Sinh viên kiểm tra xem có sai sót thì báo về: tmtung@ctu.edu.vn
Gửi các bạn SV,
Các bạn SV có nhu cầu xét tốt nghiệp năm 2026 cần đọc thật kỹ các thông tin trong Kế hoạch tốt nghiệp, SV không xem và không thực hiện theo thông báo thì sẽ không được giải quyết.
- Hạn đăng ký xét tốt nghiệp: đến hết ngày 30/12/2025 -> Rất quan trọng nếu SV chưa rõ vui lòng gửi thắc mắc qua email vantu@ctu.edu.vn
- Hạn nộp chứng chỉ cho đơn vị quản lý ngành: đến hết ngày 22/12/2025. (Sinh viên nộp đúng hạn, dự kiến điểm chứng chỉ sẽ được cập nhật chậm nhất đến ngày 31/12/2025). Sinh viên nộp sau thời hạn nêu trên sẽ được xem xét tốt nghiệp ở đợt 1 lần 2.
- Hạn xử lý điểm trung bình HK1: hết ngày 29/12/2025 (sau thời gian này kết quả học tập HK1 mới được cập nhật vào kết quả xét tốt nghiệp).
- Thời gian chọn không tích lũy đối với học phần tích lũy dư nếu có từ ngày 05-07/01/2026.
- SV có nhu cầu xét tốt nghiệp vui lòng xem thật kỹ kế hoạch theo link: https://bit.ly/495otN6
- SV Khóa 49 tham khảo kế hoạch để có những chuẩn bị cho việc tốt nghiệp năm 2027.
- Mỗi lần xét sẽ có thời gian đăng ký xét tốt nghiệp và thời gian nộp chứng chỉ (anh văn, tin học) cho đơn vị quản lý, nếu có thắc mắc về việc nhập chứng chỉ SV liên hệ nơi đã nộp chứng chỉ để được kiếm tra và giải đáp. Nếu SV không đăng ký xét hoặc nộp chứng chỉ đúng hạn thì chuyển sang đợt xét kế tiếp.
- Cuối mỗi học kỳ Phòng Đào tạo sẽ tiến hành xử lý điểm trung bình, sau khi xử lý thì các học phần này mới được hệ thống cập nhật vào kết quả tốt nghiệp.
- SV cần kiểm tra thông tin cá nhân (họ tên, ngày sinh, giới tính, nơi sinh,...) nếu có sai sót liên hệ Phòng Công tác SV (pctsv@ctu.edu.vn) để được hướng dẫn điều chỉnh.
- SV cần thường xuyên theo dõi các thông báo về xét tốt nghiệp tiếp theo trên web Phòng Đào tạo hoặc email do Trường cấp.
- SV thường xuyên vào hệ thống quản lý đào tạo https://htql.ctu.edu.vn/, vào mục Kết quả tốt nghiệp ->Kiểm tra kết quả xét tốt nghiệp để xem những học phần nào chưa hoàn thành để sắp xếp kế hoạch cho phù hợp.
- Các thắc mắc về việc xét tốt nghiệp vui lòng liên hệ email: vantu@ctu.edu.vn để được giải đáp.
Chào các bạn SV./.
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
| TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN - HỌC KỲ 1 NĂM 2025-2026 (Đợt 1 lần 1) | ||||||
| VÀ KẾT QUẢ XÉT MIỄN & CÔNG NHẬN ĐIỂM HỌC PHẦN | ||||||
| (Đính kèm Biên bản số /BB-TNN ngày 24 tháng 12 năm 2025) | ||||||
| về xét miễn và công nhận điểm học phần của Trường Nông nghiệp) | ||||||
| CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN | ||||||
| TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
| 1 | B2109521 | Chau Phách | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 2 | B2204011 | Phạm Quốc Trung | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 3 | B2203998 | Nguyễn Dương Quỳnh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 4 | B2204007 | Phạn Thị Minh Thư | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 5 | B2202794 | Nguyễn Trung Tạo | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 6 | B2207319 | Nguyễn Thanh Nhàn | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 7 | B2113168 | Trần Văn Thiệu | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 8 | B2207245 | Phạm Thị Bích Trân | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 9 | B2106515 | Võ Thị Như Thùy | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 10 | B2404073 | Nguyễn Thanh Trọng | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 11 | B2112046 | Lý Quang Linh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 12 | B2203990 | Nguyễn Kim Trúc Linh | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 13 | B2112040 | Lê Lâm Quốc Huy | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 14 | B2204004 | Phan Thị Ngọc Thể | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 15 | B2404031 | Đỗ Thị Minh Mẫn | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 16 | B2204000 | Từ Duy Tân | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 17 | B2203997 | Võ Thanh Quang | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 18 | B2204053 | Cù Đình Trí | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 19 | B2204043 | Nguyễn Trung Tấn | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 20 | B2204028 | Nguyễn Vỹ Khang | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 21 | B2404161 | Lê Thùy Trâm | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 22 | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
| 23 | CC013 | CC - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
| CHỨNG NHẬN HOÀN THÀNH ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN | ||||||
| TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
| 1 | B2202713 | Nguyễn Quốc Duy | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 2 | B2206027 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 3 | B2106382 | Bùi Quang Duy | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT |
| 4 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
| 5 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
| 6 | CC014 | CN - UDCNTT_CB | M | ĐHCT | ||
| CHỨNG CHỈ A TIN HỌC | ||||||
| TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
