STT |
Họ và tên |
MSCB |
Chức danh chức vụ |
|
1 |
340 |
Giảng viên cao cấp |
||
2 |
1618 |
Giảng viên |
||
3 |
2200 |
Giảng viên |
||
4 |
1120 |
Giảng viên cao cấp |
||
5 |
2190 |
Giảng viên |
||
6 |
1421 |
Giảng viên chính |
||
7 |
342 |
Giảng viên cao cấp |
||
8 |
1190 |
Giảng viên chính |
||
9 |
1559 |
Giảng viên chính |
||
10 |
TS. Trần Chí Nhân |
2856 |
Giảng viên chính |
|
11 |
352 |
Nhà giáo ưu tú; |
||
12 |
ThS. Nguyễn Thị Hoàng Minh |
1121 |
Kỹ sư chính |
|
13 |
1619 |
Giảng viên chính |
||
14 |
2254 |
Giảng viên |
||
15 |
1119 |
Giảng viên chính |
||
16 |
354 |
Giảng viên chính |
||
17 |
ThS. Dương Kim Thanh |
1326 |
Kỹ sư |
|
18 |
355 |
Giảng viên cao cấp |
||
19 |
345 |
Nhà giáo ưu tú; |
||
20 |
346 |
Giảng viên chính |
||
21 |
2362 |
Giảng viên |
||
22 |
1006 |
Giảng viên cao cấp |
||
23 |
351 |
Giảng viên cao cấp |
||
24 |
8992 |
Giảng viên |
||
25 |
2363 |
Giảng viên |
||
26 |
ThS. Võ Thị Diệu |
2855 |
Kỹ sư |
|
27 |
KS. Lê Duy Nghĩa |
9890 |
Nghiên cứu viên |
|
28 |
9871 |
Nghiên cứu viên |
||
29 |
ThS. Nguyễn Thị Lệ Ngọc |
9961 |
Nghiên cứu viên |
|
30 |
ThS. Trần Bạch Long |
10025 |
Nghiên cứu viên |
tblong@ctu.edu.vn |
31 |
KS. Nguyễn Cẩm Tú |
10026 |
Nghiên cứu viên |
nctu@ctu.edu.vn |