DANH SÁCH NHÂN SỰ TẠI CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
TT |
HỌ VÀ TÊN |
MSCB | NGÀY SINH | NỮ | TRƯỜNG TRẢ LƯƠNG | ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG | ĐẢNG VIÊN | Giảng viên | Trình độ | Giảng viên chính | Kỹ sư (PVGD) | Đang đi học (TN/NN) | Tốt nghiệp (Quốc gia) | Quê quán (huyện, tỉnh) | Ghi chú | ||||||||
BC | HĐDH | HĐCN | HĐDH | HĐCN | GS | PGS | TS | ThS | Đại học | Khác | |||||||||||||
1. VĂN PHÒNG TRƯỜNG |
|||||||||||||||||||||||
1 | Châu Thị Anh Thy | 2418 | 29/04/1984 | x | x | x | x | x | x | Nhật Bản | Long An | ||||||||||||
2 | Nguyễn Quang Dũng | 1667 | 18/05/1978 | x | x | x | Trà Vinh | ||||||||||||||||
3 |
Trần Minh Tùng |
998 | 1/7/1974 | x | x | Khánh Hòa | |||||||||||||||||
4 |
Đinh Thị Hoa |
2070 | 10/04/1980 | x | x | x | x | Ninh Bình | |||||||||||||||
5 |
Lê Thị Bích Phương |
2762 | 27/11/1990 | x | x | x | x | An Giang | |||||||||||||||
6 |
Cao Thị Sáng |
440 | 20/11/1970 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
7 |
Nguyễn Hồ Hạ Nguyên |
1828 | 04/05/1982 | x | x | x | Quảng Ngãi | ||||||||||||||||
8 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
1091 | 30/04/1975 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
9 |
Nguyễn Thị Bích Đào |
1093 | 19/06/1968 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
10 |
Nguyễn Thị Phượng |
2272 | 01/01/1979 | x | x | x | Tiền Giang | ||||||||||||||||
11 |
Chiêm Kim Phượng |
2567 | 28/04/1979 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
12 |
Mai Chí Hiếu |
1515 | 22/12/1969 | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||||
13 |
Đỗ Hoàng Phúc |
1090 | 12/08/1970 | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||||
14 |
Trần Thanh Hải |
3007 | 06/01/1982 | x | x | Cần Thơ | |||||||||||||||||
Tổng cộng |
9 | 6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 1 | 0 | |||||||
2. KHOA CHĂN NUÔI |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Phạm Ngọc Du |
361 | 14/04/1964 | x | x | x | Vĩnh Long | ||||||||||||||||
2 |
Nguyễn Văn Thu |
365 | 16/02/1955 | x | x | x | x | Thái Bình | |||||||||||||||
3 |
Đỗ Quang Phước |
374 | 18/07/1964 | x | x | x | Bạc Liêu | ||||||||||||||||
4 |
Nguyễn Văn Hùng |
432 | 03/04/1965 | x | x | x | x | TPCT | |||||||||||||||
5 |
Nguyễn Thị Thủy |
1795 | 14/07/1970 | x | x | x | x | x | TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||
6 |
Nguyễn Thị Kim Khang |
2137 | 20/08/1973 | x | x | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||
7 |
Phạm Tấn Nhã |
2162 | 22/09/1971 | x | x | x | x | Tỉnh Đồng Tháp | |||||||||||||||
8 |
Hồ Thanh Thâm |
2163 | 10/11/1980 | x | x | x | x | Vĩnh Long | |||||||||||||||
9 |
Hồ Quảng Đồ |
370 | 01/03/1963 | x | x | x | x | Bình Định | |||||||||||||||
10 |
Hồ Thiệu Khôi |
