Stt | Mã | Tên môn học | TC | BB |
1 | NN924 | Bệnh lý học phân tử | 2 | x |
2 | NN925 | Thâm cứu bệnh học thú y | 3 | x |
3 | NN926 | Thâm cứu sinh lý bệnh thú y | 2 | |
4 | NN964 | Thâm cứu bệnh nội khoa thú y | 2 | |
5 | NN966 | Thâm cứu bệnh ngoại khoa thú y | 2 | |
6 | NN967 | Thâm cứu sản khoa và Công nghệ sinh sản | 2 | |
7 | NN970 | Thâm cứu bệnh ký sinh trùng thú y | 2 | |
8 | NN965 | Thâm cứu dược lý thú y | 2 | |
9 | NN968 | Thâm cứu độc chất học thú y | 2 | |
10 | NN952 | Thâm cứu bệnh nhiệt đới | 2 | |
11 | NN953 | Dịch tễ học nâng cao | 2 |
Tổng số tín chỉ: | 90 |
Số tín chỉ bắt buộc: | 64->66 |
Số tín chỉ tự chọn: | 26<-24 |