

| TT in QĐ | Đợt TN | QĐ | Ngày ký | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp | Tên ngành |
| 1 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2003081 | Nguyễn Văn Minh | 25/06/2000 | NN2073A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 2 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | C2100138 | Đoàn Tấn Lợi | 15/11/2000 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 3 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1804591 | Nguyễn Hoàng Long | 06/08/2000 | NN1873A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 4 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011277 | Nguyễn Hoài Phong | 23/08/2002 | NN2073A3 | Bảo vệ thực vật | |
| 5 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2003229 | Neáng Đa Ri | 07/03/2002 | N | NN2073A3 | Bảo vệ thực vật |
| 6 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2003225 | Nguyễn Tấn Phong | 24/10/2002 | NN2073A3 | Bảo vệ thực vật | |
| 7 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2003201 | Trần Công Hậu | 11/04/2002 | NN2073A3 | Bảo vệ thực vật | |
| 8 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2003072 | Phan Ngọc Nguyên Khang | 01/01/2002 | NN2073A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 9 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1906291 | Phùng Khắc Phụng | 23/06/2001 | NN1973A9 | Bảo vệ thực vật | |
| 10 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109593 | Hà Nguyễn Thúy Vy | 07/01/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 11 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109592 | Nguyễn Văn Vũ | 16/09/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 12 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109591 | Nguyễn Quang Vinh | 26/12/2002 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 13 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109589 | Nguyễn Trương Tường | 13/07/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 14 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109587 | Lê Thị Diễm Trinh | 19/10/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 15 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109586 | Trương Minh Trạng | 26/09/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 16 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109584 | Trần Minh Tín | 13/08/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 17 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109580 | Đoàn Văn Thống | 23/06/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 18 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109579 | Trương Phúc Thịnh | 11/04/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 19 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109568 | Trần Thị Ý Nhi | 02/06/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 20 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109567 | Nguyễn Trọng Nhân | 10/11/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 21 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109564 | Nguyễn Yến Ngọc | 06/01/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 22 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109557 | Phùng Minh Long | 09/10/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 23 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109551 | Tăng Phú Hậu | 15/02/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 24 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109550 | Nguyễn Phúc Hậu | 08/10/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 25 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109549 | Lê Hồng Hạnh | 22/07/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 26 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2107096 | Nguyễn Trần Khánh Duy | 09/12/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 27 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102802 | Cao Thị Như Ý | 18/05/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 28 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102794 | Trần Trí Tuệ | 01/02/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 29 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102792 | Lê Nhật Trung | 20/04/1999 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 30 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102783 | Bùi Lê Anh Thư | 06/08/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 31 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102780 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 06/07/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 32 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102778 | Lê Thanh Thảo | 20/11/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 33 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102742 | Lý Quốc Kiệt | 20/06/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 34 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102731 | Hà Lê Ngọc Huẩn | 07/11/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 35 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102726 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/12/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 36 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102725 | Nguyễn Nhựt Hào | 09/07/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 37 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102720 | Võ Thị Phương Dung | 03/03/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 38 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102719 | Võ Thị Ngọc Diệu | 21/11/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 39 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102714 | Nguyễn Thị Như Băng | 03/03/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 40 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109542 | Nguyễn Quốc Vinh | 20/08/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 41 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109537 | Đặng Thị Tuyết Trinh | 15/10/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 42 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109534 | Phạm Trọng Tín | 28/06/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 43 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109531 | Huỳnh Thị Anh Thư | 28/03/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 44 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109530 | Huỳnh Thị Thông | 05/01/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 45 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109529 | Trần Gia Thịnh | 26/03/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 46 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109528 | Trần Quang Duy Thanh | 02/02/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 47 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109527 | Huỳnh Ngọc Sơn | 28/10/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 48 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109520 | Lê Võ Quỳnh Như | 30/06/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 49 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109519 | Lê Mỹ Nhiên | 09/07/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 50 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109517 | Lê Chánh Nhân | 22/11/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 51 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109515 | Võ Quỳnh Ngọc | 04/11/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 52 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109509 | Nguyễn Hữu Luân | 10/02/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 53 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109505 | Lưu Anh Kiệt | 02/01/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 54 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109499 | Nguyễn Huỳnh Bích Giao | 04/05/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 55 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102701 | Nguyễn Quốc Trung | 16/05/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 56 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102693 | Nguyễn Thị Kiều Thư | 26/08/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 57 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102686 | Phan Tiến Thái | 09/08/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 58 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102677 | Sang Sóc Phol | 16/09/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 59 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102667 | Nguyễn Thị Yến Ngân | 13/09/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 60 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102663 | Nguyễn Ngọc Hoài Nam | 03/06/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 61 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102655 | Nguyễn Hoàng Chi Lan | 19/02/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 62 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102650 | Lê Minh Khôi | 03/12/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 63 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102640 | Phạm Thị Nguyệt Huế | 27/05/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 64 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102638 | Phạm Ngọc Huỳnh Hoa | 31/07/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 65 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102634 | Lê Trương Thanh Hải | 23/05/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 66 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2102629 | Trần Khánh Duy | 27/01/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 67 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011173 | Đặng Phước Nguyên | 24/09/2002 | NN2073A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 68 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103755 | Võ Lý Thể Yến | 31/10/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 69 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1806081 | Nguyễn Long Nhi | 22/06/2000 | NN18S1A2 | Chăn nuôi | |
