- SV sẽ nhận Quyết định tốt nghiệp tại đơn vị quản lý ngành từ 13/9/2022. (VD: SV Khoa Sư phạm sẽ liên hệ Văn phòng Khoa Sư phạm để nhận QĐ).
- SV nhận bằng tốt nghiệp tại Phòng Đào tạo từ 04/10 đến 31/10/2022. (SV xuất trình quyết định tốt nghiệp và CMND hoặc CCCD hoặc giấy tờ có dán ảnh).
- SV tốt nghiệp đợt 3 sẻ tham dự Lễ tốt nghiệp đợt tháng 9.
- Đối với SV có đăng ký học tiếp ngành 2 thì tài khoản sẽ được mở lại trong tuần này.
- Thông tin về việc xét tốt nghiệp SV gửi về địa chỉ email vantu@ctu.edu.vn
Danh Sách Sinh Viên Khoa Nông Nghiệp tốt nghiệp đợt 3 năm 2022 (Ngày ký QĐ 26/8/2022) | |||||||||||
TT | QĐ | MSSV | Họ tên | Nữ | Lớp | Tên ngành | Điểm TB | Điểm RL | TCTL | Xếp loại | Danh hiệu |
1 | 3442 | B1405685 | Võ Thị Thu Mai | N | NN14X8A2 | Khoa học cây trồng | 2.84 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
2 | 3442 | B1506822 | Nguyễn Lâm Quỳnh | N | NN1567A9 | Thú y | 3.24 | 71 | 174 | Giỏi | Bác sĩ thú y |
3 | 3442 | B1604577 | Nguyễn Bảo Thọ | NN1673A3 | Bảo vệ thực vật | 2.5 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
4 | 3442 | B1608840 | Danh Điều | NN16X8A1 | Khoa học cây trồng | 2.81 | 82 | 141 | Khá | Kỹ sư | |
5 | 3442 | B1608878 | Trần Thị Anh Thư | N | NN16X8A1 | Khoa học cây trồng | 3.16 | 84 | 141 | Khá | Kỹ sư |
6 | 3442 | B1608882 | Nguyễn Hoàng Tuấn | NN16X8A1 | Khoa học cây trồng | 2.77 | 96 | 142 | Khá | Kỹ sư | |
7 | 3442 | B1608962 | Lê Minh Hải | NN16X8A1 | Khoa học cây trồng | 2.78 | 87 | 142 | Khá | Kỹ sư | |
8 | 3442 | B1609029 | Trần Hoàng Khanh | NN16X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.12 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
9 | 3442 | B1700214 | Nguyễn Duy Anh Kim | N | NN1708A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.82 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
10 | 3442 | B1703455 | Đoàn Gia Bảo | NN1767A1 | Thú y | 2.92 | 74 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
11 | 3442 | B1703466 | Phan Thị Thùy Duyên | N | NN1767A1 | Thú y | 3.33 | 79 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y |
12 | 3442 | B1703485 | Nguyễn Việt Hùng | NN1767A3 | Thú y | 3.43 | 84 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
13 | 3442 | B1703564 | Trịnh Kim Vinh | NN1767A1 | Thú y | 3.23 | 80 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
14 | 3442 | B1703587 | Trần Nguyên Đăng | NN1767A3 | Thú y | 2.88 | 75 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
15 | 3442 | B1703684 | Phương Chấn Vũ | NN1767A3 | Thú y | 3.14 | 77 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
16 | 3442 | B1703905 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | N | NN1773A2 | Bảo vệ thực vật | 3.03 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
17 | 3442 | B1708640 | Châu Chanh Na | NN17X8A1 | Khoa học cây trồng | 2.46 | 79 | 140 | Trung bình | Kỹ sư | |
18 | 3442 | B1708669 | Phạm Thị Mỹ Trang | N | NN17X8A1 | Khoa học cây trồng | 2.78 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
19 | 3442 | B1708683 | Phạm Thị Thảo Chi | N | NN17X8A2 | Khoa học cây trồng | 2.82 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
20 | 3442 | B1708830 | Trần Minh Mẫn | NN17X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.16 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
21 | 3442 | B1800004 | Danh Mu Ni Lăk Khê Na | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.53 | 71 | 140 | Khá | Kỹ sư |
22 | 3442 | B1800110 | Nguyễn Thị Khá | N | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 2.91 | 77 | 140 | Khá | Kỹ sư |
23 | 3442 | B1800262 | Kim Thị An | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.2 | 82 | 146 | Giỏi | Kỹ sư |
24 | 3442 | B1800263 | Lê Quách Ngọc Anh | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.21 | 75 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
25 | 3442 | B1800267 | Lê Thị Ngọc Cầm | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.41 | 79 | 146 | Giỏi | Kỹ sư |
26 | 3442 | B1800268 | Nguyễn Thị Cẩm Chi | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.31 | 80 | 144 | Giỏi | Kỹ sư |
27 | 3442 | B1800273 | Hồ Khánh Duy | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.56 | 68 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
28 | 3442 | B1800274 | Khưu Lê Duy | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.76 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
29 | 3442 | B1800278 | Trần Thị Mỹ Duyên | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.13 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư |
30 | 3442 | B1800281 | Nguyễn Thị Trang Đài | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.34 | 93 | 147 | Giỏi | Kỹ sư |
31 | 3442 | B1800287 | Nguyễn Thị Nhé Em | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.23 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