2767 | 13/04/1989 | x | x | x | x | Bình Định | |||||||||||||||
11 |
Lâm Phước Thành |
2772 | 28/02/1984 | x | x | x | x | Trà Vinh | |||||||||||||||
12 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
2701 | 20/09/1988 | x | x | x | x | Ninh Bình | |||||||||||||||
13 |
Trương Thanh Trung |
2821 | 29/10/1984 | x | x | x | x | TPCT | |||||||||||||||
14 |
Ngô Thị Minh Sương |
2982 | 03/01/1986 | x | x | x | x | Đồng Tháp | |||||||||||||||
15 |
Nguyễn Trọng Ngữ |
2138 | 05/05/1975 | x | x | x | x | Sóc Trăng | |||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
16 |
Lưu Huỳnh Anh |
9870 | 22/06/1986 | x | x | x | Vĩnh Long | ||||||||||||||||
17 |
Lê Minh Thành |
10086 | 10/11/1993 | x | x | Tân Thạnh - Long An | |||||||||||||||||
18 |
Nguyễn Minh Thư |
10084 | 20/06/1999 | x | x | x | Chợ Lách - Bến Tre | ||||||||||||||||
19 |
Trần Long Hải |
10151 | 08/11/1998 | x | x | Cái Nước - Cà Mau | |||||||||||||||||
20 |
Võ Thị Phượng Tiên |
10213 | 14/07/1999 | x | x | x | |||||||||||||||||
21 |
Lê Trung Kiên |
10214 | 11/11/1985 | x | x | ||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
Tổng cộng |
7 | 13 | 2 | 0 | 6 | 0 | 11 | 13 | 2 | 6 | 5 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | |||||||
3. KHOA KHOA HỌC ĐẤT |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Ngô Ngọc Hưng |
283 | 21/10/1958 | x | x | x | Bến Tre | ||||||||||||||||
2 |
Lê Văn Khoa |
284 | 5/9/1960 | x | x | x | x | Bỉ | Bến Tre | ||||||||||||||
3 |
Châu Minh Khôi |
1288 | 24/5/1973 | x | x | x | x | Bỉ | TPCT | ||||||||||||||
4 |
Trần Văn Dũng |
1405 | 11/11/1968 | x | x | x | x | Bỉ | Long An | ||||||||||||||
5 |
Trần Bá Linh |
1406 | 13/02/1976 | x | x | x | x | x | Bỉ | Đồng Tháp | |||||||||||||
6 |
Dương Minh Viễn |
1498 | 10/2/1971 | x | x | x | x | Nga | TPCT | ||||||||||||||
7 |
Nguyễn Đỗ Châu Giang |
1951 | 28/09/1977 | x | x | x | x | x | Long An | ||||||||||||||
8 |
Nguyễn Khởi Nghĩa |
2204 | 4/12/1978 | x | x | x | Đức | Vĩnh Long | |||||||||||||||
9 |
Tất Anh Thư |
2295 | 10/3/1971 | x | x | x | x | x | VN | TPCT | |||||||||||||
10 |
Nguyễn Minh Phượng |
2334 | 7/7/1979 | x | x | x | x | x | x | Bỉ | Tiền Giang | ||||||||||||
11 |
Nguyễn Minh Đông |
2431 | 2/2/1979 | x | x | x | x | Đan Mạch | TPCT | ||||||||||||||
12 |
Nguyễn Văn Quí |
2734 | 01/01/1977 | x | x | x | x | x | Kiên Giang | ||||||||||||||
13 |
Nguyễn Văn Sinh |
2727 | 10/06/1982 | x | x | x | Nhật Bản | Bắc Ninh | |||||||||||||||
14 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
2769 | 12/8/1982 | x | x | x | x | Nhật Bản | Bến Tre | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
15 |
Võ Thị Thu Trân |
8825 | 5/7/1984 | x | x | x | x | Thốt Nốt - TPCT | |||||||||||||||
16 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
