Stt |
Mã HP |
Nhóm
HP |
Tên Học Phần |
Số SV
Mã số
CBGD |
Họ và Tên CBGD |
|
1 |
NN142 |
01 |
Anh văn chuyên môn hoa viên và cây cảnh |
24 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
2 |
NS210 |
01 |
Anh văn chuyên môn-SHƯD |
11 |
002187 |
Phạm Phước Nhẫn |
3 |
NN422 |
01 |
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
30 |
000413 |
Lê Văn Hòa |
4 |
NN452 |
01 |
Cỏ và cây cảnh đô thị |
22 |
000411 |
Lê Văn Bé |
5 |
NS384 |
01 |
Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả |
45 |
002358 |
Phạm Thị Phương Thảo |
6 |
NN522 |
01 |
Dinh dưỡng hoa và cây cảnh |
60 |
000413 |
Lê Văn Hòa |
7 |
NS366 |
01 |
Đồ họa ứng dụng trong thiết kế cảnh quan |
27 |
000411 |
Lê Văn Bé |
8 |
NN450 |
01 |
Hệ thống tưới tiêu |
18 |
002029 |
Lê Bảo Long |
9 |
NS367 |
01 |
KT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm |
27 |
000411 |
Lê Văn Bé |
10 |
NN193 |
01 |
Kỹ thuật Bonsai |
18 |
000929 |
Mai Văn Trầm |
11 |
NN567 |
01 |
Kỹ thuật cắm hoa và trình bày mâm trái cây |
36 |
002530 |
Lê Minh Lý |
12 |
NN464 |
01 |
Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm |
19 |
000411 |
Lê Văn Bé |
13 |
NS376 |
01 |
Kỹ thuật sinh học |
40 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
14 |
NN460 |
01 |
Kỹ thuật trang trí nội thất |
40 |
000929 |
Mai Văn Trầm |
15 |
NN518 |
01 |
Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh |
70 |
000929 |
Mai Văn Trầm |
16 |
NN463 |
01 |
Luận văn tốt nghiệp - RHQ&CQ |
7 |
002358 |
Phạm Thị Phương Thảo |
17 |
NS385 |
01 |
Luận văn tốt nghiệp SHƯD |
18 |
002530 |
Lê Minh Lý |
18 |
NN382 |
01 |
Nhân giống vô tính |
50 |
000411 |
Lê Văn Bé |
19 |
TN340 |
01 |
Nuôi cấy mô thực vật |
80 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
20 |
TN340 |
02 |
Nuôi cấy mô thực vật |
80 |
002420 |
Lê Hồng Giang |
21 |
TN340 |
03 |
Nuôi cấy mô thực vật |
60 |
002530 |
Lê Minh Lý |
22 |
NS203 |
01 |
Nuôi cấy mô thực vật ứng dụng |
45 |
000411 |
Lê Văn Bé |
23 |
NS380 |
01 |
Phân tích sinh hóa hiện đại |
49 |
002187 |
Phạm Phước Nhẫn |
24 |
NN521 |
01 |
Phong thủy |
48 |
000281 |
Võ Quang Minh |
25 |
NN122 |
01 |
Sinh hóa A |
70 |
000422 |
Phan Thị Bích Trâm |
26 |
NN123 |
01 |
Sinh hóa B |
85 |
002187 |
Phạm Phước Nhẫn |
27 |
NN123 |
02 |
Sinh hóa B |
95 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
28 |
NN123 |
03 |
Sinh hóa B |
83 |
002187 |
Phạm Phước Nhẫn |
29 |
NN123 |
04 |
Sinh hóa B |
93 |
000422 |
Phan Thị Bích Trâm |
30 |
NN123 |
05 |
Sinh hóa B |
110 |
002187 |
Phạm Phước Nhẫn |
31 |
NN123 |
06 |
Sinh hóa B |
85 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
32 |
NN123 |
07 |
Sinh hóa B |
44 |
000422 |
Phan Thị Bích Trâm |
33 |
NS206 |
01 |
Sinh hóa học ứng dụng |
26 |
000422 |
Phan Thị Bích Trâm |
34 |
NS300 |
01 |
Sinh học phân tử đại cương |
38 |
002344 |
Huỳnh Kỳ |
35 |
NS205 |
01 |