| 70 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2109265 | Bùi Thanh Sơn | 17/11/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 71 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110225 | Nguyễn Khai Trí | 27/03/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 72 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110224 | Lê Thành Tiến | 11/03/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 73 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110221 | Trương Việt Thái | 24/04/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 74 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110219 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 23/06/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 75 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110217 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | 24/10/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 76 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110213 | Trần Hữu Nhơn | 21/11/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 77 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110212 | Hồng Hữu Nhân | 16/06/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 78 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110207 | Trương Thùy Song Lam | 15/12/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 79 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110202 | Nguyễn Huỳnh Hiệp | 26/12/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 80 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110201 | Lâm Hoài Hận | 23/02/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 81 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110200 | Dương Huỳnh Bảo Hân | 06/07/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 82 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103750 | Đặng Thị Bích Tuyền | 28/04/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 83 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103735 | Liêu Sa Thanh | 16/07/2002 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 84 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103729 | Nguyễn A Quý | 02/02/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 85 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103728 | Lưu Thị Kim Quyên | 10/09/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 86 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103724 | Nguyễn Trương Phi | 16/07/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 87 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103721 | Cao Thị Tuyết Nhi | 29/08/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 88 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103720 | Phan Hữu Nhân | 14/05/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 89 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103712 | Nguyễn Phương Nghi | 20/07/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 90 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103704 | Nguyễn Thiên Lộc | 13/02/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 91 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103702 | Nguyễn Thanh Lâm | 30/07/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 92 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103696 | Võ Hoàng Huy | 17/12/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 93 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103689 | Huỳnh Phạm Ngọc Hân | 17/12/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 94 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103677 | Trương Thị Hoàng Dung | 11/02/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 95 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103675 | Nguyễn Trung Chánh | 26/06/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 96 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2012323 | Phan Trần Minh Thư | 17/10/2002 | N | NN20S1A1 | Chăn nuôi |
| 97 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2012297 | Trần Minh Hiếu | 30/01/2002 | NN20S1A1 | Chăn nuôi | |
| 98 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110191 | Nguyễn Thị Tường Vy | 24/04/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 99 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110180 | Nguyễn Bão Phụng | 02/10/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 100 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110174 | Đỗ Thị Ngọc | 28/04/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 101 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110173 | Nguyễn Thị Gia Mỹ | 14/10/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 102 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110171 | Trịnh Phú Lợi | 15/01/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 103 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110168 | Nguyễn Trường Huy | 31/12/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 104 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110167 | Phan Thị Cẩm Hồng | 15/04/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 105 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2110162 | Mai Hoàng Dư | 30/11/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 106 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103662 | Nguyễn Quan Tú | 22/08/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 107 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103646 | Đinh Thị Yến Thanh | 09/03/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 108 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103641 | Nguyễn Ngọc Quý | 25/08/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 109 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103621 | Nguyễn Thị Thanh My | 01/02/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 110 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103601 | Huỳnh Ngọc Hân | 20/09/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 111 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103592 | Ngô Thị Lin Đa | 17/07/2002 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 112 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2103591 | Phan Nguyễn Thảo Duyên | 17/01/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 113 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1709743 | Ngô Trần Thanh | 11/04/1999 | NN1712A1 | Chăn nuôi | |
| 114 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1912869 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 08/01/2001 | N | NN19X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| 115 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2016631 | Phạm Thị Ý Nhi | 03/01/2002 | N | NN20S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 116 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113137 | Nguyễn Thành Vương | 24/10/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 117 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113130 | Sơn Cao Thón | 02/01/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 118 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113125 | Lê Thị Ngọc Quý | 03/07/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 119 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113124 | Võ Dương Quí | 26/10/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 120 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113118 | Lý Thị Xuân Nhi | 06/12/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 121 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113106 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12/02/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 122 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113093 | Lê Hồng Yến | 21/10/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 123 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113085 | Nguyễn Hoàng Thuận | 06/03/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 124 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113084 | Nguyễn Phúc Thịnh | 01/10/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 125 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113080 | Nguyễn Trương Tấn Sang | 31/03/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 126 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113073 | Nguyễn Tuyết Nhi | 10/10/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 127 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113071 | Lữ Châu Ngọc | 20/08/2002 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 128 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113052 | Trần Văn Châu Chí Cường | 16/02/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 129 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106507 | Nguyễn Hữu Tài | 06/10/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 130 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106503 | Trần Nhật Quang | 23/05/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 131 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106495 | Đặng Phan Ngọc Nhi | 12/04/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 132 