Stt | Mã | Tên môn học | TC | BB |
1 | NN942 | Chuỗi giá trị trong sản xuất thực phẩm | 2 | x |
2 | NN971 | Kỹ thuật sản xuất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ | 3 | x |
3 | NN930 | Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm | 2 | |
4 | NN931 | Kỹ thuật thực phẩm chuyên sâu | 2 | |
5 | NN932 | Các kỹ thuật chế biến thực phẩm mới trên thế giới | 2 | |
6 | NN933 | Enzyme thực phẩm chuyên sâu | 2 | |
7 | NN935 | Kỹ thuật sau thu hoạch nông sản chuyên sâu | 2 | |
8 | NN945 | Vi sinh thực phẩm chuyên sâu | 2 | |
9 | CS909 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2 |
Tổng số tín chỉ: | 90 |
Số tín chỉ bắt buộc: | 64 |
Số tín chỉ tự chọn: | 26 |