DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2025 THUỘC TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
TT in QĐ |
Đợt TN |
QĐ |
Ngày ký |
MSSV |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Lớp |
Tên ngành |
1 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2003081 |
Nguyễn Văn Minh |
25/06/2000 |
|
NN2073A1 |
Bảo vệ thực vật |
2 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
C2100138 |
Đoàn Tấn Lợi |
15/11/2000 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
3 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1804591 |
Nguyễn Hoàng Long |
06/08/2000 |
|
NN1873A2 |
Bảo vệ thực vật |
4 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011277 |
Nguyễn Hoài Phong |
23/08/2002 |
|
NN2073A3 |
Bảo vệ thực vật |
5 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2003229 |
Neáng Đa Ri |
07/03/2002 |
N |
NN2073A3 |
Bảo vệ thực vật |
6 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2003225 |
Nguyễn Tấn Phong |
24/10/2002 |
|
NN2073A3 |
Bảo vệ thực vật |
7 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2003201 |
Trần Công Hậu |
11/04/2002 |
|
NN2073A3 |
Bảo vệ thực vật |
8 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2003072 |
Phan Ngọc Nguyên Khang |
01/01/2002 |
|
NN2073A1 |
Bảo vệ thực vật |
9 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1906291 |
Phùng Khắc Phụng |
23/06/2001 |
|
NN1973A9 |
Bảo vệ thực vật |
10 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109593 |
Hà Nguyễn Thúy Vy |
07/01/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
11 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109592 |
Nguyễn Văn Vũ |
16/09/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
12 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109591 |
Nguyễn Quang Vinh |
26/12/2002 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
13 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109589 |
Nguyễn Trương Tường |
13/07/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
14 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109587 |
Lê Thị Diễm Trinh |
19/10/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
15 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109586 |
Trương Minh Trạng |
26/09/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
16 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109584 |
Trần Minh Tín |
13/08/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
17 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109580 |
Đoàn Văn Thống |
23/06/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
18 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109579 |
Trương Phúc Thịnh |
11/04/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
19 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109568 |
Trần Thị Ý Nhi |
02/06/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
20 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109567 |
Nguyễn Trọng Nhân |
10/11/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
21 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109564 |
Nguyễn Yến Ngọc |
06/01/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
22 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109557 |
Phùng Minh Long |
09/10/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
23 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109551 |
Tăng Phú Hậu |
15/02/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
24 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109550 |
Nguyễn Phúc Hậu |
08/10/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
25 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109549 |
Lê Hồng Hạnh |
22/07/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
26 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2107096 |
Nguyễn Trần Khánh Duy |
09/12/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
27 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102802 |
Cao Thị Như Ý |
18/05/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
28 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102794 |
Trần Trí Tuệ |
01/02/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
29 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102792 |
Lê Nhật Trung |
20/04/1999 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
30 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102783 |
Bùi Lê Anh Thư |
06/08/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
31 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102780 |
Huỳnh Thị Kim Thoa |
06/07/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
32 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102778 |
Lê Thanh Thảo |
20/11/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
33 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102742 |
Lý Quốc Kiệt |
20/06/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
34 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102731 |
Hà Lê Ngọc Huẩn |
07/11/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
35 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102726 |
Nguyễn Thị Hạnh |
28/12/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
36 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102725 |
Nguyễn Nhựt Hào |
09/07/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
37 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102720 |
Võ Thị Phương Dung |
03/03/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
38 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102719 |
Võ Thị Ngọc Diệu |
21/11/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
39 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102714 |
Nguyễn Thị Như Băng |
03/03/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
40 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109542 |
Nguyễn Quốc Vinh |
20/08/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
41 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109537 |
Đặng Thị Tuyết Trinh |
15/10/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
42 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109534 |
Phạm Trọng Tín |
28/06/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
43 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109531 |
Huỳnh Thị Anh Thư |
28/03/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
44 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109530 |
Huỳnh Thị Thông |
05/01/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
45 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109529 |
Trần Gia Thịnh |
26/03/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
46 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109528 |
Trần Quang Duy Thanh |
02/02/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
47 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109527 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
28/10/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
48 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109520 |
Lê Võ Quỳnh Như |
30/06/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
49 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109519 |
Lê Mỹ Nhiên |
09/07/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
50 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109517 |
Lê Chánh Nhân |
22/11/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
51 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109515 |
Võ Quỳnh Ngọc |
04/11/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
52 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109509 |
Nguyễn Hữu Luân |
10/02/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
53 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109505 |
Lưu Anh Kiệt |
02/01/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
54 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109499 |
Nguyễn Huỳnh Bích Giao |
04/05/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
55 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102701 |
Nguyễn Quốc Trung |
16/05/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
56 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102693 |
Nguyễn Thị Kiều Thư |
26/08/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
57 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102686 |
Phan Tiến Thái |
09/08/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
58 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102677 |
Sang Sóc Phol |