32 | 3442 | B1800290 | Trần Ngọc Giàu | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.27 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
33 | 3442 | B1800291 | Lê Hoàng Hảo | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.63 | 87 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
34 | 3442 | B1800294 | Võ Ngọc Hân | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.25 | 77 | 147 | Giỏi | Kỹ sư |
35 | 3442 | B1800295 | Huỳnh Thị Thúy Hằng | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.66 | 81 | 144 | Xuất sắc | Kỹ sư |
36 | 3442 | B1800297 | Dương Lê Mỹ Hoa | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.49 | 87 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
37 | 3442 | B1800299 | Lưu Đức Hòa | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.95 | 75 | 144 | Khá | Kỹ sư | |
38 | 3442 | B1800314 | Lê Thị Liễu | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.31 | 82 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
39 | 3442 | B1800316 | Lê Thị Trúc Linh | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.78 | 73 | 140 | Khá | Kỹ sư |
40 | 3442 | B1800317 | Nguyễn Phan Thùy Linh | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.17 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
41 | 3442 | B1800319 | Lê Phước Lộc | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.24 | 76 | 146 | Giỏi | Kỹ sư | |
42 | 3442 | B1800325 | Trần Thị Cẩm Nang | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.51 | 77 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
43 | 3442 | B1800326 | Dương Thanh Ngân | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.28 | 83 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
44 | 3442 | B1800330 | Trần Thu Ngân | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.36 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
45 | 3442 | B1800331 | Trịnh Thanh Ngân | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.95 | 76 | 144 | Khá | Kỹ sư |
46 | 3442 | B1800335 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.34 | 81 | 140 | Giỏi | Kỹ sư | |
47 | 3442 | B1800337 | Nguyễn Thị Ngọt | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.15 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
48 | 3442 | B1800348 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Như | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.76 | 77 | 140 | Khá | Kỹ sư |
49 | 3442 | B1800352 | Quách Thị Huỳnh Như | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.32 | 94 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
50 | 3442 | B1800353 | Võ Thị Huỳnh Như | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.12 | 77 | 140 | Khá | Kỹ sư |
51 | 3442 | B1800355 | Trần Thị Kiều Oanh | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.81 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
52 | 3442 | B1800356 | Nguyễn Đại Phát | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.81 | 73 | 147 | Khá | Kỹ sư | |
53 | 3442 | B1800360 | Đặng Thị Yến Phụng | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.18 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
54 | 3442 | B1800361 | Nguyễn Thị Tiểu Phụng | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.17 | 78 | 142 | Khá | Kỹ sư |
55 | 3442 | B1800363 | Trương Minh Quân | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.67 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
56 | 3442 | B1800364 | Nguyễn Đức Quy | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.9 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
57 | 3442 | B1800365 | Phạm Thị Tú Quyên | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.48 | 69 | 140 | Trung bình | Kỹ sư |
58 | 3442 | B1800369 | Danh Sang | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.6 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
59 | 3442 | B1800371 | Phan Hiền Minh Tâm | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.18 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư |
60 | 3442 | B1800372 | Trần Thị Ngọc Thanh | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.29 | 82 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
61 | 3442 | B1800378 | Nguyễn Hữu Thắng | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.01 | 75 | 146 | Khá | Kỹ sư | |
62 | 3442 | B1800382 | Nguyễn Thị Thanh Thoản | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.19 | 95 | 140 | Khá | Kỹ sư |
63 | 3442 | B1800383 | Quách Thanh Thúy | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.31 | 78 | 143 | Giỏi | Kỹ sư |
64 | 3442 | B1800387 | Chiêm Thị Thủy Tiên | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.81 | 65 | 140 | Khá | Kỹ sư |
65 | 3442 | B1800389 | Phạm Mỹ Tiên | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.06 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
66 | 3442 | B1800396 | Trần Ngọc Bảo Trâm | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.36 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