Sinh học ứng dụng đại cương |
39 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
36 |
NS208 |
01 |
Sinh lý học thực vật ứng dụng |
38 |
002029 |
Lê Bảo Long |
37 |
NN128 |
01 |
Sinh lý thực vật A |
19 |
000413 |
Lê Văn Hòa |
38 |
NN129 |
01 |
Sinh lý thực vật B |
72 |
000411 |
Lê Văn Bé |
39 |
NN129 |
02 |
Sinh lý thực vật B |
72 |
002420 |
Lê Hồng Giang |
40 |
NN129 |
03 |
Sinh lý thực vật B |
77 |
002530 |
Lê Minh Lý |
41 |
NN129 |
04 |
Sinh lý thực vật B |
76 |
002029 |
Lê Bảo Long |
42 |
NN129 |
05 |
Sinh lý thực vật B |
69 |
002358 |
Phạm Thị Phương Thảo |
43 |
NN565 |
01 |
Thực tập cơ sở - RHQ&CQ |
28 |
000929 |
Mai Văn Trầm |
44 |
NS379 |
01 |
Thực tập giáo trình SHƯD |
56 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
45 |
NN561 |
01 |
Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ&CQ |
4 |
002530 |
Lê Minh Lý |
46 |
NS377 |
01 |
TT. Kỹ thuật sinh học |
38 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
47 |
NS368 |
01 |
TT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm |
27 |
000411 |
Lê Văn Bé |
48 |
NS204 |
01 |
TT. Nuôi cấy mô thực vật Ứng dụng |
41 |
000411 |
Lê Văn Bé |
49 |
NN124 |
01 |
TT. Sinh hóa |
58 |
002419 |
Nguyễn Văn Ây |
50 |
NN124 |
02 |
TT. Sinh hóa |
58 |
002733 |
Ngô Phương Ngọc |
51 |
NN124 |
03 |
TT. Sinh hóa |
59 |
000422 |
Phan Thị Bích Trâm |
52 |
NN124 |
04 |
TT. Sinh hóa |
51 |
002420 |
Lê Hồng Giang |
53 |
NN124 |
05 |
TT. Sinh hóa |
57 |
002530 |
Lê Minh Lý |
54 |
NN124 |
06 |
TT. Sinh hóa |
60 |
002733 |
Ngô Phương Ngọc |
55 |
NN124 |
07 |
TT. Sinh hóa |
16 |
002530 |
Lê Minh Lý |
56 |
NN124 |
08 |
TT. Sinh hóa |
34 |
002530 |
Lê Minh Lý |
57 |
NN124 |
09 |
TT. Sinh hóa |
59 |
002733 |
Ngô Phương Ngọc |
58 |
NN124 |
10 |
TT. Sinh hóa |
54 |
002733 |
Ngô Phương Ngọc |
59 |
NS207 |
01 |
TT. Sinh hóa học ứng dụng |
16 |
000422 |
Phan Thị Bích Trâm |
60 |
NN130 |
01 |
TT. Sinh lý thực vật |
69 |
002029 |
Lê Bảo Long |
61 |
NN130 |
02 |
TT. Sinh lý thực vật |
69 |
002029 |
Lê Bảo Long |
62 |
NN130 |
03 |
TT. Sinh lý thực vật |
70 |
002358 |
Phạm Thị Phương Thảo |
63 |
NN130 |
04 |
TT. Sinh lý thực vật |
70 |
002358 |
Phạm Thị Phương Thảo |
64 |
NN130 |
05 |
TT. Sinh lý thực vật |
41 |
002420 |
Lê Hồng Giang |
65 |
NN130 |
06 |
TT. Sinh lý thực vật |
68 |
002420 |
Lê Hồng Giang |
66 |
NS375 |
01 |
TT. Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên |
51 |
002187 |
Phạm Phước Nhẫn |
67 |
NS374 |
01 |
Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên |
49 |
001399 |
Lưu Thái Danh |
68 |
NS381 |
01 |
Vi sinh vật trong nông nghiệp |
80 |
002081 |
Lê Thị Ngọc Xuân |
69 |
NS381 |
02 |
Vi sinh vật trong nông nghiệp |
25 |
002204 |
Nguyễn Khởi Nghĩa |
70 |
NS381 |
03 |
Vi sinh vật trong nông nghiệp |
80 |
002081 |
Lê Thị Ngọc Xuân |
71 |
NS381 |
04 |
Vi sinh vật trong nông nghiệp |
78 |
002251 |
Nguyễn Thu Tâm |