16/09/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
59 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102667 |
Nguyễn Thị Yến Ngân |
13/09/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
60 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102663 |
Nguyễn Ngọc Hoài Nam |
03/06/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
61 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102655 |
Nguyễn Hoàng Chi Lan |
19/02/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
62 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102650 |
Lê Minh Khôi |
03/12/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
63 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102640 |
Phạm Thị Nguyệt Huế |
27/05/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
64 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102638 |
Phạm Ngọc Huỳnh Hoa |
31/07/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
65 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102634 |
Lê Trương Thanh Hải |
23/05/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
66 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2102629 |
Trần Khánh Duy |
27/01/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
67 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011173 |
Đặng Phước Nguyên |
24/09/2002 |
|
NN2073A1 |
Bảo vệ thực vật |
68 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103755 |
Võ Lý Thể Yến |
31/10/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
69 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1806081 |
Nguyễn Long Nhi |
22/06/2000 |
|
NN18S1A2 |
Chăn nuôi |
70 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2109265 |
Bùi Thanh Sơn |
17/11/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
71 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110225 |
Nguyễn Khai Trí |
27/03/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
72 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110224 |
Lê Thành Tiến |
11/03/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
73 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110221 |
Trương Việt Thái |
24/04/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
74 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110219 |
Nguyễn Thị Hoàng Quyên |
23/06/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
75 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110217 |
Nguyễn Ngọc Lan Phương |
24/10/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
76 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110213 |
Trần Hữu Nhơn |
21/11/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
77 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110212 |
Hồng Hữu Nhân |
16/06/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
78 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110207 |
Trương Thùy Song Lam |
15/12/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
79 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110202 |
Nguyễn Huỳnh Hiệp |
26/12/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
80 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110201 |
Lâm Hoài Hận |
23/02/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
81 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110200 |
Dương Huỳnh Bảo Hân |
06/07/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
82 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103750 |
Đặng Thị Bích Tuyền |
28/04/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
83 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103735 |
Liêu Sa Thanh |
16/07/2002 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
84 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103729 |
Nguyễn A Quý |
02/02/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
85 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103728 |
Lưu Thị Kim Quyên |
10/09/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
86 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103724 |
Nguyễn Trương Phi |
16/07/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
87 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103721 |
Cao Thị Tuyết Nhi |
29/08/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
88 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103720 |
Phan Hữu Nhân |
14/05/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
89 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103712 |
Nguyễn Phương Nghi |
20/07/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
90 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103704 |
Nguyễn Thiên Lộc |
13/02/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
91 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103702 |
Nguyễn Thanh Lâm |
30/07/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
92 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103696 |
Võ Hoàng Huy |
17/12/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
93 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103689 |
Huỳnh Phạm Ngọc Hân |
17/12/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
94 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103677 |
Trương Thị Hoàng Dung |
11/02/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
95 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103675 |
Nguyễn Trung Chánh |
26/06/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
96 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2012323 |
Phan Trần Minh Thư |
17/10/2002 |
N |
NN20S1A1 |
Chăn nuôi |
97 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2012297 |
Trần Minh Hiếu |
30/01/2002 |
|
NN20S1A1 |
Chăn nuôi |
98 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110191 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
24/04/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
99 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110180 |
Nguyễn Bão Phụng |
02/10/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
100 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110174 |
Đỗ Thị Ngọc |
28/04/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
101 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110173 |
Nguyễn Thị Gia Mỹ |
14/10/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
102 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110171 |
Trịnh Phú Lợi |
15/01/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
103 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110168 |
Nguyễn Trường Huy |
31/12/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
104 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110167 |
Phan Thị Cẩm Hồng |
15/04/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
105 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2110162 |
Mai Hoàng Dư |
30/11/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
106 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103662 |
Nguyễn Quan Tú |
22/08/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
107 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103646 |
Đinh Thị Yến Thanh |
09/03/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
108 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103641 |
Nguyễn Ngọc Quý |
25/08/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
109 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103621 |
Nguyễn Thị Thanh My |
01/02/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
110 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103601 |
Huỳnh Ngọc Hân |
20/09/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
111 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103592 |
Ngô Thị Lin Đa |
17/07/2002 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
112 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2103591 |
Phan Nguyễn Thảo Duyên |
17/01/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
113 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1709743 |
Ngô Trần Thanh |
11/04/1999 |
|
NN1712A1 |
Chăn nuôi |
114 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1912869 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
08/01/2001 |
N |
NN19X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
115 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2016631 |
Phạm Thị Ý Nhi |
03/01/2002 |
N |
NN20S6A1 |
Khoa học cây trồng |
116 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113137 |
Nguyễn Thành Vương |
24/10/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