67 | 3442 | B1800399 | Mai Huỳnh Bảo Trân | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.29 | 81 | 146 | Giỏi | Kỹ sư |
68 | 3442 | B1800400 | Nguyễn Thị Bảo Trân | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.58 | 82 | 145 | Khá | Kỹ sư |
69 | 3442 | B1800401 | Phan Huỳnh Bảo Trân | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.05 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
70 | 3442 | B1800403 | Trần Thị Huyền Trân | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.99 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
71 | 3442 | B1800404 | Võ Thị Ngọc Trân | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.33 | 80 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
72 | 3442 | B1800405 | Lu Ngọc Trinh | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.75 | 75 | 144 | Khá | Kỹ sư |
73 | 3442 | B1800406 | Lý Thị Mộng Trinh | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.69 | 73 | 142 | Khá | Kỹ sư |
74 | 3442 | B1800407 | Nguyễn Thị Tròn | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.16 | 84 | 140 | Khá | Kỹ sư |
75 | 3442 | B1800409 | Nguyễn Phạm Thanh Trúc | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.75 | 80 | 144 | Khá | Kỹ sư |
76 | 3442 | B1800412 | Tăng Ánh Tuyết | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.33 | 85 | 141 | Giỏi | Kỹ sư |
77 | 3442 | B1800415 | Cái Văn Tú | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 2.93 | 84 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
78 | 3442 | B1800417 | Lâm Thị Cát Tường | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.28 | 87 | 141 | Giỏi | Kỹ sư |
79 | 3442 | B1800419 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.32 | 92 | 150 | Giỏi | Kỹ sư |
80 | 3442 | B1800422 | Phạm Hải Vinh | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.19 | 85 | 140 | Khá | Kỹ sư |
81 | 3442 | B1800424 | Lâm Nguyễn Phương Vy | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.11 | 77 | 140 | Khá | Kỹ sư |
82 | 3442 | B1800425 | Nguyễn Thị Thúy Vy | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.44 | 78 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
83 | 3442 | B1800426 | Trần Khả Vy | N | NN1808A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.7 | 81 | 140 | Xuất sắc | Kỹ sư |
84 | 3442 | B1800427 | Hồ Bùi Bảo Xuyên | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.23 | 81 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
85 | 3442 | B1800430 | Trần Hải Yến | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.07 | 78 | 146 | Khá | Kỹ sư |
86 | 3442 | B1800432 | Trần Thị Như Ý | N | NN1808A3 | Công nghệ thực phẩm | 3.11 | 90 | 145 | Khá | Kỹ sư |
87 | 3442 | B1800436 | Lương Thị Bích | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.93 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
88 | 3442 | B1800445 | Nguyễn Huỳnh Khánh Duy | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.28 | 81 | 140 | Giỏi | Kỹ sư | |
89 | 3442 | B1800446 | Nguyễn Minh Duy | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 81 | 147 | Khá | Kỹ sư | |
90 | 3442 | B1800448 | Trần Mỹ Duyên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.99 | 80 | 144 | Khá | Kỹ sư |
91 | 3442 | B1800450 | Nguyễn Thị Thùy Dương | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.66 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
92 | 3442 | B1800451 | Đặng Thị Đa | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.75 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
93 | 3442 | B1800452 | Lư Trúc Đào | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.25 | 85 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
94 | 3442 | B1800453 | Trần Thị Hồng Đào | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.2 | 78 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
95 | 3442 | B1800455 | Phạm Văn Đăng | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.22 | 79 | 140 | Giỏi | Kỹ sư | |
96 | 3442 | B1800457 | Lê Phương Đức | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.56 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư | |
97 | 3442 | B1800460 | Ngô Thị Mỹ Giàu | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.36 | 87 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
98 | 3442 | B1800461 | Võ Long Hải | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.91 | 88 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
99 | 3442 | B1800462 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.05 | 82 | 144 | Khá | Kỹ sư |
100 | 3442 | B1800463 | Nguyễn Ngọc Hân | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.97 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
101 | 3442 | B1800464 | Trần Ngọc Hân | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.18 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