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106469 | Nguyễn Trương Quang Huy | 01/02/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 133 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106406 | Huỳnh Duy Long | 26/09/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 134 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106403 | Phạm Võ Thúy Liễu | 08/05/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 135 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106402 | Đỗ Thị Thúy Kiều | 14/03/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 136 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106394 | Bùi Thị Minh Huyền | 25/12/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 137 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106384 | Lưu Tấn Đạt | 29/01/2001 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 138 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1811805 | Lê Khánh Dương | 17/10/2000 | NN18X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 139 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2016630 | Tăng Minh Nguyệt | 06/01/2002 | N | NN20X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 140 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113110 | Nguyễn Vũ Xuân Mai | 06/01/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 141 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113079 | Trương Như Quyễn | 08/11/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 142 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113078 | Trần Nhựt Quang | 27/01/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 143 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113062 | Nguyễn Trung Kiên | 17/01/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 144 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2113056 | Phạm Văn Đạt | 05/06/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 145 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106512 | Lê Thị Yến Thi | 03/01/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 146 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106497 | La Nguyễn Khánh Như | 25/08/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 147 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106496 | Nguyễn Thị Nhi | 28/10/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 148 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106487 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 13/06/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 149 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106479 | Bùi Khánh Linh | 16/07/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 150 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106458 | Huỳnh Tấn Khánh Duy | 26/12/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 151 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106454 | Trương Phương Anh | 30/08/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 152 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106447 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 21/11/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 153 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106422 | Lâm Thị Yến Như | 13/06/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 154 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106414 | Dương Thị Bé Ngoan | 07/01/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 155 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2106387 | Lâm Thị Cẩm Giang | 22/06/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 156 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108082 | Ngô Minh Trường | 02/02/2002 | NN2119A1 | Nông học | |
| 157 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108079 | Nguyễn Thị Thanh Tròn | 17/04/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 158 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108072 | Lưu Hữu Thiện | 18/08/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 159 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108065 | Nguyễn Thị Ngọc Quyển | 01/09/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 160 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108064 | Dương Võ Minh Quân | 30/08/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 161 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108060 | Lê Thành Phú | 06/06/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 162 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108057 | Văn Ngọc Minh | 15/07/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 163 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108055 | Liêu Trần Dạ Linh | 21/09/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 164 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108051 | Trần Minh Khôi | 16/01/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 165 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108049 | Phạm Thị Diễm Hương | 26/10/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 166 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108048 | Trần Thị Huyền | 08/09/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 167 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108045 | Trịnh Quang Hiếu | 17/09/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 168 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108042 | Thái Nguyễn Thục Hạnh | 26/09/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 169 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108039 | Nguyễn Ngọc Đình Đình | 03/12/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 170 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108037 | Trần Thị Cẩm Duyên | 24/10/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 171 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108036 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 27/07/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 172 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108035 | Trang Khương Duy | 23/07/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 173 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108033 | Ngô Thị Phương Du | 12/12/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 174 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108032 | Trần Đại Dĩ | 25/10/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 175 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2108031 | Nguyễn Quốc Cường | 05/03/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 176 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2107047 | Trần Yến Linh | 20/08/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 177 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101206 | Nguyễn Thanh Vũ | 01/02/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 178 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101201 | Nguyễn Văn Trường | 10/04/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 179 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101191 | Lâm Ngọc Thảo | 16/12/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 180 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101187 | Lê Phú Quý | 26/12/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 181 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101186 | Huỳnh Thu Quyên | 17/03/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 182 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101184 | Lê Minh Quang | 07/05/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 183 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101179 | Võ Hoàng Phúc | 24/04/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 184 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101178 | Võ Thị Diễm Phúc | 14/08/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 185 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101173 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12/11/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 186 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101171 | Lê Nguyễn Yên Nhi | 23/12/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 187 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101168 | Trần Thị Trúc Nguyên | 05/01/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 188 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101166 | Nguyễn Kim Ngân | 12/08/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 189 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101164 | Tô Quốc Nam | 26/08/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 190 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101154 | Nguyễn Hoàng Khương | 24/12/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 191 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101149 | Nguyễn Ngọc Huyền | 03/10/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 192 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101148 | Trần Văn Huy | 15/12/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 193 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101143 | Nguyễn Thị Ánh Hậu | 18/10/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 194 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101141 | Đặng Nguyễn Mỹ Hạnh | 15/01/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 195 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2101138 | Trịnh Lâm Điền | 23/11/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 196 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2008747 | Lương Thị Trúc Mai | 08/09/2002 | N | NN2019A1 | Nông học |