117 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113130 |
Sơn Cao Thón |
02/01/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
118 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113125 |
Lê Thị Ngọc Quý |
03/07/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
119 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113124 |
Võ Dương Quí |
26/10/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
120 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113118 |
Lý Thị Xuân Nhi |
06/12/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
121 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113106 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
12/02/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
122 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113093 |
Lê Hồng Yến |
21/10/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
123 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113085 |
Nguyễn Hoàng Thuận |
06/03/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
124 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113084 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
01/10/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
125 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113080 |
Nguyễn Trương Tấn Sang |
31/03/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
126 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113073 |
Nguyễn Tuyết Nhi |
10/10/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
127 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113071 |
Lữ Châu Ngọc |
20/08/2002 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
128 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113052 |
Trần Văn Châu Chí Cường |
16/02/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
129 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106507 |
Nguyễn Hữu Tài |
06/10/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
130 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106503 |
Trần Nhật Quang |
23/05/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
131 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106495 |
Đặng Phan Ngọc Nhi |
12/04/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
132 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106469 |
Nguyễn Trương Quang Huy |
01/02/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
133 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106406 |
Huỳnh Duy Long |
26/09/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
134 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106403 |
Phạm Võ Thúy Liễu |
08/05/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
135 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106402 |
Đỗ Thị Thúy Kiều |
14/03/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
136 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106394 |
Bùi Thị Minh Huyền |
25/12/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
137 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106384 |
Lưu Tấn Đạt |
29/01/2001 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
138 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1811805 |
Lê Khánh Dương |
17/10/2000 |
|
NN18X8A1 |
Khoa học cây trồng |
139 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2016630 |
Tăng Minh Nguyệt |
06/01/2002 |
N |
NN20X8A1 |
Khoa học cây trồng |
140 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113110 |
Nguyễn Vũ Xuân Mai |
06/01/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
141 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113079 |
Trương Như Quyễn |
08/11/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
142 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113078 |
Trần Nhựt Quang |
27/01/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
143 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113062 |
Nguyễn Trung Kiên |
17/01/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
144 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2113056 |
Phạm Văn Đạt |
05/06/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
145 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106512 |
Lê Thị Yến Thi |
03/01/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
146 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106497 |
La Nguyễn Khánh Như |
25/08/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
147 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106496 |
Nguyễn Thị Nhi |
28/10/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
148 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106487 |
Huỳnh Thị Thanh Ngân |
13/06/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
149 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106479 |
Bùi Khánh Linh |
16/07/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
150 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106458 |
Huỳnh Tấn Khánh Duy |
26/12/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
151 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106454 |
Trương Phương Anh |
30/08/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
152 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106447 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
21/11/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
153 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106422 |
Lâm Thị Yến Như |
13/06/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
154 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106414 |
Dương Thị Bé Ngoan |
07/01/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
155 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2106387 |
Lâm Thị Cẩm Giang |
22/06/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
156 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108082 |
Ngô Minh Trường |
02/02/2002 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
157 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108079 |
Nguyễn Thị Thanh Tròn |
17/04/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
158 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108072 |
Lưu Hữu Thiện |
18/08/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
159 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108065 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyển |
01/09/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
160 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108064 |
Dương Võ Minh Quân |
30/08/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
161 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108060 |
Lê Thành Phú |
06/06/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
162 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108057 |
Văn Ngọc Minh |
15/07/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
163 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108055 |
Liêu Trần Dạ Linh |
21/09/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
164 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108051 |
Trần Minh Khôi |
16/01/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
165 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108049 |
Phạm Thị Diễm Hương |
26/10/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
166 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108048 |
Trần Thị Huyền |
08/09/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
167 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108045 |
Trịnh Quang Hiếu |
17/09/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
168 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108042 |
Thái Nguyễn Thục Hạnh |
26/09/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
169 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108039 |
Nguyễn Ngọc Đình Đình |
03/12/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
170 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108037 |
Trần Thị Cẩm Duyên |
24/10/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
171 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108036 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
27/07/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
172 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108035 |
Trang Khương Duy |
23/07/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
173 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108033 |
Ngô Thị Phương Du |
12/12/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