102 | 3442 | B1800466 | Nguyễn Thị Phương Hằng | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.1 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
103 | 3442 | B1800469 | Lâm Văn Hoài | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.52 | 81 | 144 | Giỏi | Kỹ sư | |
104 | 3442 | B1800483 | Phan Thị Thùy Lên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.93 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
105 | 3442 | B1800484 | Huỳnh Thị Ngọc Liễu | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.3 | 78 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
106 | 3442 | B1800486 | Huỳnh Thị Yến Linh | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.79 | 98 | 147 | Xuất sắc | Kỹ sư |
107 | 3442 | B1800487 | Nguyễn Duy Linh | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.02 | 78 | 142 | Khá | Kỹ sư | |
108 | 3442 | B1800489 | Võ Tố Linh | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.31 | 80 | 144 | Giỏi | Kỹ sư |
109 | 3442 | B1800490 | Từ Phước Lộc | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.04 | 78 | 144 | Khá | Kỹ sư | |
110 | 3442 | B1800494 | Trương Hồng Muội | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.02 | 79 | 144 | Khá | Kỹ sư |
111 | 3442 | B1800495 | Vỏ Thị Diễm My | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.24 | 77 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
112 | 3442 | B1800497 | Mai Thanh Ngân | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.69 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
113 | 3442 | B1800498 | Nguyễn Thị Kim Ngân | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.93 | 86 | 140 | Khá | Kỹ sư |
114 | 3442 | B1800503 | Lâm Thị Hải Nghi | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.05 | 79 | 142 | Khá | Kỹ sư |
115 | 3442 | B1800504 | Trần Bảo Nghi | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.99 | 78 | 151 | Khá | Kỹ sư |
116 | 3442 | B1800507 | Nguyễn Triệu Mỹ Ngọc | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.35 | 83 | 144 | Giỏi | Kỹ sư |
117 | 3442 | B1800509 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.88 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư |
118 | 3442 | B1800512 | Lê Thị Ngọc Nhẩn | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.1 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
119 | 3442 | B1800517 | Nguyễn Thị Ngọc Nhiên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.25 | 80 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
120 | 3442 | B1800518 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.11 | 80 | 143 | Khá | Kỹ sư |
121 | 3442 | B1800519 | Lê Thị Huỳnh Như | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.26 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
122 | 3442 | B1800526 | Thạch Minh Pháp | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.04 | 86 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
123 | 3442 | B1800528 | Trần Vũ Phong | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.13 | 82 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
124 | 3442 | B1800536 | Phòng Trần Thúy Quyên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.9 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
125 | 3442 | B1800537 | Trần Thị Tú Quyên | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.06 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
126 | 3442 | B1800539 | Thạch Đa Ra | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3 | 84 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
127 | 3442 | B1800540 | Nguyễn Phước Sang | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.13 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
128 | 3442 | B1800541 | Huỳnh Minh Sơn | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.22 | 88 | 140 | Giỏi | Kỹ sư | |
129 | 3442 | B1800542 | Lương Yến Thanh | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.8 | 86 | 144 | Khá | Kỹ sư |
130 | 3442 | B1800544 | Nguyễn Thị Thảo | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.28 | 76 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
131 | 3442 | B1800547 | Trần Thị Hồng Thắm | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.27 | 81 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
132 | 3442 | B1800551 | Nguyễn Hưng Thịnh | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.94 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
133 | 3442 | B1800557 | Lâm Hoài Thương | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.85 | 88 | 140 | Khá | Kỹ sư |
134 | 3442 | B1800558 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.86 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
135 | 3442 | B1800559 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.8 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư |
136 | 3442 | B1800560 | Trần Thị Cẩm Tiên | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.82 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