8826 | 6/12/1983 | x | x | x | Vĩnh Long | ||||||||||||||||
17 |
Trần Huỳnh Khanh |
9588 | 1/1/1983 | x | x | x | An Giang | ||||||||||||||||
18 |
Nguyễn Hoàng Kim Nương |
9642 | 12/3/1987 | x | x | x | x | Vĩnh Long | |||||||||||||||
19 |
Đoàn Thị Trúc Linh |
9686 | 20/04/1988 | x | x | x | x | x | Vĩnh Long | ||||||||||||||
20 |
Huỳnh Mạch Trà My |
9702 | 28/03/1991 | x | x | x | x | x | Tiền Giang | ||||||||||||||
21 |
Lê Văn Dang |
9835 | 1991 | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||||
22 |
Nguyễn Hữu Thiện |
10051 | 19/8/1997 | x | x | Bình Tân - Vĩnh Long | |||||||||||||||||
23 |
Cao Đình An Giang |
10054 | 17/12/1997 | x | x | An Giang | |||||||||||||||||
24 |
Lê Thanh Sang |
10059 | 18/11/1997 | x | x | Hậu Giang | |||||||||||||||||
25 |
Đỗ Thành Luân |
10053 | 17/8/1997 | x | x | Phong Điền - TPCT | |||||||||||||||||
26 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
9837 | 01/01/1991 | x | x | x | |||||||||||||||||
27 |
Trần Minh Tiền |
10030 | 24/8/1995 | x | x | Châu Thành A - HG | |||||||||||||||||
28 |
Trần Duy Khánh |
10052 | 21/7/1992 | x | x | Cầu Kè - Trà Vinh | |||||||||||||||||
29 |
Trần Hoàng Em |
10140 | 17/7/1997 | x | x | Bình Tân - Vĩnh Long | |||||||||||||||||
30 |
Trần Thị Ngọc Bình |
10141 | 17/8/1999 | x | x | x | Châu Thành A - Hậu Giang | ||||||||||||||||
31 |
Dương Văn Nam |
10143 | 21/11/1990 | x | x | Bình Thủy - Cần Thơ | |||||||||||||||||
32 |
Trịnh Minh Ngọc |
10144 | 27/04/2000 | x | x | x | Phong Điền - Cần Thơ | ||||||||||||||||
33 |
Trần Thị Thanh Thản |
10202 | 16/04/2001 | x | x | x | |||||||||||||||||
34 |
Quách Thị Bích Du |
10203 | 27/02/2001 | x | x | x | |||||||||||||||||
35 |
Võ Như Nguyện |
10204 | 28/01/1999 | x | x | ||||||||||||||||||
36 |
Lê Thị Ngọc Tiền |
10205 | 17/06/2000 | x | x | x | |||||||||||||||||
37 |
Lê Hiếu Huy |
10206 | 27/01/1999 | x | x | ||||||||||||||||||
38 |
Nguyễn Nhựt Hào |
10207 | 19/10/2001 | x | x | ||||||||||||||||||
39 |
Trương Tấn Sang |
10208 | 19/4/1999 | x | x | ||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG |
15 | 12 | 2 | 0 | 25 | 0 | 11 | 14 | 1 | 5 | 6 | 15 | 12 | 0 | 4 | 0 | |||||||
4. TRUNG TÂM DỊCH VỤ KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Lê Tấn Tài |
8050 | 13/09/1963 | x | x | Đồng Tháp | |||||||||||||||||
2 |
Nguyễn Kim Nuôi |
9529 | 04/07/1968 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
Tổng cộng |
1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||||
5. TRẠI NGHIÊN CỨU VÀ THỰC NGHIỆM NÔNG NGHIỆP |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Đặng Duy Minh |
2849 | 7/11/1982 | x | x | x | x | Úc | Tiền Giang | ||||||||||||||
2 |
Trần Văn Chảnh |
2031 | 5/5/1965 | x | x | Đồng Tháp | |||||||||||||||||
3 |
Phạm Thị Ngọc Dưỡng |