| 197 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2001226 | Trịnh Thị Thảo Nguyên | 16/12/2002 | N | NN2019A1 | Nông học |
| 198 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2001222 | Nguyễn Hữu Luân | 25/04/2002 | NN2019A1 | Nông học | |
| 199 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1607179 | Lê Thanh Long | 24/06/1998 | NN16V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 200 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2015042 | Phan Thị Mỷ Nhân | 09/05/2002 | N | NN20V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 201 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112090 | Phạm Thị Hoàng Yến | 24/05/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 202 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112077 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 19/12/2002 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 203 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112076 | Võ Đức Toàn | 22/07/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 204 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112073 | Phan Bích Thuận | 16/11/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 205 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112071 | Châu Thị Bé Thảo | 15/12/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 206 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112068 | Võ Thị Hồng Quyên | 13/01/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 207 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112051 | Tăng Kim Ngân | 16/04/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 208 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112050 | Nhan Ngọc Ngân | 28/11/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 209 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112049 | Điều Công Minh | 24/10/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 210 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112042 | Đặng Chúc Huỳnh | 15/03/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 211 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112041 | Nguyễn Ngọc Huyền | 12/11/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 212 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112039 | Lê Phúc Hậu | 03/08/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 213 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112037 | Đào Thị Ngọc Hân | 30/05/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 214 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112035 | Nguyễn Thanh Ngân Hà | 01/01/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 215 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112034 | Lê Hiền Phương Giang | 16/01/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 216 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112032 | Đặng Thành Đạt | 15/04/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 217 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112031 | Nguyễn Tuấn Du | 08/08/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 218 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2112028 | Nguyễn Hồng Chăm | 15/09/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 219 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2105785 | Lê Thị Kim Tuyến | 07/10/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 220 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2105748 | Huỳnh Phúc Khang | 20/11/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 221 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2105729 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 23/05/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 222 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010927 | Danh Thị Minh Thư | 15/10/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 223 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010907 | Trịnh Hoàng Phú | 14/01/2002 | NN2067A1 | Thú y | |
| 224 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010905 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 31/03/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 225 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010901 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Như | 04/05/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 226 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010876 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 07/07/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 227 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010872 | Phạm Trần Đăng Khoa | 11/06/2002 | NN2067A1 | Thú y | |
| 228 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010845 | Lê Thị Tuyết Anh | 05/07/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 229 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002906 | Nguyễn Thanh Trúc | 06/06/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 230 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002904 | Trần Thị Huyền Trân | 20/02/2001 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 231 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002899 | Trần Minh Thư | 19/09/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 232 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002881 | Lê Thị Huỳnh Như | 18/07/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 233 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002877 | Võ Bảo Ngọc | 15/03/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 234 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002873 | Lê Thị Diễm My | 08/09/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 235 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002871 | Nguyễn Minh Mẫn | 27/03/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 236 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002866 | Trần Vĩnh Kỳ | 30/04/2002 | NN2067A1 | Thú y | |
| 237 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2000095 | Nguyễn Chánh Tín | 14/02/2001 | NN2067A1 | Thú y | |
| 238 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011055 | Đồng Như Ý | 24/03/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 239 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011045 | Nguyễn Hữu Trung | 12/03/2002 | NN2067A4 | Thú y | |
| 240 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011041 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 26/06/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 241 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011034 | Phạm Quỳnh Thư | 14/07/2001 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 242 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011013 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc | 15/05/2002 | NN2067A4 | Thú y | |
| 243 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011003 | Đặng Ngọc Thiên Nhi | 17/10/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 244 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011000 | Phùng Thảo Nguyên | 07/01/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 245 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010989 | Trần Diễm My | 16/11/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 246 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010988 | Trần Lưu Ái Minh | 07/11/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 247 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010986 | Vũ Thị Hương Mến | 02/09/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 248 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010980 | Diệp Khánh Linh | 18/10/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 249 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010979 | Lương Thị Xuân Lan | 19/04/2002 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 250 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010949 | Đinh Hải Yến | 22/01/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 251 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010948 | Trần Lê Vĩnh | 09/03/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 252 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010943 | Trần Thị Kim Tuyến | 19/03/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 253 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010942 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 26/06/2001 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 254 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010929 | Trần Thị Mỹ Tiên | 04/04/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 255 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010908 | La Kiều Phương | 27/05/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 256 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010903 | Trần Tú Như | 15/06/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 257 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010894 | Nguyễn Chí Nguyên | 26/07/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 258 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010887 | Thái Kim Ngân | 31/10/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 259 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010868 | Nguyễn Thúy Hương | 16/12/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 260 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010858 | Trương Đông Hào | 08/10/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 261 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010853 | Lê Quang Duy | 13/04/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 262 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010849 | Lê Thanh Bình | 17/10/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 263 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2011030 | Nguyễn Hữu Thịnh | 01/12/2002 | NN2067A2 | Thú y | |