137 | 3442 | B1800561 | Nguyễn Thanh Tiến | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.91 | 81 | 142 | Khá | Kỹ sư | |
138 | 3442 | B1800563 | Nguyễn Thanh Toàn | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.71 | 88 | 149 | Xuất sắc | Kỹ sư | |
139 | 3442 | B1800565 | Nguyễn Bích Trâm | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.39 | 82 | 147 | Giỏi | Kỹ sư |
140 | 3442 | B1800567 | Võ Thị Tuyết Trâm | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.89 | 85 | 140 | Khá | Kỹ sư |
141 | 3442 | B1800569 | Lê Thị Ngọc Trân | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.78 | 89 | 143 | Khá | Kỹ sư |
142 | 3442 | B1800574 | Võ Hứa Huyền Trân | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.38 | 81 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
143 | 3442 | B1800575 | Huỳnh Ngọc Trăm | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.9 | 82 | 140 | Khá | Kỹ sư |
144 | 3442 | B1800576 | Lương Thị Ngọc Trinh | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.37 | 82 | 143 | Giỏi | Kỹ sư |
145 | 3442 | B1800579 | Trần Thị Thanh Truyền | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.25 | 79 | 144 | Giỏi | Kỹ sư |
146 | 3442 | B1800584 | Nguyễn Ngọc Tuyền | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.07 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
147 | 3442 | B1800585 | Trần Ngọc Tuyền | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 2.76 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
148 | 3442 | B1800586 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.21 | 88 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
149 | 3442 | B1800587 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 2.88 | 85 | 140 | Khá | Kỹ sư |
150 | 3442 | B1800589 | Lâm Tuyết Vân | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.29 | 79 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
151 | 3442 | B1800591 | Trần Nguyễn Tường Vi | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.09 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
152 | 3442 | B1800593 | Kiều Minh Vương | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.74 | 91 | 147 | Xuất sắc | Kỹ sư | |
153 | 3442 | B1800594 | Cao Thị Bảo Vy | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.18 | 81 | 143 | Khá | Kỹ sư |
154 | 3442 | B1800595 | Lê Thị Tường Vy | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.41 | 84 | 143 | Giỏi | Kỹ sư |
155 | 3442 | B1800600 | Huỳnh Kim Yến | N | NN1808A2 | Công nghệ thực phẩm | 3.65 | 90 | 144 | Xuất sắc | Kỹ sư |
156 | 3442 | B1800602 | Trần Như Ý | N | NN1808A4 | Công nghệ thực phẩm | 3.31 | 79 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
157 | 3442 | B1801180 | Trần Thụy Thảo My | N | NN1819A1 | Nông học | 2.85 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
158 | 3442 | B1801185 | Nguyễn Thanh Nhàn | NN1819A1 | Nông học | 2.75 | 74 | 143 | Khá | Kỹ sư | |
159 | 3442 | B1801206 | Lê Thị Diệu Trinh | N | NN1819A1 | Nông học | 3.27 | 91 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
160 | 3442 | B1804066 | Ngô Phạm Hạnh Đoan | N | NN1867A1 | Thú y | 3.15 | 84 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y |
161 | 3442 | B1804074 | Ngô Long Hồ | NN1867A1 | Thú y | 3.35 | 90 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
162 | 3442 | B1804088 | Lâm Trường Khả | NN1867A1 | Thú y | 3.01 | 80 | 174 | Khá | Bác sĩ thú y | |
163 | 3442 | B1804094 | Lê Văn Linh | NN1867A3 | Thú y | 3.69 | 92 | 170 | Xuất sắc | Bác sĩ thú y | |
164 | 3442 | B1804101 | Lê Hoàng Khải Minh | NN1867A1 | Thú y | 3.28 | 87 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
165 | 3442 | B1804114 | Tô Đại Nhân | NN1867A1 | Thú y | 3.12 | 86 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
166 | 3442 | B1804131 | Võ Tấn Quang | NN1867A1 | Thú y | 3.43 | 80 | 174 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
167 | 3442 | B1804132 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | N | NN1867A1 | Thú y | 3.28 | 89 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y |
168 | 3442 | B1804143 | Nguyễn Minh Thi | NN1867A1 | Thú y | 3.4 | 86 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
169 | 3442 | B1804169 | Lê Văn Út | NN1867A3 | Thú y | 3.47 | 79 | 171 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
170 | 3442 | B1804175 | Cao Minh Xâm | NN1867A3 | Thú y | 3.29 | 93 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
171 | 3442 | B1804198 | Võ Ngân Giang | N | NN1867A2 | Thú y | 3.38 | 84 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y |
172 | 3442 | B1804231 | Nguyễn Hoàng Minh | NN1867A3 | Thú y | 3.2 | 79 | 171 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
173 | 3442 | B1804255 | Trương Tấn Phát | NN1867A2 | Thú y | 3.17 | 81 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