174 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108032 |
Trần Đại Dĩ |
25/10/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
175 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2108031 |
Nguyễn Quốc Cường |
05/03/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
176 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2107047 |
Trần Yến Linh |
20/08/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
177 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101206 |
Nguyễn Thanh Vũ |
01/02/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
178 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101201 |
Nguyễn Văn Trường |
10/04/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
179 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101191 |
Lâm Ngọc Thảo |
16/12/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
180 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101187 |
Lê Phú Quý |
26/12/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
181 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101186 |
Huỳnh Thu Quyên |
17/03/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
182 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101184 |
Lê Minh Quang |
07/05/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
183 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101179 |
Võ Hoàng Phúc |
24/04/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
184 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101178 |
Võ Thị Diễm Phúc |
14/08/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
185 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101173 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
12/11/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
186 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101171 |
Lê Nguyễn Yên Nhi |
23/12/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
187 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101168 |
Trần Thị Trúc Nguyên |
05/01/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
188 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101166 |
Nguyễn Kim Ngân |
12/08/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
189 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101164 |
Tô Quốc Nam |
26/08/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
190 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101154 |
Nguyễn Hoàng Khương |
24/12/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
191 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101149 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
03/10/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
192 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101148 |
Trần Văn Huy |
15/12/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
193 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101143 |
Nguyễn Thị Ánh Hậu |
18/10/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
194 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101141 |
Đặng Nguyễn Mỹ Hạnh |
15/01/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
195 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2101138 |
Trịnh Lâm Điền |
23/11/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
196 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2008747 |
Lương Thị Trúc Mai |
08/09/2002 |
N |
NN2019A1 |
Nông học |
197 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2001226 |
Trịnh Thị Thảo Nguyên |
16/12/2002 |
N |
NN2019A1 |
Nông học |
198 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2001222 |
Nguyễn Hữu Luân |
25/04/2002 |
|
NN2019A1 |
Nông học |
199 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1607179 |
Lê Thanh Long |
24/06/1998 |
|
NN16V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
200 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2015042 |
Phan Thị Mỷ Nhân |
09/05/2002 |
N |
NN20V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
201 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112090 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
24/05/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
202 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112077 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
19/12/2002 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
203 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112076 |
Võ Đức Toàn |
22/07/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
204 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112073 |
Phan Bích Thuận |
16/11/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
205 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112071 |
Châu Thị Bé Thảo |
15/12/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
206 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112068 |
Võ Thị Hồng Quyên |
13/01/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
207 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112051 |
Tăng Kim Ngân |
16/04/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
208 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112050 |
Nhan Ngọc Ngân |
28/11/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
209 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112049 |
Điều Công Minh |
24/10/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
210 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112042 |
Đặng Chúc Huỳnh |
15/03/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
211 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112041 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
12/11/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
212 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112039 |
Lê Phúc Hậu |
03/08/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
213 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112037 |
Đào Thị Ngọc Hân |
30/05/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
214 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112035 |
Nguyễn Thanh Ngân Hà |
01/01/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
215 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112034 |
Lê Hiền Phương Giang |
16/01/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
216 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112032 |
Đặng Thành Đạt |
15/04/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
217 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112031 |
Nguyễn Tuấn Du |
08/08/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
218 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2112028 |
Nguyễn Hồng Chăm |
15/09/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
219 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2105785 |
Lê Thị Kim Tuyến |
07/10/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
220 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2105748 |
Huỳnh Phúc Khang |
20/11/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
221 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2105729 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
23/05/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
222 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010927 |
Danh Thị Minh Thư |
15/10/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
223 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010907 |
Trịnh Hoàng Phú |
14/01/2002 |
|
NN2067A1 |
Thú y |
224 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010905 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
31/03/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
225 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010901 |
Nguyễn Ngọc Huỳnh Như |
04/05/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
226 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010876 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
07/07/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
227 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010872 |
Phạm Trần Đăng Khoa |
11/06/2002 |
|
NN2067A1 |
Thú y |
228 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010845 |
Lê Thị Tuyết Anh |
05/07/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
229 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002906 |
Nguyễn Thanh Trúc |
06/06/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
230 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002904 |
Trần Thị Huyền Trân |
20/02/2001 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
