Điểm sẽ được cập nhật hệ thống trễ nhất đến hết 11/7/2025 nếu SV có đợi điểm miễn thì vẫn đăng ký xét tốt nghiệp được.
Sinh viên kiểm tra xem có sai sót thì báo về: tmtung@ctu.edu.vn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN - HỌC KỲ 2 (Đợt 2-L2) NĂM 2024-2025 | ||||||
VÀ KẾT QUẢ XÉT MIỄN & CÔNG NHẬN ĐIỂM HỌC PHẦN | ||||||
(Đính kèm Biên bản số /BB-TNN ngày tháng 06 năm 2025) | ||||||
về xét miễn và công nhận điểm học phần của Trường Nông nghiệp) | ||||||
CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | B2101211 | Nguyễn Hồng Yến | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
2 | B2106514 | Huỳnh Minh Thuận | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
3 | B2112027 | Lê Minh Châu | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
4 | B2110183 | Phạm Trọng Quý | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
5 | B2306723 | Đặng Hồng Tài Nguyên | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
6 | B2302959 | Phạm Thị Phụng Tiên | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
7 | B2302970 | Lê Thị Như Ý | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
8 | B2203992 | Bùi Bảo Nghĩa | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
9 | B2106490 | Nguyễn Trần Mỹ Ngọc | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
10 | B2304467 | Nguyễn Thị Thái Ngọc | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
11 | B2306738 | Ngô Anh Thư | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
12 | B2113057 | Trần Thanh Hào | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
13 | B2109377 | Lâm Chí Nguyên | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
14 | B2204006 | Nguyễn Thụy Anh Thuy | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
15 | B2204051 | Phạm Thùy Trang | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
16 | B2204035 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
17 | B2203983 | Lý Trí Huy | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
18 | B2203994 | Từ Hoài Nhớ | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
19 | B2203984 | Phạm Thị Diễm Hương | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
20 | B2112044 | Trương Quốc Kim Khánh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
21 | B2306721 | Lê Thi My | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
22 | B2106499 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
23 | B2107184 | Võ Thị Bích Ngân | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
24 | B2103626 | Đoàn Bảo Ngọc | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
25 | B2306705 | Nguyễn Kim Cương | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
26 | B2112080 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
27 | B2300813 | Võ Thị Như Huỳnh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
28 | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
CHỨNG NHẬN HOÀN THÀNH ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | B2204002 | Nguyễn Thị Thu Thảo | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
2 | B2306720 | Lương Ngọc Lan | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
3 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
4 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
5 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
6 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
CHỨNG CHỈ A TIN HỌC | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | A - Tin học | M | ||||
CHỨNG CHỈ ANH VĂN | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | B2113147 | Lê Ngọc Hòa | CC009 | TOEIC 510 | M | IIG Viet Nam |
2 | B2403725 | Mai Húe Trân | CC007 | Bậc 4 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
3 | B1910784 | Nguyễn Thanh Bích Vân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
4 | B2107121 | Phạm Văn Hòa | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
5 | B2110183 | Phạm Trọng Quý | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
6 | B2403512 | Đặng Tiểu Bình | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
7 | B1809824 | Phạm Thị Huệ Thu | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
8 | B2300904 | Lý Ngọc Trâm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
9 | B2300815 | Nguyễn Hữu Khang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
10 | B2200709 | Triệu Tuyết Nhung | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
11 | B2200722 | Diệp Nguyễn Tường Vy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
12 | B2304467 | Nguyễn Thị Thái Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
13 | B2306738 | Ngô Anh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
14 | B2112067 | Cao Thanh Qui | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
15 | B2409028 | Trần Phan Thế Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
16 | B2004043 | Nguyễn Trung Tấn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
17 | B2106490 | Nguyễn Trần Mỹ Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
18 | B2106514 | Huỳnh Minh Thuận | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
19 | B2202738 | Trần Nhựt Phương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
20 | B2103644 | Nguyễn Ngọc Sơn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
21 | B2113112 | Lê Hoàng Nam | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
22 | B2106498 | Nguyễn Minh Nhựt | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
23 | B2113082 | Trương Đông Thành | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
24 | B2113066 | Đỗ Hoài Nam | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
25 | B2306730 | Lương Ngọc Quyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
26 | B2306704 | Huỳnh Thị Kim Cương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
27 | B2306739 | Nguyễn Lê Minh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
28 | B2202793 | Chau Sê | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
29 | B2302745 | Phùng Ngọc Trân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
30 | B2302742 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
31 | B2308148 | Mai Văn Thuận | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
32 | B2016650 | Nguyễn Thị Mỹ Hiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
33 | B2306723 | Đặng Hồng Tài Nguyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
34 | B2302959 | Phạm Thị Phụng Tiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
35 | B2302970 | Lê Thị Như Ý | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
36 | B2202503 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
