DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP
STT | KHÓA | LỚP | SỈ SỐ | CVHT | GHI CHÚ |
1 | 38 | CN1267A1 | 38 | Lý Thị Liên Khai | |
2 | 38 | CN1267A2 | 39 | Phạm Hoàng Dũng | |
3 | 38 | CN12Y4A1 | 40 | Nguyễn Dương Bảo | |
4 | 38 | CN12Y4A2 | 36 | Châu Thị Huyền Trang | |
5 | 39 | NN1267A1 | 45 | Nguyễn Thu Tâm | |
6 | 39 | NN1267A2 | 38 | Nguyễn Thị Bé Mười | |
7 | 39 | NN13Y4A1 | 49 | Nguyễn Hữu Hưng | |
8 | 39 | NN13Y4A2 | 46 | Lưu Hữu Mãnh | |
9 | 40 | NN1467A1 | 61 | Nguyễn Trọng Ngữ | |
10 | 40 | NN1467A2 | 49 | Nguyễn Hữu Hưng | |
11 | 40 | NN14Y4A1 | 49 | Trần Ngọc Bích | |
12 | 41 | NN1567A1 | 58 | Huỳnh Ngọc Trang | |
13 | 41 | NN1567A2 | Bùi Thị Lê Minh | ||
14 | 41 | NN15Y4A1 | 46 | Huỳnh Kim Diệu | |
15 | 42 | NN1667A1 | 56 | Lý Thị Liên Khai | |
16 | 42 | NN1667A2 | 56 | Nguyễn Thu Tâm | |
17 | 42 | NN16Y4A1 | 25 | Phạm Hoàng Dũng | |
18 | 43 | NN1767A1 | 52 | Trần Ngọc Bích | |
19 | 43 | NN1767A2 | 52 | Nguyễn Thị Bé Mười | |
20 | 43 | NN1767A3 | 51 | Lưu Hữu Mãnh | |
21 | 43 | NN17Y4A1 | 44 | Bùi Thị Lê Minh | |
22 | 44 | NN1867A1 | 60 | Nguyễn Phúc Khánh | |
23 | 44 | NN1867A2 | Nguyễn Trọng Ngữ | ||
24 | 44 | NN1867A3 | Nguyễn Hữu Hưng | ||
25 | 44 | NN18Y4A1 | 27 | Huỳnh Ngọc Trang | |
26 | 45 | NN1967A1 | 60 | Nguyễn Thanh Lãm | |
27 | 45 | NN1967A2 | 54 | Trần Thị Thảo | |
28 | 45 | NN1967A3 | 54 | Lý Thị Liên Khai | |
29 | 45 | NN19Y4A1 | 28 | Nguyễn Khánh Thuận | |
30 | 46 | NN2067A1 | 61 | Vũ Ngọc Minh Thư | |
31 | 46 | NN2067A2 | 57 | Nguyễn Thu Tâm | |
32 | 46 | NN2067A3 | 59 | Phạm Hoàng Dũng | |
33 | 46 | NN2067A4 | 57 | Bùi Thị Lê Minh | |
34 | 47 | NN2167A1 | 59 | Châu Thị Huyền Trang | |
35 | 47 | NN2167A2 | 47 | Nguyễn Vĩnh Trung | |
36 | 48 | NN2267A1 | 72 | Trần Ngọc Bích | |
37 | 48 | NN2267A2 | 71 | Trần Duy Khang |