-
Thư ngỏ: Mời sinh viên thực tập tại Các trang trại của Công ty Nhất Thống_2025/06/10
10 Tháng 6 2025...
-
Tuyển sinh trình độ Thạc sĩ ngành Khoa học cây trồng
10 Tháng 6 2025...
-
2025/06/24-26: THE 454TH AUN-QA PROGRAMME ASSESSMENT AT CAN THO UNIVERSITY
20 Tháng 5 2025...
-
Lễ bảo vệ luận văn thạc sĩ ngành Khoa học Cây trồng khóa 2022-2024
14 Tháng 6 2024...
- Thư mời Họp mặt cựu Sinh viên, Học viên và nghiên cứu sinh các ngành thuộc lĩnh vực Cây Trồng Trường Đại học Cần Thơ
- Lịch bảo vệ luận án của NCS Võ Minh Hải, chuyên ngành Khoa học cây trồng, khóa 2017
- THÔNG TIN BÁO CÁO LUẬN ÁN NCS CẤP CƠ SỞ
- Bảo vệ luận án cấp Trường - Trần Hữu Phúc
- Thông báo tuyển dụng nhân sự của Công ty cổ phần Nhà Nông Vàng
- Thông báo tuyển dụng nhân sự Công ty Sygenta và Mekong Sao Vang
- CHÀO MỪNG NGÀY GIẢI PHÓNG MIỀN NAM 30/4 & 1/5 QUỐC TẾ LAO ĐỘNG
- Giao lưu chia sẽ kinh nghiệm tìm việc làm cho Sinh viên khối ngành Cây trồng
Điểm sẽ được cập nhật hệ thống trễ nhất đến hết 11/7/2025 nếu SV có đợi điểm miễn thì vẫn đăng ký xét tốt nghiệp được.
Sinh viên kiểm tra xem có sai sót thì báo về: tmtung@ctu.edu.vn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN - HỌC KỲ 2 (Đợt 2-L2) NĂM 2024-2025 | ||||||
VÀ KẾT QUẢ XÉT MIỄN & CÔNG NHẬN ĐIỂM HỌC PHẦN | ||||||
(Đính kèm Biên bản số /BB-TNN ngày tháng 06 năm 2025) | ||||||
về xét miễn và công nhận điểm học phần của Trường Nông nghiệp) | ||||||
CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | B2101211 | Nguyễn Hồng Yến | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
2 | B2106514 | Huỳnh Minh Thuận | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
3 | B2112027 | Lê Minh Châu | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
4 | B2110183 | Phạm Trọng Quý | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
5 | B2306723 | Đặng Hồng Tài Nguyên | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
6 | B2302959 | Phạm Thị Phụng Tiên | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
7 | B2302970 | Lê Thị Như Ý | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
8 | B2203992 | Bùi Bảo Nghĩa | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
9 | B2106490 | Nguyễn Trần Mỹ Ngọc | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
10 | B2304467 | Nguyễn Thị Thái Ngọc | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
11 | B2306738 | Ngô Anh Thư | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
12 | B2113057 | Trần Thanh Hào | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
13 | B2109377 | Lâm Chí Nguyên | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
14 | B2204006 | Nguyễn Thụy Anh Thuy | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
15 | B2204051 | Phạm Thùy Trang | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
16 | B2204035 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
17 | B2203983 | Lý Trí Huy | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
18 | B2203994 | Từ Hoài Nhớ | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
19 | B2203984 | Phạm Thị Diễm Hương | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
20 | B2112044 | Trương Quốc Kim Khánh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
21 | B2306721 | Lê Thi My | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
22 | B2106499 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
23 | B2107184 | Võ Thị Bích Ngân | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
24 | B2103626 | Đoàn Bảo Ngọc | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
25 | B2306705 | Nguyễn Kim Cương | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
26 | B2112080 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
27 | B2300813 | Võ Thị Như Huỳnh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
28 | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
CHỨNG NHẬN HOÀN THÀNH ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | B2204002 | Nguyễn Thị Thu Thảo | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
2 | B2306720 | Lương Ngọc Lan | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
3 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
4 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
5 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
6 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
CHỨNG CHỈ A TIN HỌC | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | A - Tin học | M | ||||
CHỨNG CHỈ ANH VĂN | ||||||
TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | B2113147 | Lê Ngọc Hòa | CC009 | TOEIC 510 | M | IIG Viet Nam |
2 | B2403725 | Mai Húe Trân | CC007 | Bậc 4 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
3 | B1910784 | Nguyễn Thanh Bích Vân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
4 | B2107121 | Phạm Văn Hòa | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
5 | B2110183 | Phạm Trọng Quý | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
6 | B2403512 | Đặng Tiểu Bình | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
7 | B1809824 | Phạm Thị Huệ Thu | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
8 | B2300904 | Lý Ngọc Trâm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
9 | B2300815 | Nguyễn Hữu Khang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
10 | B2200709 | Triệu Tuyết Nhung | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
11 | B2200722 | Diệp Nguyễn Tường Vy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
12 | B2304467 | Nguyễn Thị Thái Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
13 | B2306738 | Ngô Anh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
14 | B2112067 | Cao Thanh Qui | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
15 | B2409028 | Trần Phan Thế Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
16 | B2004043 | Nguyễn Trung Tấn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
17 | B2106490 | Nguyễn Trần Mỹ Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
18 | B2106514 | Huỳnh Minh Thuận | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
19 | B2202738 | Trần Nhựt Phương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