2032 | 17/04/1973 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
4 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
2033 | 20/10/1972 | x | x | Hậu Giang | |||||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
5 |
Trương Hoàng Ninh |
9616 | 15/8/1987 | x | x | x | Tiền Giang | ||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
Tổng cộng |
1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | |||||||
6. KHOA BẢO VỆ THỰC VẬT |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Trần Vũ Phến |
300 | 10/8/1958 | x | x | x | x | Sóc Trăng | |||||||||||||||
2 |
Tống Văn Lành |
303 | 06/12/1965 | x | x | x | Sóc Trăng | ||||||||||||||||
3 |
Lăng Cảnh Phú |
1947 | 07/06/1966 | x | x | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||
4 |
Phạm Kim Sơn |
1948 | 13/09/1972 | x | x | x | x | x | VN | TPCT | |||||||||||||
5 |
Lê Thị Ngọc Xuân |
2081 | 10/03/1973 | x | x | x | x | Đồng Tháp | |||||||||||||||
6 |
Lê Văn Vàng |
2143 | 15/04/1972 | x | x | x | x | Nhật Bản | An Giang | ||||||||||||||
7 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
2191 | 22/04/1975 | x | x | x | x | x | Đan Mạch | Trà Vinh | |||||||||||||
8 |
Lê Minh Tường |
2398 | 01/05/1976 | x | x | x | x | TPCT | |||||||||||||||
9 |
Ngô Thành Trí |
2415 | 12/11/1972 | x | x | x | x | Vĩnh Long | |||||||||||||||
10 |
Nguyễn Chí Cương |
2416 | 16/02/1977 | x | x | x | x | Vĩnh Long | |||||||||||||||
11 |
Lê Thanh Tòan |
2417 | 02/07/1983 | x | x | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||
12 |
Lê Phước Thạnh |
2634 | 06/07/1979 | x | x | x | x | TPCT | |||||||||||||||
13 |
Trịnh Thị Xuân |
2801 | 10/20/1983 | x | x | x | x | x | VN | Bắc Ninh | |||||||||||||
14 |
Châu Nguyễn Quốc Khánh |
2802 | 10/12/1984 | x | x | x | x | VN | Hậu Giang | ||||||||||||||
15 |
Hồ Lệ Thi |
2868 | 11/01/1974 | x | x | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||
16 |
Dương Kiều Hạnh |
2988 | 1/12/1990 | x | x | x | x | Vĩnh Long | |||||||||||||||
17 |
Đào T. Hồng Xuyến |
2921 | 1/20/1979 | x | x | x | x | x | Vĩnh Long | ||||||||||||||
18 |
Đoàn Thị Kiều Tiên |
2951 | 7/15/1987 | x | x | x | x | x | Đồng Tháp | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
19 |
Trương Thanh Hoài |
9879 | 29/11/1974 | x | x | Cần Thơ | |||||||||||||||||
20 |
Phạm Văn Lực |
10077 | 14/7/1999 | x | x | Hậu Giang | |||||||||||||||||
21 |
Lâm Thị Xuân Mai |
9874 | 20/02/1992 | x | x | x | Đồng Tháp | ||||||||||||||||
22 |
Phạm Nguyễn Anh Duy |
9875 | 29/8/1993 | x | x | Cần Thơ | |||||||||||||||||
23 |
Lăng Trần Hồng Ngọc |
10078 | 24/4/1999 | x | x | x | x | Hậu giang | |||||||||||||||
24 |
Triệu Phương Linh |
9960 | 3/3/1992 | x | x | x | An Giang | ||||||||||||||||
25 |
Đỗ Thị Hồng |
10215 | 05/01/1984 | x | x | x | |||||||||||||||||
26 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