| 264 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010999 | Nguyễn Chí Nguyên | 29/12/2002 | NN2067A2 | Thú y | |
| 265 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2010985 | Phạm Thị Xuân Mai | 05/09/2002 | N | NN2067A2 | Thú y |
| 266 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B2002938 | Phùng Bảo Ngọc | 22/07/2002 | N | NN2067A2 | Thú y |
| 267 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1904813 | Võ Thị Huyền Trân | 21/11/2001 | N | NN1967A3 | Thú y |
| 268 | NN2L1 | 1881 | 23/05/2025 | B1906828 | Nguyễn Tấn Hưng | 28/04/2001 | NN1967A9 | Thú y | |
| Stt | Đợt TN | QĐ | Ngày ký | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp | Tên ngành |
| 188 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B1809824 | Phạm Thị Huệ Thu | 24/11/2000 | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 189 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B1910736 | Nguyễn Thanh Bi | 06/02/2001 | NN19V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 190 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B1910784 | Nguyễn Thanh Bích Vân | 22/01/2001 | N | NN19V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 191 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2003195 | Võ Nhật Duy | 14/04/2002 | NN2073A3 | Bảo vệ thực vật | |
| 192 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2016650 | Nguyễn Thị Mỹ Hiên | 21/06/2002 | N | NN20X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 193 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2101211 | Nguyễn Hồng Yến | 08/06/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 194 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2102728 | Nguyễn Huỳnh Khả Hân | 03/01/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 195 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2102734 | Trương Nhật Huyền | 15/10/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 196 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2102740 | Ngô Tuấn Khoa | 11/11/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 197 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2102744 | Vi Tuấn Kiệt | 22/10/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 198 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2102770 | Nguyễn Hoàng Thiên Phúc | 18/12/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 199 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2102790 | Nguyễn Bá Minh Triết | 18/12/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 200 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2103606 | Nguyễn Nhật Huy | 14/08/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 201 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2103626 | Đoàn Bảo Ngọc | 16/02/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 202 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2103681 | Cao Nguyễn Hữu Đang | 16/08/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 203 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2103711 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 30/09/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 204 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2103741 | Đặng Thị Thủy Tiên | 04/10/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 205 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106399 | Trương Quốc Khánh | 28/07/2002 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 206 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106401 | Trần Nguyễn Nam Khương | 10/07/2002 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 207 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106437 | Ngô Nhật Trường Thịnh | 25/02/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 208 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106443 | Nguyễn Hiếu Toàn | 27/05/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 209 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106459 | Đỗ Thị Thùy Dương | 29/09/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 210 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106464 | Võ Cao Thiên Hào | 04/06/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 211 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106498 | Nguyễn Minh Nhựt | 08/05/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 212 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2106514 | Huỳnh Minh Thuận | 18/06/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 213 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2107121 | Phạm Văn Hoà | 03/08/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 214 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2108054 | La Hoài Linh | 18/05/2002 | NN2119A1 | Nông học | |
| 215 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2110183 | Phạm Trọng Qúy | 16/10/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 216 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2110229 | Trần Thị Kim Xuân | 14/02/2003 | N | NN21S1A2 | Chăn nuôi |
| 217 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113051 | Phạm Thị Ngọc Anh | 11/05/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 218 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113057 | Trần Thanh Hào | 17/06/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 219 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113097 | Nguyễn Ngọc Ân | 15/12/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 220 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113098 | Trần Công Danh | 01/01/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 221 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113112 | Lê Hoàng Nam | 12/09/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 222 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113117 | Trần Kiến Nguyên | 06/03/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 223 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113126 | Nguyễn Thanh Sỉ | 20/04/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 224 | NN2L2 | 3411 | 25/07/2025 | B2113144 | Nguyễn Ngọc Châu | 16/11/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| TTQĐ | Đợt TN | QĐ | Ngày ký | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Lớp | Tên ngành |
| 1 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2003167 | Bùi Gia Thiên | 06/09/2002 | NN2073A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 2 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2003184 | Đặng Thị Như Ý | 06/02/2002 | N | NN2073A2 | Bảo vệ thực vật |
| 3 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2011193 | Thái Tuấn | 02/10/2002 | NN2073A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 4 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2011268 | Nguyễn Thị Tuyết Liên | 21/08/2002 | N | NN2073A3 | Bảo vệ thực vật |
| 5 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102622 | Huỳnh Thị Như Băng | 08/02/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 6 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102623 | Trương Hải Băng | 12/11/2002 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 7 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102630 | Nguyễn Văn Dương | 14/05/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 8 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102633 | Phan Huỳnh Giao | 31/12/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 9 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102647 | Đặng Tuấn Khải | 10/03/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 10 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102654 | Phan Thúy Kiều | 16/08/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 11 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102658 | Nguyễn Văn Linh | 27/04/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 12 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102681 | Trịnh Anh Quân | 25/12/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 13 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102699 | Ngô Trần Hải Triều | 19/08/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 14 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102759 | Huỳnh Kim Ngọc | 20/11/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 15 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102788 | Lê Thị Thùy Trang | 22/08/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 16 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109498 | Nguyễn Hữu Đức | 31/10/2002 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 17 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109502 | Hoàng Minh Hiếu | 14/12/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 18 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109512 | Phan Thị Kim Ngân | 23/03/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 19 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109516 | Nguyễn Khải Nguyên | 17/02/2003 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 20 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109524 | Nguyễn Hữu Phước | 31/10/2002 | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật | |
| 21 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109525 | Phan Thị Bích Quyên | 19/04/2003 | N | NN2173A1 | Bảo vệ thực vật |
| 22 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109545 | Phan Nhựt Anh | 26/05/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 23 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109552 | Trần An Hòa | 28/05/2003 | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật | |
| 24 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109574 | Trần Thị Minh Phượng | 12/01/2003 | N | NN2173A2 | Bảo vệ thực vật |
| 25 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1906895 | Lâm Trung Nghĩa | 25/12/2001 | NN19S1A2 | Chăn nuôi | |
| 26 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2004012 | Nguyễn Hữu Tính | 19/11/2002 | NN20S1A2 | Chăn nuôi | |
| 27 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103634 | Trần Các Oanh | 19/05/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 28 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103644 | Nguyễn Ngọc Sơn | 19/05/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 29 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103670 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/02/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 30 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103688 | Cao Vũ Hảo | 02/08/2002 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 31 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103738 | Lê Quốc Thắng | 07/11/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 32 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103746 | Đỗ Hữu Minh Triết | 12/12/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 33 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2103751 | Trần Quốc Tùng | 20/02/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 34 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110158 | Nguyễn Xuân Chuyển | 04/02/2003 | N | NN21S1A1 | Chăn nuôi |
| 35 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110193 | Lê Ngọc Phúc Yên | 17/03/2003 | NN21S1A1 | Chăn nuôi | |
| 36 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110196 | Dương Phường Dinh | 20/01/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 37 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110197 | Nguyễn Thành Duy | 01/09/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 38 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110205 | Phan Gia Huy | 29/09/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 39 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110214 | Châu Thuận Phát | 17/09/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 40 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2110218 | Huỳnh Hy Quang | 01/06/2003 | NN21S1A2 | Chăn nuôi | |
| 41 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1912875 | Lê Quang Linh | 01/04/2001 | NN19X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
| 42 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1912885 | Võ Trung Quy | 20/10/2001 | NN19X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
| 43 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106542 | Võ Thành Ngoan | 26/10/2003 | NN21X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
| 44 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113161 | Lý Huỳnh Nhi | 03/10/2003 | N | NN21X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| 45 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113162 | Văng Thị Hồng Nhu | 01/12/2003 | N | NN21X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| 46 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113166 | Nguyễn Hoài Thanh | 21/12/2003 | NN21X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
| 47 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113169 | Đỗ Thị Mỹ Tiên | 12/06/2003 | N | NN21X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| 48 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106377 | Lê Phước An | 19/10/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 49 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106378 | Lê Nguyễn Tuấn Anh | 22/08/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 50 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106410 | Lê Thị Như Mỵ | 03/06/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 51 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106415 | Nguyễn Kim Ngọc | 10/01/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 52 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106417 | Nguyễn Trọng Nguyễn | 13/08/2002 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 53 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106428 | Huỳnh Việt Quốc | 01/08/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 54 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106483 | Phạm Minh Luân | 26/10/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 55 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106490 | Nguyễn Trần Mỹ Ngọc | 20/04/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 56 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106499 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | 24/02/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 57 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113050 | Danh Thị Vân Anh | 06/10/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 58 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113061 | Nguyễn Lại Gia Hy | 26/10/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 59 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113066 | Đỗ Hoài Nam | 25/05/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 60 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113075 | Quang Nguyễn Huỳnh Như | 09/09/2003 | N | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng |
| 61 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113082 | Trương Đông Thành | 09/12/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 62 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113087 | Võ Minh Tiến | 15/07/2003 | NN21S6A1 | Khoa học cây trồng | |
| 63 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1708735 | Châu Hoàng Trọng | 05/08/1999 | NN17X8A2 | Khoa học cây trồng | |
| 64 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2016648 | Trần Hoài Đặng | 12/07/2002 | NN20X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 65 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2016662 | Nguyễn Tâm Nguyên | 20/07/1992 | NN20X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 66 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106412 | Nguyễn Thanh Ngân | 06/06/2002 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 67 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106433 | Nguyễn Võ Quốc Thái | 09/04/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 68 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106455 | Trần Hoài Bảo | 17/06/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 69 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106471 | Phan Quốc Hưng | 23/11/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 70 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106473 | Lê Chí Khanh | 03/07/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 71 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106475 | Huỳnh Nguyễn Anh Khoa | 02/06/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 72 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106492 | Trương Đình Ngô | 28/08/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 73 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106493 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 16/04/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 74 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106494 | Nguyễn Trương Minh Nhật | 27/12/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 75 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2106526 | Võ Lý Thanh Vũ | 26/04/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 76 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2107200 | Nguyễn Đăng Khoa | 16/09/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 77 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113069 | Lê Chính Nghĩa | 22/11/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 78 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113101 | Nguyễn Quốc Đạt | 22/05/2003 | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng | |
| 79 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2113119 | Lê Thị Phi Nhung | 20/12/2003 | N | NN21X8A1 | Khoa học cây trồng |
| 80 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102607 | Lê Nguyên Ngọc Ngân | 21/04/2003 | N | NN21S4A1 | Khoa học đất |
| 81 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109464 | Nguyễn Ngọc Anh | 19/03/2003 | N | NN21S4A1 | Khoa học đất |
| 82 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109465 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 02/12/2003 | N | NN21S4A1 | Khoa học đất |
| 83 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109472 | Nguyễn Tử Long | 29/11/2003 | NN21S4A1 | Khoa học đất | |
| 84 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109480 | Phạm Nguyễn Chí Phúc | 28/06/2003 | NN21S4A1 | Khoa học đất | |
| 85 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109483 | Nguyễn Phú Thịnh | 30/12/2003 | NN21S4A1 | Khoa học đất | |
| 86 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109487 | Trần Hữu Trân | 13/12/2003 | N | NN21S4A1 | Khoa học đất |
| 87 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109490 | Nguyễn Hoài Trung | 26/11/2003 | NN21S4A1 | Khoa học đất | |
| 88 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1709776 | Đặng Thành Thắng | 10/10/1999 | HG17V2A1 | Nông học | |
| 89 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2008769 | Lê Trung Hậu | 13/04/2002 | NN2019A2 | Nông học | |