231 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002899 |
Trần Minh Thư |
19/09/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
232 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002881 |
Lê Thị Huỳnh Như |
18/07/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
233 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002877 |
Võ Bảo Ngọc |
15/03/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
234 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002873 |
Lê Thị Diễm My |
08/09/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
235 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002871 |
Nguyễn Minh Mẫn |
27/03/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
236 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002866 |
Trần Vĩnh Kỳ |
30/04/2002 |
|
NN2067A1 |
Thú y |
237 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2000095 |
Nguyễn Chánh Tín |
14/02/2001 |
|
NN2067A1 |
Thú y |
238 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011055 |
Đồng Như Ý |
24/03/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
239 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011045 |
Nguyễn Hữu Trung |
12/03/2002 |
|
NN2067A4 |
Thú y |
240 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011041 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
26/06/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
241 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011034 |
Phạm Quỳnh Thư |
14/07/2001 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
242 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011013 |
Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc |
15/05/2002 |
|
NN2067A4 |
Thú y |
243 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011003 |
Đặng Ngọc Thiên Nhi |
17/10/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
244 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011000 |
Phùng Thảo Nguyên |
07/01/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
245 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010989 |
Trần Diễm My |
16/11/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
246 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010988 |
Trần Lưu Ái Minh |
07/11/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
247 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010986 |
Vũ Thị Hương Mến |
02/09/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
248 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010980 |
Diệp Khánh Linh |
18/10/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
249 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010979 |
Lương Thị Xuân Lan |
19/04/2002 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
250 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010949 |
Đinh Hải Yến |
22/01/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
251 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010948 |
Trần Lê Vĩnh |
09/03/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
252 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010943 |
Trần Thị Kim Tuyến |
19/03/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
253 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010942 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
26/06/2001 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
254 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010929 |
Trần Thị Mỹ Tiên |
04/04/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
255 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010908 |
La Kiều Phương |
27/05/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
256 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010903 |
Trần Tú Như |
15/06/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
257 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010894 |
Nguyễn Chí Nguyên |
26/07/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
258 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010887 |
Thái Kim Ngân |
31/10/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
259 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010868 |
Nguyễn Thúy Hương |
16/12/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
260 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010858 |
Trương Đông Hào |
08/10/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
261 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010853 |
Lê Quang Duy |
13/04/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
262 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010849 |
Lê Thanh Bình |
17/10/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
263 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2011030 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
01/12/2002 |
|
NN2067A2 |
Thú y |
264 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010999 |
Nguyễn Chí Nguyên |
29/12/2002 |
|
NN2067A2 |
Thú y |
265 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2010985 |
Phạm Thị Xuân Mai |
05/09/2002 |
N |
NN2067A2 |
Thú y |
266 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B2002938 |
Phùng Bảo Ngọc |
22/07/2002 |
N |
NN2067A2 |
Thú y |
267 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1904813 |
Võ Thị Huyền Trân |
21/11/2001 |
N |
NN1967A3 |
Thú y |
268 |
NN2L1 |
1881 |
23/05/2025 |
B1906828 |
Nguyễn Tấn Hưng |
28/04/2001 |
|
NN1967A9 |
Thú y |
Stt |
Đợt TN |
QĐ |
Ngày ký |
MSSV |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Lớp |
Tên ngành |
188 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B1809824 |
Phạm Thị Huệ Thu |
24/11/2000 |
N |
NN18V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
189 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B1910736 |
Nguyễn Thanh Bi |
06/02/2001 |
|
NN19V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
190 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B1910784 |
Nguyễn Thanh Bích Vân |
22/01/2001 |
N |
NN19V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
191 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2003195 |
Võ Nhật Duy |
14/04/2002 |
|
NN2073A3 |
Bảo vệ thực vật |
192 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2016650 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiên |
21/06/2002 |
N |
NN20X8A1 |
Khoa học cây trồng |
193 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2101211 |
Nguyễn Hồng Yến |
08/06/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
194 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2102728 |
Nguyễn Huỳnh Khả Hân |
03/01/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
195 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2102734 |
Trương Nhật Huyền |
15/10/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
196 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2102740 |
Ngô Tuấn Khoa |
11/11/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
197 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2102744 |
Vi Tuấn Kiệt |
22/10/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
198 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2102770 |
Nguyễn Hoàng Thiên Phúc |
18/12/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
199 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2102790 |
Nguyễn Bá Minh Triết |
18/12/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
200 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2103606 |
Nguyễn Nhật Huy |
14/08/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
201 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2103626 |
Đoàn Bảo Ngọc |
16/02/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
202 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2103681 |
Cao Nguyễn Hữu Đang |
16/08/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
203 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2103711 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
30/09/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
204 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2103741 |
Đặng Thị Thủy Tiên |
04/10/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
205 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106399 |
Trương Quốc Khánh |
28/07/2002 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
206 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106401 |
Trần Nguyễn Nam Khương |
10/07/2002 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
207 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106437 |