174 | 3442 | B1804276 | Lê Minh Thông | NN1867A3 | Thú y | 2.9 | 81 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
175 | 3442 | B1804281 | Huỳnh Qúi Tính | NN1867A3 | Thú y | 3.05 | 77 | 172 | Khá | Bác sĩ thú y | |
176 | 3442 | B1804290 | Trần Đức Trí | NN1867A2 | Thú y | 3.62 | 84 | 170 | Xuất sắc | Bác sĩ thú y | |
177 | 3442 | B1804292 | Nguyễn Thái Quốc Trung | NN1867A3 | Thú y | 3.55 | 79 | 174 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
178 | 3442 | B1804294 | Vũ Thanh Trường | NN1867A2 | Thú y | 3.2 | 85 | 170 | Giỏi | Bác sĩ thú y | |
179 | 3442 | B1804453 | Trần Thị Ngọc Bình | N | NN1872A1 | Khoa học đất | 2.82 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
180 | 3442 | B1804467 | Trần Lan Vy | N | NN1872A1 | Khoa học đất | 2.99 | 85 | 144 | Khá | Kỹ sư |
181 | 3442 | B1804477 | Nguyễn Thị Thúy Dung | N | NN1873A1 | Bảo vệ thực vật | 3.09 | 77 | 143 | Khá | Kỹ sư |
182 | 3442 | B1804489 | Võ Dương Minh Hiển | NN1873A1 | Bảo vệ thực vật | 2.82 | 80 | 142 | Khá | Kỹ sư | |
183 | 3442 | B1804545 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | N | NN1873A1 | Bảo vệ thực vật | 3.75 | 93 | 147 | Xuất sắc | Kỹ sư |
184 | 3442 | B1804554 | Trần Thị Thúy Vy | N | NN1873A1 | Bảo vệ thực vật | 3.22 | 79 | 147 | Giỏi | Kỹ sư |
185 | 3442 | B1804593 | Trương Minh Lợi | NN1873A2 | Bảo vệ thực vật | 3.09 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
186 | 3442 | B1804646 | Nguyễn Thái Bảo | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 3.57 | 83 | 140 | Giỏi | Kỹ sư | |
187 | 3442 | B1804686 | Hồ Hoàng Nam | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 2.99 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
188 | 3442 | B1804692 | Trần Tiến Nhân | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 2.75 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
189 | 3442 | B1804697 | Phạm Gia Hữu Phúc | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 3.07 | 75 | 147 | Khá | Kỹ sư | |
190 | 3442 | B1804712 | Đoàn Thị Hồng Thủy | N | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 2.99 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
191 | 3442 | B1804718 | Lê Mỹ Trinh | N | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 3.61 | 86 | 143 | Xuất sắc | Kỹ sư |
192 | 3442 | B1804719 | Phan Minh Trí | NN1873A3 | Bảo vệ thực vật | 3.25 | 78 | 142 | Giỏi | Kỹ sư | |
193 | 3442 | B1806010 | Lý Như Thể | NN18S1A1 | Chăn nuôi | 2.84 | 74 | 146 | Khá | Kỹ sư | |
194 | 3442 | B1806017 | Đinh Phương Toàn | NN18S1A1 | Chăn nuôi | 3.02 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
195 | 3442 | B1806018 | Dương Văn Tới | NN18S1A1 | Chăn nuôi | 3.02 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
196 | 3442 | B1808042 | Nguyễn Hoàng Bảo | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.78 | 83 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
197 | 3442 | B1808046 | Nguyễn Hoàng Đạt | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.72 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
198 | 3442 | B1808047 | Tiên Ngọc Hảo | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.74 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
199 | 3442 | B1808049 | Nguyễn Thị Huệ | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.86 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
200 | 3442 | B1808057 | Võ Bích Liên | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.65 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
201 | 3442 | B1808060 | Lê Thị Trúc Mai | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.85 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư |
202 | 3442 | B1808063 | Thạch Thị Hồng Ngân | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 3.14 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
203 | 3442 | B1808066 | Đỗ Hồng Ngưng | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 3.39 | 80 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
204 | 3442 | B1808069 | Bùi Nguyễn Quỳnh Như | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.69 | 72 | 140 | Khá | Kỹ sư |
205 | 3442 | B1808070 | Lê Thị Huỳnh Như | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 3.21 | 78 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
206 | 3442 | B1808074 | Châu Mỹ Phương | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.57 | 70 | 140 | Khá | Kỹ sư |
207 | 3442 | B1808078 | Lâm Ngọc Thảo | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.83 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
208 | 3442 | B1808081 | Trần Cẩm Thùy | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.71 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư |
209 | 3442 | B1808085 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 3.11 | 81 | 140 | Khá | Kỹ sư |
210 | 3442 | B1808097 | Kiến Thị Ngọc Ánh | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.83 | 77 | 140 | Khá | Kỹ sư |