10216 | 16/01/1991 | x | x | x | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
Tổng số |
12 | 17 | 1 | 0 | 8 | 0 | 16 | 15 | 0 | 4 | 9 | 10 | 2 | 1 | 3 | 3 | |||||||
7. KHOA THÚ Y |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Trần Ngọc Bích |
394 | 28/05/1968 | x | x | x | x | Bình Thủy - TPCT | |||||||||||||||
2 |
Nguyễn Thu Tâm |
2251 | 14/11/1976 | x | x | x | x | x | x | Châu Thành - Đồng Tháp | |||||||||||||
3 |
Nguyễn Thị Bé Mười |
2252 | 15/08/1976 | x | x | x | x | x | Trà Ôn - Vĩnh Long | ||||||||||||||
4 |
Bùi Thị Lê Minh |
2357 | 08/11/1976 | x | x | x | x | x | VN | TPVL - Vĩnh Long | |||||||||||||
5 |
Huỳnh Ngọc Trang |
2430 | 06/05/1979 | x | x | x | x | x | x | Mỹ Xuyên - Sóc Trăng | |||||||||||||
6 |
Nguyễn Phúc Khánh |
2186 | 16/06/1984 | x | x | x | x | x | Chợ Mới - An Giang | ||||||||||||||
7 |
Nguyễn Thanh Lãm |
2647 | 01/10/1985 | x | x | x | x | x | Vị Thủy - Hậu Giang | ||||||||||||||
8 |
Nguyễn Vĩnh Trung |
2361 | 06/04/1983 | x | x | x | TPCL - Đồng Tháp | ||||||||||||||||
9 |
Trần Thị Thảo |
2803 | 24/01/1970 | x | x | x | x | x | Vũng Liêm - Vĩnh Long | ||||||||||||||
10 |
Vũ Ngọc Minh Thư |
2699 | 28/10/1987 | x | x | x | x | Ninh Kiều - TPCT | |||||||||||||||
11 |
Đặng Thị Thắm |
2822 | 27/10/1981 | x | x | x | x | x | Cái Bè - Tiền Giang | ||||||||||||||
12 |
Châu Thị Huyền Trang |
2294 | 20/07/1978 | x | x | x | x | x | Kế Sách - Sóc Trăng | ||||||||||||||
13 |
Nguyễn Hồ Bảo Trân |
2429 | 13/06/1987 | x | x | x | x | x | Bình Minh - Vĩnh Long | ||||||||||||||
14 |
Nguyễn Khánh Thuận |
2796 | 24/06/1988 | x | x | x | x | Mỹ Tho - Tiền Giang | |||||||||||||||
15 |
Trần Duy Khang |
2878 | 09/04/1993 | x | x | x | Ninh Kiều - TPCT | ||||||||||||||||
16 |
Trương Quỳnh Như |
2911 | 24/11/1988 | x | x | x | x | x | Long Hồ - Vĩnh Long | ||||||||||||||
17 |
Lê Bình Minh |
2896 | 14/09/1993 | x | x | x | x | Bến Tre | |||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
18 |
Phạm Diệu Anh |
9832 | 07/10/1991 | x | x | x | Bình Minh - Vĩnh Long | ||||||||||||||||
19 |
Nguyễn Trần Phước Chiến |
10088 | 07/12/1996 | x | x | ||||||||||||||||||
20 |
Lê Quang Trung |
9959 | 19/03/1994 | x | x | ||||||||||||||||||
21 |
Huỳnh Tấn Lộc |
9882 | 02/01/1990 | x | x | ||||||||||||||||||
22 |
Lưu Thị Như Mộng |
10087 | 11/10/1993 | x | x | x | |||||||||||||||||
23 |
Trần Thị Kiều Trinh |
9833 | 24/07/1987 | x | x | x | x | Châu Thành - Hậu Giang | |||||||||||||||
24 |
Đào Huyền Trân |
10152 | 15/12/1999 | x | x | x | Vị Thủy - Hậu Giang | ||||||||||||||||
25 |
Lư Ái Tiên |
10153 | 03/04/1997 | x | x | x | Cái Răng - Cần Thơ | ||||||||||||||||
26 |
Huỳnh Trường Giang |
10154 | 27/06/1997 | x | x | x | Vũng Liêm - Vĩnh Long | ||||||||||||||||
Tổng cộng |