| 90 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101127 | Sơn Thị Ái | 21/05/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 91 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101130 | Nguyễn Hữu Duy | 17/04/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 92 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101144 | Nguyễn Thái Phúc Hậu | 26/03/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 93 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101147 | Thái Huỳnh Huy | 19/11/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 94 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101151 | Châu Thị Như Huỳnh | 04/03/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 95 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101153 | Lý Nguyễn Diễm Hương | 19/04/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 96 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101159 | Nguyễn Kim Nhã Linh | 30/05/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 97 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101188 | Trần Như Quỳnh | 09/08/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 98 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101199 | Bùi Văn Triệu | 09/03/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 99 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2101212 | Nguyễn Thị Kim Yến | 17/11/2003 | N | NN2119A1 | Nông học |
| 100 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108034 | Nguyễn Ngô Nhật Duy | 25/10/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 101 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108038 | Lê Thành Dương | 06/10/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 102 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108043 | Huỳnh Trung Hậu | 12/11/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 103 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108046 | Bùi Quốc Huy | 10/04/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 104 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108052 | La Chí Khương | 04/02/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 105 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108062 | Phùng Thanh Phúc | 13/11/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 106 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108078 | Trần Minh Trí | 25/06/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 107 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108080 | Lê Văn Trọng | 29/11/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 108 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2108081 | Nguyễn Văn Trọng | 31/07/2003 | NN2119A1 | Nông học | |
| 109 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1910746 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07/12/2001 | N | NN19V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 110 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2015037 | Lý Chí Lập | 29/10/2002 | NN20V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 111 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2105731 | Huỳnh Quốc Bảo | 25/11/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 112 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2105752 | Bùi Lưu Luy | 25/09/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 113 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2105758 | Vương Hoàng Mỹ | 06/01/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 114 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2107184 | Võ Thị Bích Ngân | 24/09/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 115 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112025 | Nguyễn Trần Huỳnh Anh | 21/09/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 116 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112027 | Lê Minh Châu | 21/08/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 117 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112052 | Nguyễn Minh Nghĩa | 20/06/2002 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 118 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112055 | Nguyễn Kiều Thảo Nguyên | 29/09/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 119 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112056 | Trần Nguyễn Phương Nguyên | 24/01/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 120 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112064 | Trịnh Ngọc Như | 25/02/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 121 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112067 | Cao Thanh Qui | 25/03/2003 | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng | |
| 122 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112069 | Nguyễn Thị Thu Sương | 25/12/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 123 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112074 | Nguyễn Thanh Thùy | 04/01/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 124 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112075 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 27/07/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 125 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112080 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 27/08/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 126 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112081 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 29/12/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 127 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112082 | Trần Ngọc Trân | 16/05/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 128 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112084 | Phan Thanh Trúc | 29/10/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 129 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2112086 | Dương Mai Thoại Vy | 28/08/2003 | N | NN21V8A1 | Sinh học ứng dụng |
| 130 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1604048 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 01/12/1997 | N | NN1667A1 | Thú y |
| 131 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1804091 | Hà Thị Thảo Lan | 01/01/2000 | N | NN1867A3 | Thú y |
| 132 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1904759 | Nguyễn Xuân Mai | 04/02/2001 | N | NN1967A1 | Thú y |
| 133 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B1904819 | Phan Thanh Tùng | 19/06/2001 | NN1967A3 | Thú y | |
| 134 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010860 | Lý Ngọc Hân | 03/10/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 135 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010867 | Trần Phi Hùng | 12/01/2002 | NN2067A1 | Thú y | |
| 136 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010892 | Nguyễn Bích Ngọc | 21/10/2002 | N | NN2067A1 | Thú y |
| 137 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010899 | Tiết Thị Yến Nhi | 05/03/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 138 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010919 | Nguyễn Minh Tân | 21/08/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 139 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010920 | Nguyễn Trọng Chí Thành | 10/05/2002 | NN2067A3 | Thú y | |
| 140 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010936 | Phạm Thị Bảo Trân | 28/07/2002 | N | NN2067A3 | Thú y |
| 141 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2010993 | Thái Thị Kim Ngân | 01/01/2001 | N | NN2067A4 | Thú y |
| 142 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2100083 | Huỳnh Hồng Mơ | 03/04/2002 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 143 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2100087 | Trần Thanh Phú | 03/10/2002 | NN2167A2 | Thú y | |
| 144 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102420 | Trần Thị Hồng Như | 18/02/2003 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 145 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102432 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 17/03/2003 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 146 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2102461 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 25/05/2003 | N | NN2167A2 | Thú y |
| 147 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109304 | Phạm Anh Hào | 08/03/2003 | NN2167A1 | Thú y | |
| 148 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109322 | Võ Phúc Huỳnh Ngân | 30/01/2003 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 149 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109326 | Trần Minh Nhựt | 07/08/2003 | NN2167A1 | Thú y | |
| 150 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109327 | Võ Tấn Phát | 30/05/2003 | NN2167A1 | Thú y | |
| 151 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109333 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | 08/06/2003 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 152 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109341 | Trần Thị Thanh Tuyền | 27/02/2003 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 153 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109343 | Lâm Song Vy | 25/03/2003 | N | NN2167A1 | Thú y |
| 154 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109347 | Nguyễn Hoàng Lan Anh | 27/11/2003 | N | NN2167A2 | Thú y |
| 155 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109360 | Nguyễn Hoàng Trung Hậu | 17/01/2003 | NN2167A2 | Thú y | |
| 156 | NN3L1 | 4561 | 24/09/2025 | B2109388 | Nguyễn Trần Anh Thư | 04/11/2003 | N | NN2167A2 | Thú y |