211 | 3442 | B1808099 | Nguyễn Thị Chi | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.65 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
212 | 3442 | B1808100 | Lê Thị Kim Cương | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.97 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư |
213 | 3442 | B1808106 | Tôn Đức Huy | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 3.1 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
214 | 3442 | B1808107 | Lê Thị Mỹ Huyền | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.76 | 84 | 140 | Khá | Kỹ sư |
215 | 3442 | B1808115 | Đặng Vũ Luân | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.8 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
216 | 3442 | B1808118 | Nguyễn Thị Kim Ngân | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.88 | 78 | 142 | Khá | Kỹ sư |
217 | 3442 | B1808120 | Phan Lê Bảo Nghi | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.7 | 72 | 140 | Khá | Kỹ sư |
218 | 3442 | B1808122 | Mai Quỳnh Nhã | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.51 | 74 | 140 | Khá | Kỹ sư |
219 | 3442 | B1808124 | Ngô Huỳnh Phương Nhi | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.72 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
220 | 3442 | B1808125 | Hồ Nguyễn Tuyết Như | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.59 | 72 | 140 | Khá | Kỹ sư |
221 | 3442 | B1808126 | Lê Thị Huỳnh Như | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.59 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
222 | 3442 | B1808128 | Nguyễn Văn Phong | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.74 | 82 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
223 | 3442 | B1808135 | Nguyễn Phúc Thiện | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.8 | 90 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
224 | 3442 | B1808137 | Huỳnh Anh Thư | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.69 | 76 | 140 | Khá | Kỹ sư |
225 | 3442 | B1808141 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.65 | 75 | 140 | Khá | Kỹ sư |
226 | 3442 | B1808144 | Trần Lâm Trường | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.89 | 84 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
227 | 3442 | B1808145 | Nguyễn Thanh Tuyền | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 3.35 | 87 | 146 | Giỏi | Kỹ sư |
228 | 3442 | B1809734 | Đặng Hoàng Trúc Anh | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.33 | 79 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
229 | 3442 | B1809741 | Lâm Hoàng Châu | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 2.87 | 77 | 147 | Khá | Kỹ sư |
230 | 3442 | B1809742 | Lê Đoàn Tú Châu | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 2.78 | 78 | 150 | Khá | Kỹ sư |
231 | 3442 | B1809743 | Lê Huỳnh Hửu Danh | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 2.75 | 78 | 141 | Khá | Kỹ sư | |
232 | 3442 | B1809752 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.22 | 80 | 141 | Khá | Kỹ sư |
233 | 3442 | B1809761 | Lê Hoàng Huy | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.06 | 78 | 141 | Khá | Kỹ sư | |
234 | 3442 | B1809785 | Nguyễn Thị Phương Mai | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.22 | 80 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
235 | 3442 | B1809801 | Phan Lạc Nhỏ | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 2.87 | 77 | 140 | Khá | Kỹ sư | |
236 | 3442 | B1809804 | Cao Tố Quyên | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.13 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
237 | 3442 | B1809815 | Hồ Thị Ngọc Thảo | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.22 | 82 | 142 | Giỏi | Kỹ sư |
238 | 3442 | B1809840 | Ngô Nguyễn Cẩm Tuyết | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.01 | 82 | 140 | Khá | Kỹ sư |
239 | 3442 | B1809844 | Lê Phương Uyên | N | NN18V8A1 | Sinh học ứng dụng | 3.02 | 87 | 146 | Khá | Kỹ sư |
240 | 3442 | B1811747 | Ngô Thanh Huy | NN18X8A2 | Khoa học cây trồng | 2.79 | 77 | 143 | Khá | Kỹ sư | |
241 | 3442 | B1811867 | Lê Thị Mộng Cầm | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.09 | 80 | 140 | Khá | Kỹ sư |
242 | 3442 | B1811871 | Trình Thị Mỹ Duyên | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.15 | 83 | 140 | Khá | Kỹ sư |
243 | 3442 | B1811878 | Phan Hoàng Kim | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.3 | 82 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
244 | 3442 | B1811886 | Trần Hồng Phúc | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 2.78 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
245 | 3442 | B1811888 | Huỳnh Trương Tuyết Phương | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 2.94 | 79 | 143 | Khá | Kỹ sư |
246 | 3442 | B1811892 | Trần Tố Quyên | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 2.75 | 79 | 141 | Khá | Kỹ sư |