15 | 17 | 0 | 0 | 9 | 0 | 15 | 15 | 0 | 1 | 12 | 8 | 5 | 0 | 5 | 2 | |||||||
8. KHOA DI TRUYỀN VÀ CHỌN GiỐNG CÂY TRỒNG |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Lê Việt Dũng |
310 |
8/3/1960 |
|
x |
|
|
|
|
x | x | x | Nhật Bản | TPCT | |||||||||
2 |
Nguyễn Lộc Hiền |
317 | 2/9/1964 | x | x | x | x | x | Nhật Bản | TPHCM | |||||||||||||
3 |
Quan Thị Ái Liên |
2438 | 24/09/1984 | x | x | x | x | x | Việt Nam | TPCT | |||||||||||||
4 |
Huỳnh Kỳ |
2344 | 28/09/1974 | x | x | x | x | Malaysia | An Giang | ||||||||||||||
5 |
Lưu Thái Danh |
1399 | 1/2/1975 | x | x | x | Úc | TPCT | |||||||||||||||
6 |
Nguyễn Châu Thanh Tùng |
2649 | 16/07/1976 | x | x | x | Đức | An Giang | |||||||||||||||
7 |
Phạm Thị Bé Tư |
2812 | 18/04/1979 | x | x | x | x | x | Nhật Bản | Hậu Giang | |||||||||||||
8 |
Châu Thanh Nhã |
2943 | 02/06/1983 | x | x | x | x | Philippines | Thốt Nốt - Cần Thơ | ||||||||||||||
9 |
Huỳnh Như Điền |
2623 | 1/2/1981 | x | x | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
10 |
Đái Phương Mai |
8539 | 31/12/1979 | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||||
11 |
Trần In Đô |
10083 | 13/08/1998 | x | x | Kiên Giang | |||||||||||||||||
12 |
Phạm Ân Tình |
10081 | 20/01/2000 | x | x | An Giang | |||||||||||||||||
13 |
Phạm Vũ Khương Duy |
9891 | 11/11/1992 | x | x | x | x | Bạc Liêu | |||||||||||||||
14 |
Tống Thị Thùy Trang |
10150 | 21/6/2000 | x | x | x | Châu Thành - Đông Tháp | ||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG |
4 | 9 | 0 | 0 | 5 | 0 | 8 | 9 | 0 | 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | |||||||
9. KHOA SINH LÝ SINH HÓA |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Lê Văn Hòa |
413 | 26/05/1959 | x | x | x | x | TPCT | |||||||||||||||
2 |
Phan Thị Bích Trâm |
422 | 11/05/1968 | x | x | x | x | GVCC | Quảng Nam | ||||||||||||||
3 |
Mai Văn Trầm |
929 | 08/08/1964 | x | x | x | x | An Giang | |||||||||||||||
4 |
Lê Bảo Long |
2029 | 24/09/1977 | x | x | x | x | x | An Giang | ||||||||||||||
5 |
Phạm Phước Nhẫn |
2187 | 1/7/1974 | x | x | x | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
6 |
Phạm Thị Phương Thảo |
2358 | 2/7/1981 | x | x | x | x | x | x | Tiền Giang | |||||||||||||
7 |
Nguyễn Văn Ây |
2419 | 22/10/1980 | x | x | x | x | x | Thốt Nốt - TPCT | ||||||||||||||
8 |
Lê Hồng Giang |
2420 | 01/08/1983 | x | x | x | x | x | x | TPCT | |||||||||||||
9 |
Lê Minh Lý |
2530 | 07/11/1983 | x | x | x | x | x | x | Phong Điền - TPCT | |||||||||||||
10 |
Ngô Phương Ngọc |
2733 | 19/01/1989 | x | x | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||
11 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
2686 | 6/8/1987 | x | x | x | x | Đồng Tháp | |||||||||||||||
12 |
Lê Thị Hoàng Yến |
2922 | 08/01/1989 | x | x | x | x | x | TPCT | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
13 |
Mai Vũ Duy |
9566 | 19/10/1987 | x | x | Tiền Giang | |||||||||||||||||
14 |
Lê Ngọc Quỳnh |
10055 | 02/09/1996 | x | x | x | Hậu Giang | ||||||||||||||||
15 |
Lê Trương Thiên Trang |
10211 | 01/04/2000 | x | x | x | |||||||||||||||||
16 |
Trần Nguyễn Phương Lam |
10212 | 28/06/1999 | x | x | x | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG |
9 | 9 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | 10 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 2 | |||||||
10. KHOA KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
|||||||||||||||||||||||
1 |
Lê Vĩnh Thúc |
2345 | 23/04/1975 | x | x | x | x | Tam Bình - Vĩnh Long | |||||||||||||||
2 |
Bùi Thị Cẩm Hường |
2412 | 29/09/1976 | x | x | x | x | x | x | TP Bến Tre - Bến Tre | |||||||||||||
3 |
Trần Thị Bích Vân |
2260 | 18/2/1979 | x | x | x | x | x | x | Cầu Kè - Trà Vinh | |||||||||||||
4 |
Võ Thị Bích Thủy |
2451 | 05/02/1974 | x | x | x | x | x | x | Thốt Nốt - TPCT | |||||||||||||
5 |
Nguyễn Hồng Huế |
2780 | 01/01/1986 | x | x | x | x | x | Lai Vung - Đồng Tháp | ||||||||||||||
6 |
Phan Ngọc Nhí |
2858 | 01/02/1989 | x | x | x | Cái Răng - TPCT | ||||||||||||||||
7 |
Nguyễn Quốc Khương |
2797 | 08/05/1985 | x | x | x | x | Long Mỹ - Hậu Giang | |||||||||||||||
8 |
Trần Hữu Phúc |
2917 | 13/01/1978 | x | x | x | x | Cờ Đỏ - TPCT | |||||||||||||||
9 |
Lã Cao Thắng |
2983 | 04/04/1985 | x | x | x | x | Yên Mô - Ninh Bình | HĐ 5 năm từ 11/2023 | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ TRẢ LƯƠNG |
|||||||||||||||||||||||
10 |
Lê Thị Mỹ Thu |
10027 | 10/09/1996 | x | x | x | Bình Đại - Bến Tre | ||||||||||||||||
11 |
Mai Nhật Linh |
9964 | 15/04/1996 | x | x | x | Ninh Kiều - TPCT | ||||||||||||||||
12 |
Nguyễn Huỳnh Dương |
10057 | 7/15/1998 | x | x | Phong Điền - TPCT | |||||||||||||||||
13 |
Trần Trọng Khôi Nguyên |
10146 | 10/10/1999 | x | x | Ninh Kiều - Cần Thơ | |||||||||||||||||
14 |
Lê Thanh Quang |
10145 | 14/10/1998 | x | x | Ô Môn - Cần Thơ | |||||||||||||||||
15 |
Nguyễn Đức Trọng |
10209 | 16/9/2001 | x | x | ||||||||||||||||||
16 |
Chung Thị Ngọc Huệ |
10210 | 21/7/1999 | x | x | x | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG | 7 | 8 | 1 | 0 | 7 | 0 | 8 | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | |||||||
TỔNG CỘNG (Trường NNghiep) | 80 | 91 | 23 | 0 | 65 | 0 | 86 | 86 | 5 | 20 | 53 | 52 | 36 | 13 | 23 | 10 | |||||||
5.814 | 23.26 | 61.63 | 9.30233 | 100 | |||||||||||||||||||
% | % | % | % | ||||||||||||||||||||
Tổng số VC-NLĐ trong Trường NNgh | Tổng số GV | GV có trình độ TS trở lên | NCV | GV có trình độ thạc sĩ | |||||||||||||||||||
179 | 86 | 78 | 65 | 8 | |||||||||||||||||||
90.698 | % | 9.30233 | % | ||||||||||||||||||||