| B2006882 | Lê Thị Thùy Dương | Khoa học cây trồng | |||||||
| B2006923 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | ||||||||
| B2006937 | Dương Huỳnh Nhu | ||||||||
-
Thông báo tuyển dụng của Cty CP Thủy sản Cổ Chiên
25 Tháng 5 2022Công ty Cổ phần Thủy Sản Cổ Chiên cần tuyển nhân sự các vị trí như sau:...
-
Thông báo tuyển dụng Công ty Cổ phần RYNAN Smart Fertilizers
23 Tháng 5 2022Công ty Cổ phần RYNAN Smart Fertilizers được thành lập từ năm 2016, có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh; RYNAN Smart Fertilizers là một trong 3 Công...
-
Thông báo tuyển dụng của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Nhất Thống
17 Tháng 5 2022Thông báo tuyển dụng của Công Ty Nhất Thống ...
-
Thông báo tuyển dụng của Công Ty Cổ Phần Hóa chất Nông Việt
10 Tháng 5 2022Thông báo tuyển dụng của Công Ty Cổ Phần Hóa chất Nông Việt Xem chi tiết thông báo ...
-
Công ty CP Thương mại Thú y AGRIVIET tuyển dụng
09 Tháng 5 2022Công ty CP Thương mại Thú y AGRIVIET với ngành kinh doanh chính là cung cấp và phân phối các sản phẩm thuốc thú y, vaccine, premix, phụ gia trong chế biến thức ăn dùng trong chăn nuôi gia súc gia cầm,...
-
Tìm cộng sự - thực hiện dịch vụ phun thuốc BVTV
27 Tháng 4 2022Tìm cộng sự cùng phát triển. Thực hiện dịch vụ phun thuốc BVTV trên cây lúa bằng máy bay nông nghiệp. - Số lượng: 02 nam. - Trình độ: tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành có liên quan đến nông n...
-
Thông báo tuyển dụng của Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Duy Cường
27 Tháng 4 2022Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Duy Cường tuyển dụng vị trí Bác sĩ Chăn nuôi, Kỹ sư trồng trọt...
-
Thông báo tuyển dụng của Tập đoàn Mỹ Lan
26 Tháng 4 2022Tập đoàn Mỹ Lan được sáng lập bởi Doanh nhân - Nhà khoa học - Tiến sĩ Hóa học Nguyễn Thanh Mỹ. Tiền thân của Tập đoàn là Công ty Hóa chất Mỹ Lan được thành lập vào cuối năm 2003 và đi vào hoạt động v...
-
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI DUY CƯỜNG
16 Tháng 4 2022CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI DUY CƯỜNG Tuyển dụng kỹ sư Trồng trọt ...
-
CÔNG TY CP VƯỜN TRÁI CỬU LONG - TUYỂN DỤNG KỸ SƯ NÔNG NGHIỆP
16 Tháng 4 2022CÔNG TY CP VƯỜN TRÁI CỬU LONG - TUYỂN DỤNG KỸ SƯ NÔNG NGHIỆP Yêu cầu: - Tổt nghiệp Đại Học các chuyên ngành: Khoa học đất, Khoa học cây trồng, Nông học hoặc các chuyên ngành khác có liên quan đến nông...
- THÔNG TIN TUYỂN DỤNG - CÔNG TY DỪA BETRIMEX BẾN TRE
- Thông báo tuyển dụng nhân viên kinh doanh
- Thông báo tuyển dụng của Công ty CP Công nghệ sinh học R.E.P
- Thông báo tuyển dụng của Công ty CP DAP số 2 - VINACHEM
- Thông báo tuyển dụng của Công ty TNHH Mạnh Nông
- Thông báo tuyển dụng của Công ty cổ phần FUJINUCO
- Thông báo tuyển dụng của Công ty TNHH bảo vệ thực vật Việt Thái
- Thông báo tuyển dụng của Công ty 𝐒𝐮𝐦𝐦𝐢𝐭 𝐀𝐠𝐫𝐨 𝐕𝐢𝐞𝐭𝐧𝐚𝐦
- Thông báo tuyển dụng (tháng 02-3/2022)
- Công ty Thái Việt tuyển dụng tháng 02/2022
- Thông báo tuyển dụng của Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
- Thông báo tuyển dụng của Công ty TNHH DAUNPENH AGRICO
- Thông báo tuyển dụng của Công ty Vĩnh Hoàn
- Thông báo tuyển dụng của Trung tâm Cung ứng nguồn nhân lực trực thuộc Học viện Nông nghiệp Việt Nam
- Thông báo tuyển dụng nhân sự của Công ty cổ phần Nhà Nông Vàng
- Thông báo tuyển dụng nhân sự của Công ty cổ phần Nhà Nông Vàng
- Thông báo tuyển dụng nhân sự của Cty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam
- Thông báo tuyển dụng nhân sự Công ty Sygenta và Mekong Sao Vang
- Thông báo tuyển dụng nhân sự
- Tuyển dụng nhân sự Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng



