Stt |
Mã |
Tên môn học |
TC |
BB |
1 |
FT601 |
Scientific research methodology/ Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
x |
2 |
FT602 |
Applied statistics/ Thống kê ứng dụng |
3 |
x |
3 |
FT603 |
Food microbiology and analysis/ Vi sinh thực phẩm |
3 |
x |
4 |
FT604 |
Food chemistry and analysis/ Hóa học thực phẩm |
3 |
x |
5 |
FT605 |
Human nutrition/ Dinh dưỡng người |
2 |
x |
6 |
FT606 |
Food processing/ Chế biến thực phẩm |
3 |
x |
7 |
FT607 |
Thermal processing of foods/ Các quá trình nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm |
4 |
x |
8 |
FT608 |
Low temperature processing of foods/ Các quá trình nhiệt độ thấp trong chế biến thực phẩm |
3 |
x |
9 |
FT609 |
Engineering properties of biological materials/ Tính chất vật lý của nông sản |
3 |
x |
10 |
FT610 |
Transport phenomena and engineering kinetics/ Các hiện tượng truyển và động học phản ứng |
3 |
x |
11 |
FT611 |
Internship/ Thực tập nhà máy |
3 |
x |
12 |
FT612 |
Sensory science/ Khoa học về cảm quan |
2 |
|
13 |
FT613 |
Food quality & safety management workshop/ Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm |
2 |
|
14 |
FT614 |
PCM workshop/ Quản lý dự án |
2 |
|
15 |
FT615 |
Food packaging/ Bao bì thực phẩm |
2 |
|
16 |
FT616 |
Management and marketing in agri-food sector/ Quản trị và marketing trong ngành nông sản |
2 |
|
17 |
FT617 |
Advanced statistics/ Thống kê nâng cao |
2 |
|
18 |
FT618 |
Postharvest technology of fruits and vegetable/Kỹ thuật sau thu hoạch rau quả |
3 |
|
19 |
FT619 |
Fruit and vegetable science and technology/ Kỹ thuật chế biến rau quả |
2 |
|
20 |
FT620 |
Dairy science and technology/ Kỹ thuật chế biến sữa |
3 |
|
21 |
FT621 |
Food fermentation technology/ Công nghệ lên men thực phẩm |
2 |
|
22 |
FT622 |
Aquatic raw material handling and processing technology/ Kỹ thuật chế biến sản phẩm thủy sản |
3 |
|
23 |
FT623 |
Ingredients from aquatic resources for the bio-industries/ Khai thác nguồn nguyên liệu thiên nhiên cho các ngành kỹ nghệ |
2 |
|
24 |
FT624 |
Post-harvest technology of cereals/ Kỹ thuật sau thu hoạch ngũ cốc |
3 |
|
25 |
FT625 |
Cereal science and technology/ Kỹ thuật chế biến ngũ cốc |
2 |
|
26 |
FT900 |
MSc thesis/ Luận văn tốt nghiệp |
15 |
|