| 1 | A - Tin học | M | ||||
| CHỨNG CHỈ ANH VĂN | ||||||
| TT | MSSV | Họ Tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
| 1 | B2207321 | Lâm Thị Hồng Phấn | CC009 | TOEIC 490 | M | IIG Viet Nam |
| 2 | B2109390 | Nguyễn Hồng Yến Trang | CC009 | TOEIC 590 | M | IIG Viet Nam |
| 3 | B2109382 | Lưu Minh Quân | CC009 | TOEIC 629 | M | IIG Viet Nam |
| 4 | B2308059 | Phan Trọng Phúc | CC007 | Bậc 4 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 5 | B2403652 | Nguiyễn Thanh Trúc | CC007 | Bậc 4 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 6 | B2302632 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | CC007 | Bậc 4 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 7 | B2202698 | Nguyễn Kim Thiện | CC004 | B1 - Aptic ESOL | M | British Council |
| 8 | B2003068 | Huỳnh Thanh Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 9 | B2113081 | Nguyễn Phương Thanh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 10 | B2016645 | Nguyễn Hữu Duy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 11 | B2113105 | Lê Huệ Huỳnh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 12 | B2202734 | Nguyễn Thị Linh Nhi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 13 | B2202713 | Nguyễn Quốc Duy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 14 | B2204000 | Từ Duy Tân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 15 | B2203982 | Dương Ngọc Hân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 16 | B2109511 | Nguyễn Thị Diễm Mi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 17 | B2113150 | Nguyễn Bình Long Kiên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 18 | B2112040 | Lê Lâm Quốc Huy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 19 | B2203985 | Nguyễn Hoàng Khang | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 20 | B2203990 | Nguyễn Kim Trúc Linh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 21 | B2403649 | Lê Huyền Trân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 22 | B2308045 | Nguyễn Gia Long | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 23 | B2404031 | DĐỗ Thị Minh Mẫn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 24 | B2404073 | Nguyễn Thanh Trọng | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 25 | B2202686 | Dương Huỳnh Mẫn Nghi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 26 | B2202387 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 27 | B2302848 | Phạm Ngọc Gia Hân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 28 | B2302892 | Nguyễn Ngọc Trâm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 29 | B2202636 | Huỳnh Xuân Mai | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 30 | B2303044 | Phạm Văn Thành Danh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 31 | B2106515 | Võ Thị Như Thùy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 32 | B2106524 | Nguyễn Thị Mỹ Vân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 33 | B2202654 | Lâm Nguyễn Anh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 34 | B2206059 | Trần Thị Thúy Nhi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 35 | B2206063 | Võ Đức Phú | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 36 | B2403634 | Huỳnh Thái Quyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 37 | B2308147 | Trần Thanh Thảo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 38 | B2308098 | Lê Ngọc Thiên Kim | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 39 | B2202661 | Phan Hoàng Nhật Vy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 40 | B2207222 | Nguyễn Đỗ Trường Kiệm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 41 | B2113168 | Trần Văn Thiệu | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 42 | B2503639 | Vũ Minh Thức | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 43 | B2202794 | Nguyễn Trung Tạo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 44 | B2403653 | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 45 | B2404060 | Nguyễn Thanh Thuận | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 46 | B2308024 | Trần Thị Mỹ Dung | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 47 | B2106516 | Ngô Minh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 48 | B2010953 | Nguyễn Quốc Bảo | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 49 | B2207237 | Võ Thị Như Quỳnh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 50 | B2202489 | Trần Thị Thanh Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 51 | B2207242 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 52 | B2308155 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 53 | B2202399 | Đinh Duy Khánh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 54 | B2202417 | Phan Huỳnh Như | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 55 | B2202407 | Huỳnh Hà My | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 56 | B2202378 | Vương Huỳnh Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 57 | B2207228 | Phạm Kim Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 58 | B2202688 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 59 | B2202626 | Trịnh Nguyễn Ngọc Hân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 60 | B2410359 | Chung Phát Lợi | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 61 | B2308047 | Đặng Lê Thu Mẫn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 62 | B2108050 | Lê Duy Khánh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 63 | B2302714 | Nguyễn Đoàn Tuấn Kiệt | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 64 | B2202714 | Nguyễn Thị Thùy Dương | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 65 | B2207227 | Huỳnh Thị Tố Nga | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 66 | B2207212 | Cao Thành Đạt | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 67 | B2207213 | Nguyễn Cao Đình Đình | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 68 | B2410413 | Đặng Khả Duy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 69 | B2308156 | Nguyễn Lê Hồng Xuân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 70 | B2403548 | Trần Thảo Nhàn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 71 | B2404136 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 72 | B2404173 | Nguyễn Thị Tường Vy | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 73 | B2308125 | Trần Thúy Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 74 | B2109301 | Trần Quốc Đạt | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 75 | B2303010 | Kim Hoàng Phú | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 76 | B2302982 | Nguyễn Thị Ngọc Đậm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 77 | B2302988 | Nguyễn Thị Như Huyền | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 78 | B2302978 | Phạm Thị Ngọc Diễm | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 79 | B2403577 | Lê Phương Uyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 80 | B2403552 | Lý Thảo Như | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 81 | B2403575 | Trần Thủy Triều | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 82 | B2404066 | Nguyễn Thái Toàn | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 83 | B2404070 | Đinh Minh Triết | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 84 | B2403542 | Phan Nhật Nam | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 85 | B2404038 | Nguyễn Trung Nhân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 86 | B2106942 | Thạch Thị Bích Như | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 87 | B2302967 | Lê Bảo Phương Uyên | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 88 | B2302994 | Dương Tuấn Kiệt | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 89 | B2307942 | Châu Ngọc Anh | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 90 | B2308053 | Trần Thái Bảo Ngọc | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 91 | B2308028 | Nguyễn Thị Xuân Đào | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 92 | B2308046 | Nguyễn Ngọc Lượng | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 93 | B2308049 | Đặng Thị Thanh Ngân | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT |
| 94 | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT | ||
| 95 | CC004 | Bậc 3 - Tiếng Anh | M | ĐHCT | ||
| CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QP-AN | ||||||
| TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
| 1 | B2509906 | Nguyễn Thị Thu An | CC016 | CC-GDQP_AN | M | ĐHCT |
| 2 | B2509941 | Dương Trương Thanh Ngân | CC016 | CC-GDQP_AN | M | ĐHCT |
| 3 | B2511450 | Trần Huỳnh Gia Khánh | CC016 | CC-GDQP_AN | M | ĐHCT |
| CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
| TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên chứng chỉ | Điểm | Ghi chú |
| 1 | CC015 | CC-GDTC | M | |||
| 2 | CC015 | CC-GDTC | M | |||
| XÉT MIỄN BẢO LƯU HỌC PHẦN | ||||||
| TT | MSSV | Họ tên | Mã HP | Tên môn học | Điểm | Ghi chú |
| 1 | ||||||
| XÉT TƯƠNG ĐƯƠNG HỌC PHẦN | ||||||
| TT | MSSV | Họ tên | HP CTĐT | HP TĐ | Ghi chú | |
| 1 | B2401140 | Văn Thị Phương uyên | NN326 2TC | NN326E 2TC | ||
| 2 | B2109337 | Huỳnh Trâm | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 3 | B2109335 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 4 | B2100086 | Phan Văn Vủ Luân | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 5 | B2109325 | Cù Thị Yến Nhi | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 6 | B2109346 | Nguyễn Như An | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 7 | B2109351 | Trần Băng Băng | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 8 | B2109350 | Dương Tiểu Băng | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 9 | B2109389 | Nguyễn Kiều Tiên | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 10 | B2109348 | Huỳnh Nguyễn Gia Bảo | NS270 2TC | NS271 2TC | ||
| 11 | B2401124 | Nguyễn Đức Thuận | NN326 2TC | NN326E 2TC | ||
| 12 | B2102427 | Võ Trang Thơ | NN331 3TC | NS452 2TC NS453 2TC | ||
| 13 | B2109336 | Trương Như Tiệp | NN331 3TC | NS452 2TC NS453 2TC | ||
| 14 | B2109318 | Nguyễn Tuyết Loan | NN331 3TC | NS452 2TC NS453 2TC | ||
| 15 | B2109321 | Nguyễn Thị Kim Ngân | NN331 3TC | NS452 2TC NS453 2TC | ||
| 16 | B2102454 | Chung Nguyễn như Quỳnh | NN331 3TC | NS452 2TC NS453 2TC | ||
| 17 | ||||||
| HIỆU TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG THƯ KÝ | ||||||
| (ký tên và ghi rõ họ tên) (ký tên và ghi rõ họ tên) (ký tên và ghi rõ họ tên) | ||||||