VIÊN CHỨC ĐANG LÀM VIỆC TẠI BỘ MÔN THÚ Y
STT |
Họ tên |
MSCB |
Chức danh, Chức vụ |
Chuyên Ngành |
Năm TN |
Số điện thoại |
1 |
PGS.TS. Trần Ngọc Bích LKKH: EN VN |
000394 |
Giảng viên cao cấp Trưởng Bộ môn Bí Thư Chi Bộ |
TS. Miễn dịch học | 01/2009 |
0972.100857 |
2 |
TS. Nguyễn Thu Tâm LKKH: EN VN |
002251 |
Giảng viên P. Trưởng Bộ môn |
0918.150991 | ||
3 |
TS. Nguyễn Phúc Khánh LKKH: EN VN |
002186 |
Giảng viên P. Trưởng Bộ môn |
TS. Virus học | 15/12/2017 | 0979.160684 |
4 |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hưng LKKH: EN VN |
000382 |
Nhà giáo ưu tú; Giảng viên cao cấp |
0918.392612 |
||
5 |
PGS.TS. Hồ Thị Việt Thu |
000384 |
Giảng viên cao cấp |
TS. Khoa học Nông nghiệp | 06/06/2008 |
0918.313954 |
6 |
PGS.TS. Lý Thị Liên Khai LKKH: EN VN |
000386 |
Giảng viên cao cấp |
TS. Vi sinh thú y và Sinh học phân thử | 09/2010 |
0908.139293 |
7 |
PGS.TS. Nguyễn Trọng Ngữ LKKH: EN VN |
002138 |
Giảng viên cao cấp P. Trưởng Khoa Nông nghiệp |
TS. Khoa học Nông nghiệp | 12/2006 |
0989.828295 |
8 |
TS. Trần Thị Thảo LKKH: EN VN |
002803 |
Giảng viên |
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 31/05/2019 |
0987.774878 |
9 |
TS. Bùi Thị Lê Minh |
002357 |
Giảng viên Tổ trưởng Công Đoàn |
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 19/9/2019 |
0939.817767 |
10 |
TS. Nguyễn Thị Bé Mười |
002252 |
Giảng viên |
TS. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 11/11/2019 |
0909.811676 |
11 |
TS. Nguyễn Thanh Lãm |
002647 |
Giảng viên Tổ phó Công Đoàn |
TS. Kiểm soát bệnh truyền lây giữa người và động vật, Một sức khỏe | 25/03/2019 |
0939.468525 |
12 |
TS. Nguyễn Khánh Thuận |
002796 |
Giảng viên |
TS. Khoa học Thú y Ứng dụng | 21/09/2018 |
0919.783065 |
13 |
ThS. Phạm Hoàng Dũng |
000430 |
Giảng viên |
0908619809 |
||
14 |
ThS. Châu Thị Huyền Trang |
002294 |
Giảng viên |
0948.758577 |
||
15 |
ThS. Huỳnh Ngọc Trang LKKH: EN VN |
002430 |
Giảng viên Thư ký |
0983.696434 |
||
16 |
ThS. Nguyễn Vĩnh Trung |
002361 |
Giảng viên |
0918.541083 |
||
17 |
ThS. Nguyễn Hồ Bảo Trân LKKH: EN VN |
002429 |
Giảng viên |
0947.513687 |
||
18 |
TS. Vũ Ngọc Minh Thư |
002699 |
Giảng viên |
TS. Công nghệ sinh học | 02/03/2020 |
0903.685759 |
19 |
ThS. Đặng Thị Thắm |
002822 |
Nhân viên PTN |
0962.436438 |
||
20 |
ThS. Trần Duy Khang |
009883 |
Nghiên cứu viên |
ThS. Thú Y | 30/05/2019 |
0908.999958 |
21 |
ThS. Trần Thị Kiều Trinh |
009833 |
Nghiên cứu viên |
0167.4614066 |
||
22 |
ThS. Huỳnh Tấn Lộc |
009882 |
Nghiên cứu viên |
ThS. Thú Y | 15/05/2017 |
0906.856869 |
23 |
ThS. Lê Bình Minh |
009831 |
Nghiên cứu viên |
ThS. Thú Y |
0163.2462808 |
|
24 |
ThS. Phạm Diệu Anh |
009832 |
Nghiên cứu viên |
ThS. Thú Y |
0965.002122 |
|
25 |
Ks. Lê Quang Trung |
009959 |
Nghiên cứu viên |
KS. Chăn Nuôi |
15/02/2016 |
0372.259839 |
GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG
STT | Họ tên | MSCB | Chức danh Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|
1 |
PGS.TS. Nguyễn Đức Hiền LKKH: EN VN |
7004235 | Giảng viên thỉnh giảng | 0913.973801 |
VIÊN CHỨC ĐÃ NGHĨ HƯU HOẶC CHUYỂN CÔNG TÁC
1 | PGS.TS. Châu Bá Lộc | Nghỉ hưu |
2 | TS. Trần Thị Phận | Nghỉ hưu |
3 | PGS.TS Lưu Hữu Mãnh | Nghỉ hưu |
4 | PGS.TS Huỳnh Kim DIệu | Nghỉ hưu |
5 | Cô Phạm Thị Ánh Hồng | Nghỉ hưu |
6 | Th.S. Nguyễn Văn Biện | Nghỉ hưu |
7 | Th.S. Lê Hoàng Sĩ | Nghỉ hưu |
8 | ThS. Nguyễn Dương Bảo | Nghỉ hưu |
9 | Th.S. Trần Nguyên Hùng | Chuyển công tác |
10 | Th.S. Trương Phúc Vinh | Chuyển công tác |
11 | Thầy Trần Hiền Nhơn | Nghỉ hưu |