Ngô Nhật Trường Thịnh |
25/02/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
208 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106443 |
Nguyễn Hiếu Toàn |
27/05/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
209 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106459 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
29/09/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
210 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106464 |
Võ Cao Thiên Hào |
04/06/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
211 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106498 |
Nguyễn Minh Nhựt |
08/05/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
212 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2106514 |
Huỳnh Minh Thuận |
18/06/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
213 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2107121 |
Phạm Văn Hoà |
03/08/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
214 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2108054 |
La Hoài Linh |
18/05/2002 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
215 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2110183 |
Phạm Trọng Qúy |
16/10/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
216 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2110229 |
Trần Thị Kim Xuân |
14/02/2003 |
N |
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
217 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113051 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
11/05/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
218 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113057 |
Trần Thanh Hào |
17/06/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
219 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113097 |
Nguyễn Ngọc Ân |
15/12/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
220 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113098 |
Trần Công Danh |
01/01/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
221 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113112 |
Lê Hoàng Nam |
12/09/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
222 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113117 |
Trần Kiến Nguyên |
06/03/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
223 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113126 |
Nguyễn Thanh Sỉ |
20/04/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
224 |
NN2L2 |
3411 |
25/07/2025 |
B2113144 |
Nguyễn Ngọc Châu |
16/11/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
TTQĐ |
Đợt TN |
QĐ |
Ngày ký |
MSSV |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Lớp |
Tên ngành |
1 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2003167 |
Bùi Gia Thiên |
06/09/2002 |
|
NN2073A2 |
Bảo vệ thực vật |
2 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2003184 |
Đặng Thị Như Ý |
06/02/2002 |
N |
NN2073A2 |
Bảo vệ thực vật |
3 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2011193 |
Thái Tuấn |
02/10/2002 |
|
NN2073A1 |
Bảo vệ thực vật |
4 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2011268 |
Nguyễn Thị Tuyết Liên |
21/08/2002 |
N |
NN2073A3 |
Bảo vệ thực vật |
5 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102622 |
Huỳnh Thị Như Băng |
08/02/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
6 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102623 |
Trương Hải Băng |
12/11/2002 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
7 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102630 |
Nguyễn Văn Dương |
14/05/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
8 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102633 |
Phan Huỳnh Giao |
31/12/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
9 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102647 |
Đặng Tuấn Khải |
10/03/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
10 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102654 |
Phan Thúy Kiều |
16/08/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
11 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102658 |
Nguyễn Văn Linh |
27/04/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
12 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102681 |
Trịnh Anh Quân |
25/12/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
13 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102699 |
Ngô Trần Hải Triều |
19/08/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
14 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102759 |
Huỳnh Kim Ngọc |
20/11/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
15 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102788 |
Lê Thị Thùy Trang |
22/08/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
16 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109498 |
Nguyễn Hữu Đức |
31/10/2002 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
17 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109502 |
Hoàng Minh Hiếu |
14/12/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
18 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109512 |
Phan Thị Kim Ngân |
23/03/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
19 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109516 |
Nguyễn Khải Nguyên |
17/02/2003 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
20 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109524 |
Nguyễn Hữu Phước |
31/10/2002 |
|
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
21 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109525 |
Phan Thị Bích Quyên |
19/04/2003 |
N |
NN2173A1 |
Bảo vệ thực vật |
22 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109545 |
Phan Nhựt Anh |
26/05/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
23 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109552 |
Trần An Hòa |
28/05/2003 |
|
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
24 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109574 |
Trần Thị Minh Phượng |
12/01/2003 |
N |
NN2173A2 |
Bảo vệ thực vật |
25 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1906895 |
Lâm Trung Nghĩa |
25/12/2001 |
|
NN19S1A2 |
Chăn nuôi |
26 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2004012 |
Nguyễn Hữu Tính |
19/11/2002 |
|
NN20S1A2 |
Chăn nuôi |
27 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103634 |
Trần Các Oanh |
19/05/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
28 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103644 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
19/05/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
29 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103670 |
Nguyễn Tuấn Anh |
12/02/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
30 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103688 |
Cao Vũ Hảo |
02/08/2002 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
31 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103738 |
Lê Quốc Thắng |
07/11/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
32 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103746 |
Đỗ Hữu Minh Triết |
12/12/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
33 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2103751 |
Trần Quốc Tùng |
20/02/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
34 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110158 |
Nguyễn Xuân Chuyển |
04/02/2003 |
N |
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
35 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110193 |
Lê Ngọc Phúc Yên |
17/03/2003 |
|
NN21S1A1 |
Chăn nuôi |
36 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110196 |
Dương Phường Dinh |
20/01/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
37 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110197 |
Nguyễn Thành Duy |
01/09/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
38 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110205 |
Phan Gia Huy |
29/09/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
39 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110214 |
Châu Thuận Phát |
17/09/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
40 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2110218 |
Huỳnh Hy Quang |
01/06/2003 |
|
NN21S1A2 |
Chăn nuôi |
41 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1912875 |
