

Nguyễn Trọng Tuân

256

TN253

Tiểu luận tốt nghiệp - TTK

4

01

00006

Nguyễn Hữu Khánh

257

TN312

TT. Hóa môi trường

1

02

 

 

258

TN322

TT. Phân tích kỹ thuật

1

03

 

 

259

TN379

TT. Hóa học hợp chất thiên nhiên

1

02

 

 

260

TN453

Hóa dược 1

3

01

10007

Khoa học M.Giảng

261

TS100

Sinh hóa - TS

3

01

02421

Trần Minh Phú

262

TS100

Sinh hóa - TS

3

02

02521

Nguyễn Quốc Thịnh

263

TS157

Anh văn chuyên môn Thủy sản

2

01

01578

Vũ Ngọc út

264

TS173

Sinh học biển - TS

2

01

02078

Ngô Thị Thu Thảo

265

TS217

Dinh dưỡng học

2

01

01183

Vương Thanh Tùng

266

TS307

Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản

5

01

02336

Châu Tài Tảo

267

TS335

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển

2

01

02423

Lý Văn Khánh

268

TS371

Thiết bị chế biến thủy sản

2

01

00470

Nguyễn Văn Long

269

TS414

Kỹ thuật trồng rong biển

2

01

01798

Nguyễn Thị Ngọc Anh

270

TV125

Phân loại tài liệu 

2

02

00809

Nguyễn Huỳnh Mai

271

TV133

Chuyên đề thông tin - thư viện

2

01

00810

Huỳnh Thị Trang

272

TV201

Nghe nói 1 - PV

3

01

01793

Huỳnh Trung Vũ

273

TV255

Kỹ thuật trình bày tài liệu khoa học

2

01

01614

Nguyễn Thắng Cảnh

274

TV302

Quản lý nguồn tài liệu số

3

01

01824

Lý Thành Lũy

275

TV322

Tiểu luận tốt nghiệp - TT&TV

4

01

01839

Lê Ngọc Linh

276

XH004

Pháp văn căn bản 1 (*)

3

01

02489

Nguyễn Lam Vân Anh

277

XH004

Pháp văn căn bản 1 (*)

3

02

01520

Tăng Đinh Ngọc Thảo

278

XH004

Pháp văn căn bản 1 (*)

3

03

02176

Nguyễn Trần Huỳnh Mai

279

XH023

Anh văn căn bản 1 (*)

4

30

19297

Nguyễn Thị Kim Hương

280

XH023

Anh văn căn bản 1 (*)

4

H02

08406

Lê Vân Thủy Tiên

281

XH023

Anh văn căn bản 1 (*)

4

H03

08406

Lê Vân Thủy Tiên

282

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

05

02380

Phan Thanh Ngọc Phượng

283

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

07

F0008

Trần Tú Anh

284

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

12

02487

Lý Thị ánh Tuyết

285

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

13

02079

Nguyễn Thị Kim Thi

286

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

15

02401

Nguyễn Khánh Ngọc

287

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

H02

02442

Võ Hồng Dũng

288

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

H06

19928

Lê Huỳnh Thảo Trúc

289

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

04

01884

Đồng Thanh Hải

290

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

11

00214

Lê Công Tuấn

291

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

14

01611

Lê Xuân Mai

292

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

15

01611

Lê Xuân Mai

293

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

H01

19928

Lê Huỳnh Thảo Trúc

294

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

H02

19928

Lê Huỳnh Thảo Trúc

295

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

H04

02442

Võ Hồng Dũng

296

XH028

Xã hội học đại cương

2

H01

02526

Nguyễn Văn Nay

297

XH031

Anh văn tăng cường 1

4

01

01611

Lê Xuân Mai

298

XH031

Anh văn tăng cường 1

4

02

01617

Khưu Quốc Duy

299

XH031

Anh văn tăng cường 1

4

03

01884

Đồng Thanh Hải

300

XH136

Dân cư và môi trường Đồng bằng SCL

2

01

02106

Phan Hoàng Linh

301

XH137

Dân số và phát triển

2

02

02006

Nguyễn Trọng Nhân

302

XH151

Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch

2

01

01806

Sử Kim Anh

303

XH151

Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch

2

H01

01806

Sử Kim Anh

304

XH175

Phương pháp nghiên cứu khoa học - AV

2

02

00200

Nguyễn Văn Lợi

305

XH187

Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1

4

02

02557

Huỳnh Thị Anh Thư

306

XH187

Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1

4

H01

02442

Võ Hồng Dũng

307

XH256

Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe-Nói)

3

01

02488

Võ Thị Tuyết Hồng

308

XH260

Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe-Nói)

3

04

02245

Phan Việt Thắng

309

XH291

Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết)

3

05

00791

Ngô Thị Trang Thảo

310

XH295

Ngữ âm thực hành căn bản 1

2

01

00192

Trương Thị Ngọc Điệp

311

XH298

Kỹ năng viết học thuật 1

2

01

00839

Nguyễn Thị Nguyên Tuyết

312

XH299

Kỹ năng viết học thuật 2

2

01

00793

Nguyễn Bửu Huân

313

XH348

Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2

2

04

00193

Nguyễn Thành Đức

314

XH348

Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2

2

06

00193

Nguyễn Thành Đức

315

XH382

Kỹ năng nghe nói nâng cao 2

2

06

01524

Nguyễn Hải Quân

316

XH423

Tuyến điểm du lịch Việt Nam

2

H01

02324

Nguyễn Mai Quốc Việt

317

XH439

Tiểu luận tốt nghiệp - Du lịch

4

H01

02672

Nguyễn Thị Bé Ba

318

XH481

Nói trước công chúng - Anh văn

3

H01

02142

Đặng Vũ Kim Chi

319

XH499

Luận văn tốt nghiệp

10

H01

01464

Phương Hoàng Yến

320

XH547

Đông Nam Á học

2

01

00179

Thái Công Dân

321

XH558

Kỹ năng thuyết trình du lịch

2

01

02242

Trương Thị Kim Thủy

322

XH579

Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại

2

01

01607

Bùi Thanh Thảo

323

XN115

Nhân học đại cương

2

01

02550

Nguyễn Ngọc Lẹ

324

XN115

Nhân học đại cương

2

02

02550

Nguyễn Ngọc Lẹ

325

XN315

Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2

3

02

00192

Trương Thị Ngọc Điệp

326

XN318

Biên dịch Y khoa

3

01

02093

Nguyễn Thị Bích Thủy

327

XN334

Văn học Anh-Mỹ

3

H01

00839

Nguyễn Thị Nguyên Tuyết

328

XN335

Tiếng Anh Du lịch 1

3

02

01803

Lý Hồng Thái

329

XN339

Tiếng Anh thương mại 2

3

01

F0007

Randi Littman

330

XN339

Tiếng Anh thương mại 2

3

H01

01884

Đồng Thanh Hải

 Danh sách có: 330 lớp học phần.

                                                                                                  HIỆU TRƯỞNG

                                                                                              PHÓ HIỆU TRƯỞNG

                                                                                                               (Đã ký)

                                                                                             Trần Thị Thanh Hiền

 
TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP - ĐẠI HỌC CẦN THƠ
- Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 0292 3831166 - 0292 3830985
Email: tnn@ctu.edu.vn;   Facebook
        College of Agriculture, Can Tho University 
          Campus II, 3/2 street, Ninh Kieu district, Can Tho city, Viet Nam 
          Email: tnn@ctu.edu.vn; Tel: +84 292 3831166; Tel: +84 292 3830814
Email: tnn@ctu.edu.vn;   Facebook