37 | B2202529 | Nguyễn Thị Như Ý | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
38 | B1910736 | Nguyễn Thanh Bi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
39 | B2103711 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
40 | B2113097 | Nguyễn Ngọc Ân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
41 | B2304377 | Đoàn Gia Hân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
42 | B2202379 | Ôn Gia Bảo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
43 | B2202425 | Nguyễn Thanh Sơn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
44 | B2202441 | Nguyễn Thị Diễm Trang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
45 | B2106464 | Võ Cao Thiên Hào | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
46 | B2204002 | Nguyễn Thị Thu Thảo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
47 | B2204006 | Nguyễn Thụy Anh Thuy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
48 | B2306720 | Lương Ngọc Lan | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
49 | B2112044 | Trương Quốc Kim Khánh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
50 | B2203984 | Phạm Thị Diễm Hương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
51 | B2203994 | Từ Hoài Nhớ | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
52 | B2203983 | Lý Trí Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
53 | B2106417 | Nguyễn Trọng Nguyễn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
54 | B2103606 | Nguyễn Nhật Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
55 | B2110205 | Phan Gia Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
56 | B2110229 | Trần Thị Kim Xuân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
57 | B2106499 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | CC009 | TOEIC 485 | M | IIG Viet Nam |
58 | B2106412 | Nguyễn Thanh Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
59 | B2107184 | Võ Thị Bích Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
60 | B2103626 | Đoàn Bảo Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
61 | B2112080 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
62 | B2109465 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
63 | B2109464 | Nguyễn Ngọc Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
64 | B2306710 | Nguyễn Thị Lan Em | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
65 | B2306705 | Nguyễn Kim Cương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
66 | B2108054 | La Hoài Linh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
67 | B2300854 | Đỗ Thị Ngọc Tuyết | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
68 | B2300834 | Nguyễn Văn Sang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
69 | B2300812 | Nguyễn Quốc Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
70 | B2300813 | Võ Thị Như Huỳnh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
71 | B2300820 | Võ Thành Khôi | CC009 | TOEIC 500 | M | IIG Viet Nam |
72 | B2300838 | Nguyễn Minh Thái | CC009 | TOEIC 480 | M | IIG Viet Nam |
73 | B2106425 | Huỳnh Trọng Phúc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
74 | B2106399 | Trương Quốc Khánh | CC009 | TOEIC 485 | M | IIG Viet Nam |
75 | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT | ||
CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT | |||
CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QP-AN | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | CC016 | CC-GDQP_AN | M | |||
2 | CC016 | CC-GDQP_AN | M | |||
3 | CC016 | CC-GDQP_AN | M | |||
CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | CC015 | CC-GDTC | M | |||
2 | CC015 | CC-GDTC | M | |||
XÉT MIỄN BẢO LƯU HỌC PHẦN | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên môn học | Điểm | Ghi chú |
1 | ||||||
XÉT TƯƠNG ĐƯƠNG HỌC PHẦN | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | HP CTĐT | HP TĐ | Ghi chú | |
1 | B2113050 | Danh Thị Vân Anh | NS101 3TC | NS381 2TC NN381 2TC | ||
2 | B2106377 | Lê Phước An | NS101 3TC | NS381 2TC NN358 2TC | ||
3 | B2106397 | Trương Huỳnh Khang | NS101 3TC | NS381 2TC NN429 2TC | ||
4 | B2113117 | Trần Kiến Nguyên | NS101 3TC | NS381 2TC NN138 3TC | ||
5 | B2103741 | Đặng Thị Thủy Tiên | NS345 1TC | NS196 2TC | ||
6 | B2103711 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | NS345 1TC | NS196 2TC | ||
7 | B2109368 | Nguyễn Viết Anh Kiệt | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
8 | B1809824 | Phạm Thị Hụê Thu | NN169 3TC | NN184 3TC | ||
HIỆU TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG THƯ KÝ | ||||||
(ký tên và ghi rõ họ tên) (ký tên và ghi rõ họ tên) (ký tên và ghi rõ họ tên) |
-
Thông báo Tuyển sinh đi học tại Liên bang Nga năm 2022
17 Tháng 12 2021Thông báo Tuyển sinh đi học tại Liên bang Nga năm 2022 ...
-
Buổi giới thiệu thông tin trực tuyến về Học bổng Toàn phần của Chính phủ Hungary - Stipendium Hungaricum (Buổi 2)
15 Tháng 12 2021Chương trình Học bổng Toàn phần Stipendium Hungaricum là Chương trình dựa trên thỏa thuận hợp tác giữa Bộ Nguồn Nhân lực Hungary và Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam....
-
Thông báo tuyển sinh đi học tại Hungary diện Hiệp định năm 2022
15 Tháng 12 2021Thông báo của Bộ GD&ĐT về việc tuyển sinh đi học tại Hungary diện Hiệp định năm 2022. Nay thông báo đến các cán bộ trẻ và các em sinh viên....
-
Thông báo kết quả xét tặng máy tính xách tay cho sinh viên năm 2021
08 Tháng 12 2021Trường Đại học Cần Thơ được chọn 20 Sinh viên khóa 47 được nhận máy tính xách tay từ Quỹ học bổng VAS như sau:...
-
Thông báo Kết quả sơ tuyển học bổng "Khuyến học Đại học Cần Thơ" năm học 2021 - 2022
30 Tháng 11 2021Thông báo Kết quả sơ tuyển học bổng "Khuyến học Đại học Cần Thơ" năm học 2021 - 2022...
-
Buổi giới thiệu thông tin trực tuyến về Học bổng Toàn phần của Chính phủ Hungary - Stipendium Hungaricum
26 Tháng 11 2021Chương trình Học bổng Toàn phần Stipendium Hungaricum là Chương trình dựa trên thỏa thuận hợp tác giữa Bộ Nguồn Nhân lực Hungary và Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam....
- Thông tin tuyển sinh và học bổng các chương trình thạc sĩ năm học 2022 - 2023 của Institute of Development Policy - ĐH Antwerp - Vương quốc Bỉ
- Thông tin tuyển sinh và học bổng của trường Đại học Quốc Gia Chi Nan, Đài Loan
- Thông báo đăng ký học bổng Đạm Cà Mau - Hạt Ngọc Mùa Vàng.
- Thông báo chương trình online Kyoto Startup Summer School 2021 của Viện Công nghệ Kyoto - Nhật Bản
- Thông báo nhận học bổng học kỳ 2, năm học 2020-2021
- DAAD In-country/In-region Scholarship Programme: Call for Applications for AY2021-2022
- Thông báo nhận học bổng học kỳ 1, năm học 2020-2021 (Khóa 46)