Lê Quang Linh |
01/04/2001 |
|
NN19X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
42 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1912885 |
Võ Trung Quy |
20/10/2001 |
|
NN19X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
43 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106542 |
Võ Thành Ngoan |
26/10/2003 |
|
NN21X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
44 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113161 |
Lý Huỳnh Nhi |
03/10/2003 |
N |
NN21X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
45 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113162 |
Văng Thị Hồng Nhu |
01/12/2003 |
N |
NN21X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
46 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113166 |
Nguyễn Hoài Thanh |
21/12/2003 |
|
NN21X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
47 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113169 |
Đỗ Thị Mỹ Tiên |
12/06/2003 |
N |
NN21X9A1 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
48 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106377 |
Lê Phước An |
19/10/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
49 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106378 |
Lê Nguyễn Tuấn Anh |
22/08/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
50 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106410 |
Lê Thị Như Mỵ |
03/06/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
51 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106415 |
Nguyễn Kim Ngọc |
10/01/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
52 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106417 |
Nguyễn Trọng Nguyễn |
13/08/2002 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
53 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106428 |
Huỳnh Việt Quốc |
01/08/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
54 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106483 |
Phạm Minh Luân |
26/10/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
55 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106490 |
Nguyễn Trần Mỹ Ngọc |
20/04/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
56 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106499 |
Nguyễn Thị Thúy Oanh |
24/02/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
57 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113050 |
Danh Thị Vân Anh |
06/10/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
58 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113061 |
Nguyễn Lại Gia Hy |
26/10/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
59 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113066 |
Đỗ Hoài Nam |
25/05/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
60 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113075 |
Quang Nguyễn Huỳnh Như |
09/09/2003 |
N |
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
61 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113082 |
Trương Đông Thành |
09/12/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
62 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113087 |
Võ Minh Tiến |
15/07/2003 |
|
NN21S6A1 |
Khoa học cây trồng |
63 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1708735 |
Châu Hoàng Trọng |
05/08/1999 |
|
NN17X8A2 |
Khoa học cây trồng |
64 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2016648 |
Trần Hoài Đặng |
12/07/2002 |
|
NN20X8A1 |
Khoa học cây trồng |
65 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2016662 |
Nguyễn Tâm Nguyên |
20/07/1992 |
|
NN20X8A1 |
Khoa học cây trồng |
66 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106412 |
Nguyễn Thanh Ngân |
06/06/2002 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
67 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106433 |
Nguyễn Võ Quốc Thái |
09/04/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
68 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106455 |
Trần Hoài Bảo |
17/06/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
69 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106471 |
Phan Quốc Hưng |
23/11/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
70 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106473 |
Lê Chí Khanh |
03/07/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
71 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106475 |
Huỳnh Nguyễn Anh Khoa |
02/06/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
72 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106492 |
Trương Đình Ngô |
28/08/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
73 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106493 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
16/04/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
74 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106494 |
Nguyễn Trương Minh Nhật |
27/12/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
75 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2106526 |
Võ Lý Thanh Vũ |
26/04/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
76 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2107200 |
Nguyễn Đăng Khoa |
16/09/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
77 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113069 |
Lê Chính Nghĩa |
22/11/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
78 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113101 |
Nguyễn Quốc Đạt |
22/05/2003 |
|
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
79 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2113119 |
Lê Thị Phi Nhung |
20/12/2003 |
N |
NN21X8A1 |
Khoa học cây trồng |
80 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102607 |
Lê Nguyên Ngọc Ngân |
21/04/2003 |
N |
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
81 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109464 |
Nguyễn Ngọc Anh |
19/03/2003 |
N |
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
82 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109465 |
Nguyễn Ngọc Kim Anh |
02/12/2003 |
N |
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
83 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109472 |
Nguyễn Tử Long |
29/11/2003 |
|
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
84 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109480 |
Phạm Nguyễn Chí Phúc |
28/06/2003 |
|
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
85 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109483 |
Nguyễn Phú Thịnh |
30/12/2003 |
|
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
86 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109487 |
Trần Hữu Trân |
13/12/2003 |
N |
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
87 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109490 |
Nguyễn Hoài Trung |
26/11/2003 |
|
NN21S4A1 |
Khoa học đất |
88 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1709776 |
Đặng Thành Thắng |
10/10/1999 |
|
HG17V2A1 |
Nông học |
89 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2008769 |
Lê Trung Hậu |
13/04/2002 |
|
NN2019A2 |
Nông học |
90 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101127 |
Sơn Thị Ái |
21/05/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
91 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101130 |
Nguyễn Hữu Duy |
17/04/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
92 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101144 |
Nguyễn Thái Phúc Hậu |
26/03/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
93 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101147 |
Thái Huỳnh Huy |
19/11/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
94 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101151 |
Châu Thị Như Huỳnh |
04/03/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
95 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101153 |
Lý Nguyễn Diễm Hương |
19/04/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
96 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101159 |
Nguyễn Kim Nhã Linh |
30/05/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
97 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101188 |
Trần Như Quỳnh |
09/08/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
98 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101199 |
Bùi Văn Triệu |
09/03/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