20 | B2103644 | Nguyễn Ngọc Sơn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
21 | B2113112 | Lê Hoàng Nam | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
22 | B2106498 | Nguyễn Minh Nhựt | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
23 | B2113082 | Trương Đông Thành | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
24 | B2113066 | Đỗ Hoài Nam | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
25 | B2306730 | Lương Ngọc Quyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
26 | B2306704 | Huỳnh Thị Kim Cương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
27 | B2306739 | Nguyễn Lê Minh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
28 | B2202793 | Chau Sê | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
29 | B2302745 | Phùng Ngọc Trân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
30 | B2302742 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
31 | B2308148 | Mai Văn Thuận | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
32 | B2016650 | Nguyễn Thị Mỹ Hiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
33 | B2306723 | Đặng Hồng Tài Nguyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
34 | B2302959 | Phạm Thị Phụng Tiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
35 | B2302970 | Lê Thị Như Ý | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
36 | B2202503 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
37 | B2202529 | Nguyễn Thị Như Ý | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
38 | B1910736 | Nguyễn Thanh Bi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
39 | B2103711 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
40 | B2113097 | Nguyễn Ngọc Ân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
41 | B2304377 | Đoàn Gia Hân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
42 | B2202379 | Ôn Gia Bảo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
43 | B2202425 | Nguyễn Thanh Sơn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
44 | B2202441 | Nguyễn Thị Diễm Trang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
45 | B2106464 | Võ Cao Thiên Hào | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
46 | B2204002 | Nguyễn Thị Thu Thảo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
47 | B2204006 | Nguyễn Thụy Anh Thuy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
48 | B2306720 | Lương Ngọc Lan | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
49 | B2112044 | Trương Quốc Kim Khánh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
50 | B2203984 | Phạm Thị Diễm Hương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
51 | B2203994 | Từ Hoài Nhớ | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
52 | B2203983 | Lý Trí Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
53 | B2106417 | Nguyễn Trọng Nguyễn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
54 | B2103606 | Nguyễn Nhật Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
55 | B2110205 | Phan Gia Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
56 | B2110229 | Trần Thị Kim Xuân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
57 | B2106499 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | CC009 | TOEIC 485 | M | IIG Viet Nam |
58 | B2106412 | Nguyễn Thanh Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
59 | B2107184 | Võ Thị Bích Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
60 | B2103626 | Đoàn Bảo Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
61 | B2112080 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
62 | B2109465 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
63 | B2109464 | Nguyễn Ngọc Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
64 | B2306710 | Nguyễn Thị Lan Em | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
65 | B2306705 | Nguyễn Kim Cương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
66 | B2108054 | La Hoài Linh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
67 | B2300854 | Đỗ Thị Ngọc Tuyết | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
68 | B2300834 | Nguyễn Văn Sang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
69 | B2300812 | Nguyễn Quốc Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
70 | B2300813 | Võ Thị Như Huỳnh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
71 | B2300820 | Võ Thành Khôi | CC009 | TOEIC 500 | M | IIG Viet Nam |
72 | B2300838 | Nguyễn Minh Thái | CC009 | TOEIC 480 | M | IIG Viet Nam |
73 | B2106425 | Huỳnh Trọng Phúc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
74 | B2106399 | Trương Quốc Khánh | CC009 | TOEIC 485 | M | IIG Viet Nam |
75 | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT | ||
CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT | |||
CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QP-AN | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | CC016 | CC-GDQP_AN | M | |||
2 | CC016 | CC-GDQP_AN | M | |||
3 | CC016 | CC-GDQP_AN | M | |||
CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
1 | CC015 | CC-GDTC | M | |||
2 | CC015 | CC-GDTC | M | |||
XÉT MIỄN BẢO LƯU HỌC PHẦN | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên môn học | Điểm | Ghi chú |
1 | ||||||
XÉT TƯƠNG ĐƯƠNG HỌC PHẦN | ||||||
TT | MSSV | Họ tên | HP CTĐT | HP TĐ | Ghi chú | |
1 | B2113050 | Danh Thị Vân Anh | NS101 3TC | NS381 2TC NN381 2TC | ||
2 | B2106377 | Lê Phước An | NS101 3TC | NS381 2TC NN358 2TC | ||
3 | B2106397 | Trương Huỳnh Khang | NS101 3TC | NS381 2TC NN429 2TC | ||
4 | B2113117 | Trần Kiến Nguyên | NS101 3TC | NS381 2TC NN138 3TC | ||
5 | B2103741 | Đặng Thị Thủy Tiên | NS345 1TC | NS196 2TC | ||
6 | B2103711 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | NS345 1TC | NS196 2TC | ||
7 | B2109368 | Nguyễn Viết Anh Kiệt | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
8 | B1809824 | Phạm Thị Hụê Thu | NN169 3TC | NN184 3TC | ||
HIỆU TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG THƯ KÝ | ||||||
(ký tên và ghi rõ họ tên) (ký tên và ghi rõ họ tên) (ký tên và ghi rõ họ tên) |