247 | 3442 | B1811897 | Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.33 | 91 | 142 | Giỏi | Kỹ sư | |
248 | 3442 | B1811899 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.26 | 86 | 140 | Giỏi | Kỹ sư |
249 | 3442 | B1811900 | Hồ Thị Cẩm Tiên | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.1 | 79 | 140 | Khá | Kỹ sư |
250 | 3442 | B1812758 | Nguyễn Thị Thùy Dung | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.36 | 76 | 140 | Trung bình | Kỹ sư |
251 | 3442 | B1812762 | Phạm Võ Minh Nguyệt | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.7 | 78 | 140 | Khá | Kỹ sư |
252 | 3442 | B1812763 | Nguyễn Thị Bé Xuyến | N | NN18U5A1 | Công nghệ sau thu hoạch | 2.42 | 74 | 140 | Trung bình | Kỹ sư |
253 | 3442 | B1812958 | Trần Thị Như Quỳnh | N | NN18X9A1 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 3.09 | 93 | 140 | Khá | Kỹ sư |
254 | 3442 | C1800347 | Nguyễn Hàm Anh Duy | NN1867A3 | Thú y | 3.1 | 73 | 170 | Khá | Bác sĩ thú y | |
255 | 3442 | C1900215 | Nguyễn Thanh Bảo | NN1973A1 | Bảo vệ thực vật | 3.2 | 81 | 156 | Giỏi | Kỹ sư | |
256 | 3442 | C1900217 | Nguyễn Thị Thanh Thẩm | N | NN1973A1 | Bảo vệ thực vật | 2.93 | 78 | 150 | Khá | Kỹ sư |
257 | 3442 | C1900219 | Nguyễn Thanh Vũ | NN1973A1 | Bảo vệ thực vật | 2.97 | 79 | 150 | Khá | Kỹ sư | |
258 | 3442 | C1900220 | Trương Mỹ Chiều | N | NN1908A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.79 | 80 | 156 | Khá | Kỹ sư |
259 | 3442 | C1900221 | Nguyễn Mai Trí Huấn | NN1908A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.98 | 84 | 150 | Khá | Kỹ sư | |
260 | 3442 | C1900222 | Phan Đoàn Phương Mai | N | NN1908A1 | Công nghệ thực phẩm | 3.21 | 82 | 156 | Giỏi | Kỹ sư |
261 | 3442 | C1900223 | Trần Thị Kim Thoa | N | NN1908A1 | Công nghệ thực phẩm | 2.83 | 79 | 160 | Khá | Kỹ sư |
262 | 3442 | C1900228 | Nguyễn Ngọc Hiển | NN1967L1 | Thú y | 2.9 | 65 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y | |
263 | 3442 | C1900231 | Trương Nhật Huy | NN1967L1 | Thú y | 3.07 | 67 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y | |
264 | 3442 | C1900234 | Nguyễn Đức Lợi | NN1967L1 | Thú y | 2.79 | 65 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y | |
265 | 3442 | C1900236 | Trần Nguyễn Tuyết Ngân | N | NN1967L1 | Thú y | 3.27 | 66 | 171 | Giỏi | Bác sĩ thú y |
266 | 3442 | C1900237 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | N | NN1967L1 | Thú y | 2.97 | 64 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y |
267 | 3442 | C1900238 | Nguyễn Thị Tuyết Như | N | NN1967L1 | Thú y | 2.99 | 65 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y |
268 | 3442 | C1900240 | Ôn Ngọc Thanh Tâm | N | NN1967L1 | Thú y | 2.91 | 68 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y |
269 | 3442 | C1900244 | Nguyễn Ngọc Tuệ | NN1967L1 | Thú y | 2.94 | 65 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y | |
270 | 3442 | C1900245 | Mai Hoàng Vinh | NN1967L1 | Thú y | 2.9 | 70 | 171 | Khá | Bác sĩ thú y | |
271 | 3442 | S1900054 | Phạm Hoàng Long | NN19S1A1 | Chăn nuôi | 2.61 | 0 | 152 | Khá | Kỹ sư | |
272 | 3442 | S1900061 | Trần Xuân Thủy | N | NN1967A1 | Thú y | 3.23 | 0 | 171 | Giỏi | Bác sĩ thú y |
-
Thông báo xét cấp học bổng Vallet năm 2022
12 Tháng 5 2022Theo Thông tin nhận được ngày 09/05/2022 của Ban Điều hành học bổng Vallet - Khu vực phía Nam về Chương trình học bổng Vallet nărn 2022 dành cho sinh viên Đại học ,học viên Sau đại học và Nghiên Cứu s...
-
Thông báo tuyển sinh đi học tại Bun-Ga-Ri năm 2022
06 Tháng 4 2022Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo tuyển sinh đi học theo diện Hiệp định tại Bun-ga-ri năm 2022 như sau:...
-
Thông báo tuyển dụng của Cty CP Nông nghiệp BaF Việt Nam
29 Tháng 11 2023Thông báo tuyển dụng của Cty CP Nông nghiệp BaF Việt Nam: ...
-
Trao học bổng "Một tấm lòng" học kỳ 2 năm 2021 - 2022
15 Tháng 3 2022"Học kỳ 2, năm học 2021-2022 có 08 sinh viên Khoa Nông nghiệp tiếp tục được nhận học bổng với trị giá mỗi suất là 7 triệu đồng"....
-
Thông báo tuyển dụng của Cty CP Phân bón Miền Nam
27 Tháng 11 2023Xem chi tiết Thông báo tuyển dụng của Cty CP Phân bón Miền nam...
-
Thông báo học bổng chính phủ Australia vòng tuyển chọn 2022 nhận hồ sơ đăng ký
07 Tháng 3 2022Thông báo học bổng chính phủ Australia vòng tuyển chọn 2022 nhận hồ sơ đăng ký: Nếu có nhu cầu thì làm hồ sơ dự tuyển theo hướng dẫn tại thông báo và thực hiện thủ tục hồ sơ theo quy định tại Quyết đị...
- Thông báo tuyển dụng của Cty CP đầu tư và phát triển Agrifarm
- Dự tuyển học bổng của Chính phủ Australia
- Thông báo tuyển dụng Công ty SAN HÀ FOODS & ROYAL HaskoningDHV Việt Nam
- HƯỚNG DẪN nộp hồ sơ xin học bổng của Wallonie-Bruxelles, Kỳ họp lần thứ 11 UBHH VN-Wallonie-Bruxelles, 2022-2024
- Thư mời Đại hội tuyển dụng của Cty đất xanh Miền Tây và Thư ngõ chương trình tri ân
- Thông báo tuyển sinh đi học tại Ucraina năm 2022
- Thông báo tuyển dụng Công ty TNHH Phúc Ngọc