99 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2101212 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
17/11/2003 |
N |
NN2119A1 |
Nông học |
100 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108034 |
Nguyễn Ngô Nhật Duy |
25/10/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
101 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108038 |
Lê Thành Dương |
06/10/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
102 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108043 |
Huỳnh Trung Hậu |
12/11/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
103 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108046 |
Bùi Quốc Huy |
10/04/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
104 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108052 |
La Chí Khương |
04/02/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
105 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108062 |
Phùng Thanh Phúc |
13/11/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
106 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108078 |
Trần Minh Trí |
25/06/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
107 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108080 |
Lê Văn Trọng |
29/11/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
108 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2108081 |
Nguyễn Văn Trọng |
31/07/2003 |
|
NN2119A1 |
Nông học |
109 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1910746 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
07/12/2001 |
N |
NN19V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
110 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2015037 |
Lý Chí Lập |
29/10/2002 |
|
NN20V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
111 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2105731 |
Huỳnh Quốc Bảo |
25/11/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
112 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2105752 |
Bùi Lưu Luy |
25/09/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
113 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2105758 |
Vương Hoàng Mỹ |
06/01/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
114 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2107184 |
Võ Thị Bích Ngân |
24/09/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
115 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112025 |
Nguyễn Trần Huỳnh Anh |
21/09/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
116 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112027 |
Lê Minh Châu |
21/08/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
117 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112052 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
20/06/2002 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
118 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112055 |
Nguyễn Kiều Thảo Nguyên |
29/09/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
119 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112056 |
Trần Nguyễn Phương Nguyên |
24/01/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
120 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112064 |
Trịnh Ngọc Như |
25/02/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
121 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112067 |
Cao Thanh Qui |
25/03/2003 |
|
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
122 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112069 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
25/12/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
123 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112074 |
Nguyễn Thanh Thùy |
04/01/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
124 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112075 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
27/07/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
125 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112080 |
Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
27/08/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
126 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112081 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
29/12/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
127 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112082 |
Trần Ngọc Trân |
16/05/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
128 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112084 |
Phan Thanh Trúc |
29/10/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
129 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2112086 |
Dương Mai Thoại Vy |
28/08/2003 |
N |
NN21V8A1 |
Sinh học ứng dụng |
130 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1604048 |
Lê Nguyễn Thùy Trang |
01/12/1997 |
N |
NN1667A1 |
Thú y |
131 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1804091 |
Hà Thị Thảo Lan |
01/01/2000 |
N |
NN1867A3 |
Thú y |
132 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1904759 |
Nguyễn Xuân Mai |
04/02/2001 |
N |
NN1967A1 |
Thú y |
133 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B1904819 |
Phan Thanh Tùng |
19/06/2001 |
|
NN1967A3 |
Thú y |
134 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010860 |
Lý Ngọc Hân |
03/10/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
135 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010867 |
Trần Phi Hùng |
12/01/2002 |
|
NN2067A1 |
Thú y |
136 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010892 |
Nguyễn Bích Ngọc |
21/10/2002 |
N |
NN2067A1 |
Thú y |
137 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010899 |
Tiết Thị Yến Nhi |
05/03/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
138 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010919 |
Nguyễn Minh Tân |
21/08/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
139 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010920 |
Nguyễn Trọng Chí Thành |
10/05/2002 |
|
NN2067A3 |
Thú y |
140 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010936 |
Phạm Thị Bảo Trân |
28/07/2002 |
N |
NN2067A3 |
Thú y |
141 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2010993 |
Thái Thị Kim Ngân |
01/01/2001 |
N |
NN2067A4 |
Thú y |
142 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2100083 |
Huỳnh Hồng Mơ |
03/04/2002 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
143 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2100087 |
Trần Thanh Phú |
03/10/2002 |
|
NN2167A2 |
Thú y |
144 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102420 |
Trần Thị Hồng Như |
18/02/2003 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
145 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102432 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
17/03/2003 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
146 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2102461 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
25/05/2003 |
N |
NN2167A2 |
Thú y |
147 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109304 |
Phạm Anh Hào |
08/03/2003 |
|
NN2167A1 |
Thú y |
148 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109322 |
Võ Phúc Huỳnh Ngân |
30/01/2003 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
149 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109326 |
Trần Minh Nhựt |
07/08/2003 |
|
NN2167A1 |
Thú y |
150 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109327 |
Võ Tấn Phát |
30/05/2003 |
|
NN2167A1 |
Thú y |
151 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109333 |
Nguyễn Thị Ngọc Thơ |
08/06/2003 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
152 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109341 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
27/02/2003 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
153 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109343 |
Lâm Song Vy |
25/03/2003 |
N |
NN2167A1 |
Thú y |
154 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109347 |
Nguyễn Hoàng Lan Anh |
27/11/2003 |
N |
NN2167A2 |
Thú y |
155 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109360 |
Nguyễn Hoàng Trung Hậu |
17/01/2003 |
|
NN2167A2 |
Thú y |
156 |
NN3L1 |
4561 |
24/09/2025 |
B2109388 |
Nguyễn Trần Anh Thư |
04/11/2003 |
N |
NN2167A2 |
Thú y |
|
|
|
|
B2006882 |
Lê Thị Thùy Dương |
Khoa học cây trồng |
|
|
|
|
B2006923 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
|
|
|
|
B2006937 |
Dương Huỳnh Nhu |